Ayacucho được hưởng quả phát bóng lên.
Pablo Bueno 50 | |
Franco Javier Caballero (Thay: Diego Ramirez) 54 | |
Carlos Correa (Thay: Adrian De la Cruz) 54 | |
Alonso Tamariz (Thay: Manuel Ganoza) 55 | |
Kelvin Sanchez (Thay: Jorge Palomino) 69 | |
Adrian Quiroz (Thay: Franco Nicolas Torres) 69 | |
Isaac Camargo (Thay: Pablo Bueno) 69 | |
Royer Salcedo (Thay: Dylan Caro) 69 | |
David Martin Gonzales Garcia (Thay: Ayrthon Quintana) 84 | |
Santiago Gonzalez (Thay: Oshiro Takeuchi) 84 | |
Kenji Barrios (Thay: Jean Franco Falconi) 85 |
Diễn biến Los Chankas CYC vs Ayacucho FC
Los Chankas CYC đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Adrian Quiroz lại đi chệch khung thành.
Los Chankas CYC được Edwin Ordonez cho hưởng quả phạt góc.
Los Chankas CYC được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Ayacucho.
Derlis Orue trở lại sân cho Ayacucho sau khi bị chấn thương nhẹ.
Edwin Ordonez cho đội khách hưởng quả ném biên.
Trận đấu tạm dừng tại Andahuaylas để kiểm tra tình trạng của Derlis Orue, người đang nhăn nhó vì đau.
Bóng đi ra ngoài sân và Los Chankas CYC được hưởng quả phát bóng lên.
Los Chankas CYC được hưởng quả ném biên tại Estadio Los Chankas.
Edwin Ordonez cho Ayacucho hưởng quả phát bóng lên.
Adrian Quiroz của Los Chankas CYC tung cú sút nhưng không trúng đích.
Juan Valencia nhận thẻ vàng cho đội khách.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Los Chankas CYC được hưởng một quả phạt góc.
Đội khách thay Jean Franco Falconi bằng Kenji Barrios.
Walter Paolella (Los Chankas CYC) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với David Martin Gonzales Garcia thay thế Ayrthon Quintana.
Santiago Gonzalez vào sân thay cho Oshiro Takeuchi của Los Chankas CYC.
Los Chankas CYC thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Ayacucho.
Đá phạt cho Ayacucho.
Edwin Ordonez ra hiệu cho một quả đá phạt cho Ayacucho ở phần sân của họ.
Liệu Los Chankas CYC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Ayacucho không?
Đội hình xuất phát Los Chankas CYC vs Ayacucho FC
Los Chankas CYC: Hairo Jose Camacho (1), Hector Miguel Alejandro Gonzalez (2), Ederson Leonel Mogollon Flores (4), Ayrthon Quintana (31), Carlos Pimienta (33), Jorge Palomino (5), Jordan Guivin (6), Franco Nicolas Torres (10), Oshiro Takeuchi (18), Pablo Bueno (27), Jose Manzaneda (7)
Ayacucho FC: Juan Valencia (23), Dylan Caro (12), Jean Franco Falconi (29), Brackson Henry Leon Canchanya (55), Manuel Ganoza (3), Alonso Yovera (4), Diego Ramirez (8), Adrian De la Cruz (66), Derlis Orue (18), Elbio Maximiliano Perez Azambuya (24), Hideyoshi Arakaki (88)
| Thay người | |||
| 69’ | Franco Nicolas Torres Adrian Quiroz | 54’ | Adrian De la Cruz Carlos Correa |
| 69’ | Pablo Bueno Isaac Camargo | 54’ | Diego Ramirez Franco Javier Caballero |
| 69’ | Jorge Palomino Kelvin Sanchez | 55’ | Manuel Ganoza Alonso Tamariz |
| 84’ | Oshiro Takeuchi Santiago Gonzalez | 69’ | Dylan Caro Royer Salcedo |
| 84’ | Ayrthon Quintana David Martin Gonzales Garcia | 85’ | Jean Franco Falconi Kenji Barrios |
| Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Quiroz | Paolo Camilo Izaguirre Ferreyra | ||
Isaac Camargo | Alonso Tamariz | ||
Felix Espinoza | Jime Tuesta | ||
Santiago Gonzalez | Jean Pier Vilchez | ||
David Martin Gonzales Garcia | Carlos Correa | ||
Willy Diaz | Jose Ataupillco | ||
Ronald Vega | Kenji Barrios | ||
Kelvin Sanchez | Royer Salcedo | ||
Braian Rivero | Franco Javier Caballero | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Los Chankas CYC
Thành tích gần đây Ayacucho FC
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H | |
| 2 | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H | |
| 3 | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T | |
| 4 | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T | |
| 5 | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T | |
| 6 | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H | |
| 7 | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B | |
| 8 | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T | |
| 10 | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B | |
| 11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
| 12 | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B | |
| 13 | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B | |
| 14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
| 15 | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H | |
| 16 | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H | |
| 17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
| 18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
| 19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 15 | 12 | 3 | 0 | 18 | 39 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 10 | 29 | T B H T T | |
| 3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 14 | 25 | B T B B T | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T B T T H | |
| 5 | 17 | 6 | 7 | 4 | 7 | 25 | H T B T H | |
| 6 | 14 | 8 | 0 | 6 | -7 | 24 | T B T T T | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | -4 | 22 | T H T T B | |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T B T B T | |
| 9 | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | T H T H B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | -2 | 21 | B B T B B | |
| 11 | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | B T T B B | |
| 12 | 15 | 4 | 3 | 8 | -2 | 15 | B T B B B | |
| 13 | 14 | 4 | 3 | 7 | -2 | 15 | T B H B B | |
| 14 | 14 | 4 | 3 | 7 | -7 | 15 | H T T B T | |
| 15 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | B H B T B | |
| 16 | 14 | 4 | 1 | 9 | -12 | 13 | B B T B B | |
| 17 | 14 | 3 | 3 | 8 | -6 | 12 | T B B T T | |
| 18 | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B B B | |
| 19 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch