Ném biên cho Los Chankas CYC.
![]() Jorge Palomino 9 |

Diễn biến Los Chankas CYC vs Atletico Grau
Ném biên cho Atletico Grau ở phần sân của Los Chankas CYC.
Đá phạt cho Atletico Grau ở phần sân nhà.

Jorge Palomino (Los Chankas CYC) nhận thẻ vàng.
Ederson Leonel Mogollon Flores (Los Chankas CYC) thực hiện cú đánh đầu mạnh mẽ nhưng bóng bị phá ra.
Liệu Los Chankas CYC có thể tận dụng cơ hội từ quả đá phạt nguy hiểm này không?
Jesus Cartagena ra hiệu cho một quả ném biên của Los Chankas CYC ở phần sân của Atletico Grau.
Atletico Grau có một quả phát bóng lên.
Jose Manzaneda của Los Chankas CYC tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Jesus Cartagena ra hiệu cho một quả đá phạt cho Los Chankas CYC.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Tại Estadio Los Chankas, Los Chankas CYC bị phạt việt vị.
Liệu Los Chankas CYC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Atletico Grau không?
Fabio Rojas của Atletico Grau tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Jesus Cartagena ra hiệu cho Atletico Grau được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Los Chankas CYC.
Tại Andahuaylas, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Atletico Grau sẽ thực hiện quả ném biên trong phần sân của Los Chankas CYC.
Jesus Cartagena ra hiệu cho Los Chankas CYC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Los Chankas CYC vs Atletico Grau
Los Chankas CYC: Hairo Jose Camacho (1), David Martin Gonzales Garcia (26), Hector Miguel Alejandro Gonzalez (2), Ederson Leonel Mogollon Flores (4), Ayrthon Quintana (31), Jorge Palomino (5), Jordan Guivin (6), Adrian Quiroz (8), Oshiro Takeuchi (18), Jose Manzaneda (7), Pablo Bueno (27)
Atletico Grau: Patricio Alvarez (1), Rodrigo Ernesto Tapia (27), Jose Bolivar (14), Fabio Rojas (16), Elsar Rodas (6), Jeremy Rostaing (15), Rafael Guarderas (5), Benjamin Garcia Ceriani (29), Paulo De La Cruz (10), Tomas Sandoval (9), Christopher Olivares (24)
Cầu thủ dự bị | |||
Antony Sanchez | Aarom Fuentes | ||
Santiago Gonzalez | Jherson Reyes | ||
Fred Zamalloa | Daniel Franco | ||
Ronald Vega | Diego Soto | ||
Franz Schmidt | Arnold Flores | ||
Kelvin Sanchez | Juan Fernando Garro | ||
David Dioses | Yamir Ruidiaz Misitich | ||
Felix Espinoza | Cesar Vasquez | ||
Isaac Camargo | Herrera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Los Chankas CYC
Thành tích gần đây Atletico Grau
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | T H T T T |
3 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | B T H T H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | B H T H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B T B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | T T B B T |
8 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 | B H B T H |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T B T B H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T B H H B |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H H B T |
12 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T T B B H | |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T H B B | |
14 | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | H H B T B | |
15 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | B B H T B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | T H H H B |
17 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B B B T B | |
18 | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B B H B H | |
19 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại