Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Emmanuel John 1 | |
![]() Edvin Kurtulus (Kiến tạo: Ivaylo Chochev) 22 | |
![]() Andrey Yordanov 32 | |
![]() Nikolay Minkov (Kiến tạo: Todor Nedelev) 43 | |
![]() Ivaylo Chochev (Kiến tạo: Caio) 49 | |
![]() Deroy Duarte (Thay: Pedro Naressi) 58 | |
![]() Henrique Jocu (Thay: Emmanuel John) 58 | |
![]() Armstrong Oko-Flex (Thay: Enock Kwateng) 58 | |
![]() Erick Marcus (Thay: Bernard Tekpetey) 63 | |
![]() Eric Bille (Thay: Matheus Machado) 63 | |
![]() Henrique Jocu 66 | |
![]() Nikola Iliev (Thay: Tailson) 74 | |
![]() Steven Petkov (Thay: Dimitar Mitkov) 74 | |
![]() Nikola Iliev 77 | |
![]() Anton Nedyalkov (Thay: Ivan Yordanov) 80 | |
![]() Idan Nachmias (Thay: Edvin Kurtulus) 80 | |
![]() Ivelin Popov (Thay: Andrey Yordanov) 81 |
Thống kê trận đấu Ludogorets vs Botev Plovdiv


Diễn biến Ludogorets vs Botev Plovdiv
Kiểm soát bóng: Ludogorets Razgrad: 65%, Botev Plovdiv: 35%.
Todor Nedelev thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.
Kiểm soát bóng: Ludogorets Razgrad: 66%, Botev Plovdiv: 34%.
Phát bóng lên cho Botev Plovdiv.
Eric Bille không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Ludogorets Razgrad thực hiện quả ném biên trong phần sân đối phương.
Ludogorets Razgrad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Son từ Ludogorets Razgrad chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
Botev Plovdiv thực hiện quả ném biên trong phần sân của họ.
Ludogorets Razgrad thực hiện quả ném biên trong phần sân đối phương.
Ivelin Popov sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Hendrik Bonmann đã kiểm soát được.
Steven Petkov thắng trong pha không chiến với Deroy Duarte.
Phát bóng lên cho Botev Plovdiv.
Idan Nachmias từ Ludogorets Razgrad sút bóng chệch mục tiêu.
Son từ Ludogorets Razgrad thực hiện quả phạt góc từ bên phải.
Eric Bille sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Daniel Naumov đã kiểm soát được.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Nikola Soldo từ Botev Plovdiv chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
Eric Bille sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Daniel Naumov đã kiểm soát được.
Ludogorets Razgrad thực hiện quả ném biên trong phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Ludogorets vs Botev Plovdiv
Ludogorets (4-1-4-1): Hendrik Bonmann (39), Son (17), Edvin Kurtulus (15), Dinis Almeida (4), Ivan Yordanov (82), Pedro Naressi (30), Bernard Tekpetey (37), Ivaylo Chochev (18), Filip Kaloc (26), Caio Vidal (11), Matheus Machado Ferreira (10)
Botev Plovdiv (4-1-4-1): Daniel Naumov (29), Enock Kwateng (22), Simeon Petrov (87), Nikola Soldo (4), Andrey Yordanov (6), Emmanuel John (3), Nikolay Minkov (17), Todor Nedelev (8), Konstantinos Balogiannis (38), Tailson (11), Dimitar Mitkov (9)


Thay người | |||
58’ | Pedro Naressi Deroy Duarte | 58’ | Enock Kwateng Armstrong Oko-Flex |
63’ | Matheus Machado Eric Bille | 58’ | Emmanuel John Henrique Jocu |
63’ | Bernard Tekpetey Marcus Erick | 74’ | Tailson Nikola Iliev |
80’ | Ivan Yordanov Anton Nedyalkov | 74’ | Dimitar Mitkov Stivan Petkov |
80’ | Edvin Kurtulus Idan Nachmias | 81’ | Andrey Yordanov Ivelin Popov |
Cầu thủ dự bị | |||
Damyan Hristov | Hristiyan Slavkov | ||
Anton Nedyalkov | Gabriel Noga | ||
Petar Stanic | Nikola Iliev | ||
Deroy Duarte | Ivelin Popov | ||
Olivier Verdon | Stivan Petkov | ||
Eric Bille | Armstrong Oko-Flex | ||
Idan Nachmias | Henrique Jocu | ||
Marcus Erick | Ivaylo Videv | ||
Stanislav Ivanov | Ojo Abraham |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ludogorets
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | T T T H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 4 | 15 | T H T H T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 12 | T H T H B |
6 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | T T H H B |
7 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 2 | 10 | H H H T T |
8 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -6 | 8 | B H B T T |
9 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | H B T B H |
10 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 6 | H T H B H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B T B B B |
13 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -5 | 5 | B B B T H |
14 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | H B H B H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại