Thứ Năm, 07/08/2025
Bence Otvos
11
Bernard Tekpetey
18
Lenny Joseph
23
Mounir Chouiar (Thay: Bernard Tekpetey)
46
Callum O'Dowda
63
Ivaylo Chochev (Thay: Petar Stanic)
64
Deroy Duarte (Thay: Filip Kaloc)
64
Cebrails Makreckis
71
Habib Maiga (Thay: Barnabas Varga)
72
Joel Andersson (Thay: Son)
74
Jonathan Levi (Thay: Gabi Kanichowsky)
80
Eric Bille (Thay: Erick Marcus)
82
Zsombor Gruber (Thay: Lenny Joseph)
85
Cadu (Thay: Cebrails Makreckis)
85

Thống kê trận đấu Ludogorets vs Ferencvaros

số liệu thống kê
Ludogorets
Ludogorets
Ferencvaros
Ferencvaros
41 Kiểm soát bóng 59
12 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 16
1 Việt vị 3
3 Chuyền dài 9
2 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 11
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ludogorets vs Ferencvaros

Tất cả (18)
90+4'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

85'

Cebrails Makreckis rời sân và được thay thế bởi Cadu.

85'

Lenny Joseph rời sân và được thay thế bởi Zsombor Gruber.

82'

Erick Marcus rời sân và được thay thế bởi Eric Bille.

80'

Gabi Kanichowsky rời sân và được thay thế bởi Jonathan Levi.

74'

Son rời sân và được thay thế bởi Joel Andersson.

72'

Barnabas Varga rời sân và được thay thế bởi Habib Maiga.

71' Thẻ vàng cho Cebrails Makreckis.

Thẻ vàng cho Cebrails Makreckis.

64'

Filip Kaloc rời sân và được thay thế bởi Deroy Duarte.

64'

Petar Stanic rời sân và được thay thế bởi Ivaylo Chochev.

63' Thẻ vàng cho Callum O'Dowda.

Thẻ vàng cho Callum O'Dowda.

46'

Bernard Tekpetey rời sân và được thay thế bởi Mounir Chouiar.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

23' V À A A A O O O - Lenny Joseph đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Lenny Joseph đã ghi bàn!

18' Thẻ vàng cho Bernard Tekpetey.

Thẻ vàng cho Bernard Tekpetey.

11' Thẻ vàng cho Bence Otvos.

Thẻ vàng cho Bence Otvos.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Ludogorets vs Ferencvaros

Ludogorets (4-3-3): Hendrik Bonmann (39), Son (17), Edvin Kurtulus (15), Dinis Almeida (4), Anton Nedyalkov (3), Filip Kaloc (26), Petar Stanic (14), Pedro Naressi (30), Marcus Erick (77), Bernard Tekpetey (37), Caio Vidal (11)

Ferencvaros (3-4-1-2): Dénes Dibusz (90), Stefan Gartenmann (3), Gabor Szalai (22), Toon Raemaekers (28), Bence Otvos (23), Cebrail Makreckis (25), Gavriel Kanichowsky (36), Callum O'Dowda (47), Barnabás Varga (19), Lenny Joseph (75)

Cầu thủ dự bị
Sergio Padt
Dávid Gróf
Damyan Hristov
Endre Botka
Joel Andersson
Norbert Kajan
Simeon Shishkov
Barnabas Nagy
Idan Nachmias
Naby Keita
Mounir Chouiar
Kristoffer Zachariassen
Ivaylo Chochev
Cadu
Deroy Duarte
Habib Maiga
Ivan Yordanov
Jonathan Levi
Eric Bille
Zsombor Gruber
Filip Gigov
Szilard Szabo
Stanislav Ivanov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
03/10 - 2019
13/12 - 2019
Giao hữu
23/06 - 2021
25/06 - 2022
25/06 - 2022
Champions League
07/08 - 2025

Thành tích gần đây Ludogorets

Champions League
07/08 - 2025
VĐQG Bulgaria
03/08 - 2025
Champions League
31/07 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
VĐQG Bulgaria
26/07 - 2025
Champions League
23/07 - 2025
VĐQG Bulgaria
20/07 - 2025
Champions League
17/07 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1
10/07 - 2025
Giao hữu
30/06 - 2025
21/06 - 2025

Thành tích gần đây Ferencvaros

Champions League
07/08 - 2025
VĐQG Hungary
03/08 - 2025
Champions League
31/07 - 2025
VĐQG Hungary
27/07 - 2025
Champions League
22/07 - 2025
VĐQG Hungary
25/05 - 2025
19/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow