Ayrthon Quintana (Los Chankas CYC) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
![]() Juan Manuel Tevez 6 | |
![]() (Pen) Jose Manzaneda 39 | |
![]() Isaac Camargo (Thay: Pablo Bueno) 61 | |
![]() Nicolas Silva (Thay: Lucas Colitto) 64 | |
![]() Miguel Aucca (Thay: Carlo Diez) 64 | |
![]() Alex Custodio (Thay: Marlon Ruidias) 64 | |
![]() Braian Rivero (Thay: Franco Nicolas Torres) 83 | |
![]() Alessandro Milesi (Thay: Alvaro Ampuero) 83 | |
![]() Adrian Quiroz (Thay: Jose Manzaneda) 83 | |
![]() Fred Zamalloa (Thay: Oshiro Takeuchi) 90 | |
![]() Pierre da Silva 90+1' | |
![]() Isaac Camargo 90+6' |
Thống kê trận đấu Los Chankas CYC vs Cusco FC

Diễn biến Los Chankas CYC vs Cusco FC

Cusco được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Miguel Aucca (Cusco) nhận thẻ vàng.
Đá phạt cho Los Chankas CYC ở phần sân nhà.
Tại Andahuaylas, Los Chankas CYC tấn công qua Isaac Camargo. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.

V À A A O O O! Isaac Camargo giúp Los Chankas CYC dẫn trước 2-1 tại Andahuaylas.
Walter Paolella (Los Chankas CYC) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Fred Zamalloa thay thế Oshiro Takeuchi.

Pierre Da Silva (Cusco) bị truất quyền thi đấu!
Julio Cesar Quiroz ra hiệu cho một quả đá phạt cho Los Chankas CYC ở phần sân nhà.
Julio Cesar Quiroz ra hiệu cho một quả đá phạt cho Cusco.
Cusco được hưởng phát bóng lên.

Isaac Camargo (Los Chankas CYC) nhận thẻ vàng.
Los Chankas CYC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách được hưởng phát bóng lên tại Andahuaylas.
Cusco được hưởng quả ném biên tại Estadio Los Chankas.
Los Chankas CYC được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Bóng đi ra ngoài sân và Cusco được hưởng phát bóng lên.
Hector Miguel Alejandro Gonzalez của Los Chankas CYC có cú sút nhưng không trúng đích.
Los Chankas CYC được hưởng phạt góc.
Los Chankas CYC đẩy lên phía trước qua Ayrthon Quintana, cú dứt điểm về phía khung thành đã bị cản phá.
Los Chankas CYC được hưởng phạt góc do Julio Cesar Quiroz trao.
Đội hình xuất phát Los Chankas CYC vs Cusco FC
Los Chankas CYC: Hairo Jose Camacho (1), Hector Miguel Alejandro Gonzalez (2), Ederson Leonel Mogollon Flores (4), Ayrthon Quintana (31), Carlos Pimienta (33), Jorge Palomino (5), Jordan Guivin (6), Franco Nicolas Torres (10), Oshiro Takeuchi (18), Pablo Bueno (27), Jose Manzaneda (7)
Cusco FC: Pedro Diaz (28), Carlos Stefano Diez Lino (14), Marlon Ruidias (24), Alvaro Ampuero (6), Pierre Da Silva (7), Aldair Fuentes (8), Ivan Leaonardo Colman (10), Oswaldo Valenzuela (16), Carlos Gamarra (19), Lucas Colitto (22), Juan Tevez (11)
Thay người | |||
61’ | Pablo Bueno Isaac Camargo | 64’ | Carlo Diez Miguel Aucca |
83’ | Jose Manzaneda Adrian Quiroz | 64’ | Marlon Ruidias Alex Custodio |
83’ | Franco Nicolas Torres Braian Rivero | 64’ | Lucas Colitto Nicolas Silva |
90’ | Oshiro Takeuchi Fred Zamalloa | 83’ | Alvaro Ampuero Alessandro Milesi |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Quiroz | Julian Andres Aquino | ||
Isaac Camargo | Miguel Aucca | ||
Felix Espinoza | Alex Custodio | ||
Fred Zamalloa | Santiago Galvez del Cuadro | ||
David Martin Gonzales Garcia | Alessandro Milesi | ||
David Dioses | Nicolas Silva | ||
Willy Diaz | Andy Vidal | ||
Ronald Vega | Jose Zevallos | ||
Braian Rivero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Los Chankas CYC
Thành tích gần đây Cusco FC
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 9 | 3 | 0 | 15 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | B B T B H |
3 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 1 | 21 | H H B B T |
4 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | T T H T H |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 19 | B H H T B |
6 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 5 | 18 | H T H T H |
7 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | B T B T B |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | H B T B T |
9 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 3 | 16 | T B B T T |
10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | T B H T H | |
11 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | 1 | 15 | B T B T B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H T B H |
13 | 11 | 5 | 0 | 6 | -10 | 15 | T B B T B | |
14 | 12 | 4 | 1 | 7 | -10 | 13 | B B B B T | |
15 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | B H H T T |
16 | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | H B H B B | |
17 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | B B T B H | |
18 | ![]() | 12 | 1 | 3 | 8 | -9 | 6 | B H T B B |
19 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại