Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Ludogorets vs Belasitsa Petrich hôm nay 11-11-2022

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 6, 11/11

Kết thúc

Ludogorets

Ludogorets

3 : 0

Belasitsa Petrich

Belasitsa Petrich

Hiệp một: 1-0
T6, 19:30 11/11/2022
Vòng 17 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Dominik Yankov
24
(og) Atanas Karachorov
50
(og) Kiril Georgiev
53

Thống kê trận đấu Ludogorets vs Belasitsa Petrich

số liệu thống kê
Ludogorets
Ludogorets
Belasitsa Petrich
Belasitsa Petrich
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Bulgaria
11/11 - 2022
04/06 - 2023

Thành tích gần đây Ludogorets

Hạng 2 Bulgaria
18/05 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Belasitsa Petrich

Hạng 2 Bulgaria
17/05 - 2025
12/05 - 2025
08/05 - 2025
26/04 - 2025
18/04 - 2025
09/04 - 2025
04/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich37241035082B T H T T
2MontanaMontana37221234078T T T H H
3Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad3721971572T T H T B
4Marek DupnitsaMarek Dupnitsa37171191162H T T B T
5YantraYantra371710102061B B T T T
6Dunav RuseDunav Ruse37161381661B T H B T
7EtarEtar37141112953H T H T H
8Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich3715814-453T B B B H
9CSKA 1948 IICSKA 1948 II3716417-152T B T B H
10Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II371312121351H T T T H
11Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa3715616051T B T T T
12PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II37121312749B B B B H
13Spartak PlevenSpartak Pleven3713915-948B B H T B
14FratriaFratria3712916-845H B B T B
15Minyor PernikMinyor Pernik3710819-2338H B B B H
16Sportist SvogeSportist Svoge3781316-1537H T B T H
17FC LovechFC Lovech378920-2333B B H B H
18Botev Plovdiv IIBotev Plovdiv II378524-3529T T B B H
19Strumska SlavaStrumska Slava3741617-2828T H B H B
20NesebarNesebar3751220-3527B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow