![]() Dylan Mares 7 | |
![]() (Pen) Kyle Murphy 11 | |
![]() Danny Cruz 24 | |
![]() Oscar Jimenez 31 | |
![]() Dylan Mares 33 | |
![]() Callum Chapman-Page 43 | |
![]() Tyler Gibson (Thay: Carlos Moguel) 46 | |
![]() Elijah Wynder (Thay: Dylan Mares) 46 | |
![]() Brian Ownby (Kiến tạo: Wilson Harris) 63 | |
![]() (Pen) Sean Totsch 70 | |
![]() Moises Hernandez (Thay: Ryan Telfer) 71 | |
![]() Claudio Repetto (Thay: Kyle Murphy) 71 | |
![]() Bolu Akinyode 77 | |
![]() Curtis Thorn (Thay: Callum Chapman-Page) 77 | |
![]() Paolo Del Piccolo (Thay: Brian Ownby) 78 | |
![]() Ray Serrano (Thay: Jorge Gonzalez) 83 | |
![]() Benjamin Mines (Thay: Christian Sorto) 83 | |
![]() Maarten Pouwels (Thay: Wilson Harris) 90 |
Thống kê trận đấu Louisville City FC vs Miami FC
số liệu thống kê

Louisville City FC

Miami FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Louisville City FC vs Miami FC
Louisville City FC (4-3-3): Oliver Semmle (28), Oscar Jimenez (19), Sean Totsch (4), Wesley Charpie (6), Amadou Dia (13), Carlos Moguel (8), Dylan Mares (22), Rasmus Thellufsen Pedersen (5), Brian Ownby (10), Wilson Harris (14), Jorge Gonzalez (9)
Miami FC (3-4-3): Jake McGuire (1), Callum Chapman-Page (5), Paco Craig (4), Aedan Stanley (3), Mark Segbers (2), Florian Valot (10), Bolu Akinyode (21), Ryan Telfer (14), Michael Salazar (17), Kyle Murphy (9), Christian Sorto (99)

Louisville City FC
4-3-3
28
Oliver Semmle
19
Oscar Jimenez
4
Sean Totsch
6
Wesley Charpie
13
Amadou Dia
8
Carlos Moguel
22
Dylan Mares
5
Rasmus Thellufsen Pedersen
10
Brian Ownby
14
Wilson Harris
9
Jorge Gonzalez
99
Christian Sorto
9
Kyle Murphy
17
Michael Salazar
14
Ryan Telfer
21
Bolu Akinyode
10
Florian Valot
2
Mark Segbers
3
Aedan Stanley
4
Paco Craig
5
Callum Chapman-Page
1
Jake McGuire

Miami FC
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Dylan Mares Elijah Wynder | 71’ | Kyle Murphy Claudio Repetto |
46’ | Carlos Moguel Tyler Gibson | 71’ | Ryan Telfer Moises Hernandez |
78’ | Brian Ownby Paolo Del Piccolo | 77’ | Callum Chapman-Page Curtis Thorn |
83’ | Jorge Gonzalez Ray Serrano | 83’ | Christian Sorto Ben Mines |
90’ | Wilson Harris Maarten Pouwels |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Faundez | Claudio Repetto | ||
Ray Serrano | Ben Mines | ||
Maarten Pouwels | Curtis Thorn | ||
Paolo Del Piccolo | Benjamin Ofeimu | ||
Ramzi Qawasmy | Moises Hernandez | ||
Elijah Wynder | Adrian Zendejas | ||
Tyler Gibson | Lorenzo Di Mercurio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Louisville City FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Miami FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 0 | 2 | 14 | 24 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 10 | 22 | T T H H T |
3 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 9 | 21 | T T B T B |
4 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 6 | 21 | T B B T T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | H T H T T |
6 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H H H B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | B B T T T |
8 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | B T B H T |
9 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 1 | 16 | B H H B B |
10 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -1 | 16 | B T H B B |
11 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -4 | 13 | B T B B T |
12 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | B H H T T |
13 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | B H T H T |
14 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | B T H B B |
15 | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 | H H T T B | |
16 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -3 | 11 | B H H T B |
17 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | B B H B T |
18 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | B H B H T |
19 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | T T H T B |
20 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
21 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | H B B B H | |
22 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H B H H B |
23 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B T B H H |
24 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -9 | 5 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại