![]() Maxi Rodriguez (Kiến tạo: Ben Morris) 6 | |
![]() (Pen) Maxi Rodriguez 41 | |
![]() Tommy Williamson (Thay: Jake Morris) 46 | |
![]() Aidan Rocha 48 | |
![]() Wesley Leggett 48 | |
![]() Maxi Rodriguez 54 | |
![]() Ben Morris (Kiến tạo: Michael Bryant) 65 | |
![]() Zachary Ryan (Thay: Aidan Rocha) 66 | |
![]() Hugo Fauroux 67 | |
![]() Brett Levis (Thay: Michael Bryant) 74 | |
![]() Kwame Awuah (Thay: Harvey Neville) 77 | |
![]() Brett Levis 79 | |
![]() Isaac Espinal (Thay: Bryce Washington) 82 | |
![]() Aaron Bibout (Thay: Dominic Gasso) 83 | |
![]() Chris Hegardt 90+1' |
Thống kê trận đấu Loudoun United vs Detroit City FC
số liệu thống kê

Loudoun United

Detroit City FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Loudoun United vs Detroit City FC
Loudoun United (4-1-4-1): Hugo Fauroux (30), Harvey James Neville (18), Yanis Leerman (5), Bryce Washington (27), Abdoul Koanda (8), Cole Turner (16), Jake Morris (3), Aidan Rocha (4), Nanan Houssou (19), Christopher Hegardt (10), Wesley Leggett (14)
Detroit City FC (4-1-4-1): Nate Steinwascher (1), Michael Bryant (12), Matt Lewis (15), Stephen Carroll (5), Devon Amoo-Mensah (30), Dominic Gasso (24), Connor Rutz (11), Abdoulaye Diop (8), Maxi Rodriguez (21), Rhys Williams (2), Ben Morris (9)

Loudoun United
4-1-4-1
30
Hugo Fauroux
18
Harvey James Neville
5
Yanis Leerman
27
Bryce Washington
8
Abdoul Koanda
16
Cole Turner
3
Jake Morris
4
Aidan Rocha
19
Nanan Houssou
10
Christopher Hegardt
14
Wesley Leggett
9
Ben Morris
2
Rhys Williams
21 2
Maxi Rodriguez
8
Abdoulaye Diop
11
Connor Rutz
24
Dominic Gasso
30
Devon Amoo-Mensah
5
Stephen Carroll
15
Matt Lewis
12
Michael Bryant
1
Nate Steinwascher

Detroit City FC
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Jake Morris Tommy Williamson | 74’ | Michael Bryant Brett Levis |
66’ | Aidan Rocha Zachary Ryan | 83’ | Dominic Gasso Aaron Bibout |
77’ | Harvey Neville Kwame Awuah | ||
82’ | Bryce Washington Isaac Espinal |
Cầu thủ dự bị | |||
Tommy Williamson | Richard Ballard | ||
Zachary Ryan | Yazeed Matthews | ||
Isaac Espinal | Aaron Bibout | ||
Jeremy Garay | Dario Suarez | ||
Jace Clark | Adrian Billhardt | ||
Kwame Awuah | Brett Levis | ||
Dane Jacomen | Ryan Shellow |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Loudoun United
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Detroit City FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 0 | 2 | 14 | 24 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 10 | 22 | T T H H T |
3 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 9 | 21 | T T B T B |
4 | ![]() | 10 | 7 | 0 | 3 | 6 | 21 | T B B T T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | H T H T T |
6 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H H H B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | B B T T T |
8 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | B T B H T |
9 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 1 | 16 | B H H B B |
10 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -1 | 16 | B T H B B |
11 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -4 | 13 | B T B B T |
12 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | B H H T T |
13 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | B H T H T |
14 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | B T H B B |
15 | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 | H H T T B | |
16 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -3 | 11 | B H H T B |
17 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | B B H B T |
18 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | B H B H T |
19 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | T T H T B |
20 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
21 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | H B B B H | |
22 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H B H H B |
23 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B T B H H |
24 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -9 | 5 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại