Chủ Nhật, 09/11/2025

Trực tiếp kết quả Ludogorets vs FC Yantra Gabrovo hôm nay 27-11-2021

Giải Hạng nhất Bulgaria - Th 7, 27/11

Kết thúc

Ludogorets

Ludogorets

4 : 0

FC Yantra Gabrovo

FC Yantra Gabrovo

Hiệp một: 2-0
T7, 19:30 27/11/2021
Vòng 19 - Hạng nhất Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu Ludogorets vs FC Yantra Gabrovo

số liệu thống kê
Ludogorets
Ludogorets
FC Yantra Gabrovo
FC Yantra Gabrovo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
27/11 - 2021
Giao hữu
27/01 - 2022
Hạng nhất Bulgaria
20/05 - 2022
12/09 - 2022
17/04 - 2023
17/11 - 2023
21/04 - 2024
18/10 - 2024
18/04 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Ludogorets

Hạng 2 Bulgaria
20/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
26/08 - 2025

Thành tích gần đây FC Yantra Gabrovo

Hạng 2 Bulgaria
03/11 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
30/10 - 2025
Hạng 2 Bulgaria
24/10 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
12/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
Hạng 2 Bulgaria
27/09 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
H1: 0-0
06/09 - 2025
H1: 2-0
30/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dunav RuseDunav Ruse1311202535T T H T T
2FratriaFratria1310121631T H T B T
3YantraYantra13841728T T H T B
4Vihren SandanskiVihren Sandanski14824726H T B T B
5PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II157351024T T T T B
6Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa14554220H H H T B
7HebarHebar13544119B T T H T
8Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad14536018T B H B H
9Minyor PernikMinyor Pernik14455-117B B B H T
10Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II13517-516B T T T T
11PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas14374016B B H H T
12Marek DupnitsaMarek Dupnitsa14356-714B H T T B
13EtarEtar14275-613B T H H B
14Sportist SvogeSportist Svoge14257-1411B T B B H
15Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich14248-1410B B B T T
16SevlievoSevlievo14248-1210T B B B B
17Spartak PlevenSpartak Pleven14248-910H B B B H
18KrumovgradKrumovgrad000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow