Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (Pen) Petar Stanic
11 - Petar Stanic (Kiến tạo: Olivier Verdon)
49 - Aguibou Camara
53 - Ivaylo Chochev (Thay: Aguibou Camara)
59 - Caio
60 - (Pen) Petar Stanic
62 - Erick Marcus (Thay: Anton Nedyalkov)
75 - Filip Kaloc (Thay: Pedro Naressi)
75 - Eric Bille (Thay: Caio)
85
- Miguel Roman (Thay: Damian Rodriguez)
46 - Pablo Duran (Thay: Ferran Jutgla)
46 - Iago Aspas (Thay: Borja Iglesias)
57 - Bryan Zaragoza (Thay: Angel Arcos)
58 - Oscar Mingueza
59 - Miguel Roman
59 - Yoel Lago
64 - Carl Starfelt (Thay: Yoel Lago)
67 - Pablo Duran (Kiến tạo: Bryan Zaragoza)
70 - Iago Aspas
90+5' - Jones El-Abdellaoui (Kiến tạo: Bryan Zaragoza)
90+6'
Thống kê trận đấu Ludogorets vs Celta Vigo
Diễn biến Ludogorets vs Celta Vigo
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Bryan Zaragoza đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jones El-Abdellaoui đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Iago Aspas.
Caio rời sân và được thay thế bởi Eric Bille.
Pedro Naressi rời sân và được thay thế bởi Filip Kaloc.
Anton Nedyalkov rời sân và được thay thế bởi Erick Marcus.
Bryan Zaragoza đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Pablo Duran đã ghi bàn!
Yoel Lago rời sân và được thay thế bởi Carl Starfelt.
Thẻ vàng cho Yoel Lago.
V À A A O O O - Petar Stanic của Ludogorets Razgrad thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Caio.
Thẻ vàng cho Miguel Roman.
Aguibou Camara rời sân và được thay thế bởi Ivaylo Chochev.
Thẻ vàng cho Oscar Mingueza.
Angel Arcos rời sân và được thay thế bởi Bryan Zaragoza.
Borja Iglesias rời sân và được thay thế bởi Iago Aspas.
Thẻ vàng cho Aguibou Camara.
Olivier Verdon đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Petar Stanic đã ghi bàn!
Ferran Jutgla rời sân và được thay thế bởi Pablo Duran.
Damian Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Miguel Roman.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Petar Stanic từ Ludogorets Razgrad đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân Huvepharma Arena, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Ludogorets vs Celta Vigo
Ludogorets (4-3-3): Hendrik Bonmann (39), Son (17), Olivier Verdon (24), Dinis Almeida (4), Anton Nedyalkov (3), Deroy Duarte (23), Pedro Naressi (30), Ivan Yordanov (82), Caio Vidal (11), Petar Stanic (14), Aguibou Camara (20)
Celta Vigo (4-4-2): Iván Villar (1), Óscar Mingueza (3), Yoel Lago (29), Manu Fernandez (12), Mihailo Ristić (21), Jones El-Abdellaoui (39), Damian Rodriguez (14), Ilaix Moriba (6), Angel Arcos (28), Ferran Jutglà (9), Borja Iglesias (7)
| Thay người | |||
| 59’ | Aguibou Camara Ivaylo Chochev | 46’ | Ferran Jutgla Pablo Duran |
| 75’ | Pedro Naressi Filip Kaloc | 46’ | Damian Rodriguez Miguel Roman Gonzalez |
| 75’ | Anton Nedyalkov Marcus Erick | 57’ | Borja Iglesias Iago Aspas |
| 85’ | Caio Eric Bille | 58’ | Angel Arcos Bryan Zaragoza |
| 67’ | Yoel Lago Carl Starfelt | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Sergio Padt | Sergio Carreira | ||
Damyan Hristov | Iago Aspas | ||
Simeon Shishkov | Pablo Duran | ||
Idan Nachmias | Bryan Zaragoza | ||
Ivaylo Chochev | Ionut Radu | ||
Filip Kaloc | Javi Rodríguez | ||
Bernard Tekpetey | Carl Starfelt | ||
Metodiy Stefanov | Marcos Alonso | ||
Matheus Machado Ferreira | Hugo Sotelo | ||
Eric Bille | Miguel Roman Gonzalez | ||
Marcus Erick | Williot Swedberg | ||
Hugo Álvarez | |||
| Chấn thương và thẻ phạt | |||
Edvin Kurtulus Không xác định | Carlos Domínguez Chấn thương mắt cá | ||
Georgi Terziev Chấn thương dây chằng chéo | Fran Beltrán Không xác định | ||
Kwadwo Duah Va chạm | |||
Nhận định Ludogorets vs Celta Vigo
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ludogorets
Thành tích gần đây Celta Vigo
Bảng xếp hạng Europa League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | |
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | ||
| 3 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | |
| 4 | | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | |
| 5 | | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | |
| 6 | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | ||
| 7 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | |
| 8 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | |
| 9 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | |
| 10 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | |
| 11 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | |
| 12 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | |
| 13 | | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | |
| 14 | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | ||
| 15 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | |
| 16 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | |
| 17 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | |
| 18 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | |
| 19 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 20 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | |
| 21 | | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | |
| 22 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 23 | | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | |
| 24 | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | ||
| 25 | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | ||
| 26 | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | ||
| 27 | | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | |
| 28 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | ||
| 29 | | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | |
| 30 | | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | |
| 31 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 32 | | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | |
| 33 | | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | |
| 34 | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | ||
| 35 | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | ||
| 36 | | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại