Tại Andahuaylas, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
![]() Tomas Sandoval 7 | |
![]() Jorge Palomino 9 | |
![]() (Pen) Patricio Alvarez 45+6' | |
![]() Cesar Vasquez (Thay: Tomas Sandoval) 46 | |
![]() Jordan Guivin 53 | |
![]() Oshiro Takeuchi (Kiến tạo: Jose Manzaneda) 56 | |
![]() Isaac Camargo (Thay: Pablo Bueno) 59 | |
![]() Christopher Olivares (Kiến tạo: Rodrigo Ernesto Tapia) 72 | |
![]() Daniel Franco (Thay: Rafael Guarderas) 72 | |
![]() Herrera (Thay: Benjamin Garcia Ceriani) 72 | |
![]() Diego Soto (Thay: Jeremy Rostaing) 78 | |
![]() Kelvin Sanchez (Thay: Jorge Palomino) 80 | |
![]() Santiago Gonzalez (Thay: David Martin Gonzales Garcia) 80 | |
![]() Isaac Camargo 83 | |
![]() (VAR check) 85 | |
![]() Felix Espinoza (Thay: Jordan Guivin) 85 | |
![]() Juan Fernando Garro (Thay: Paulo De La Cruz) 86 | |
![]() (Pen) Isaac Camargo 90 | |
![]() Diego Soto 90+8' |
Thống kê trận đấu Los Chankas CYC vs Atletico Grau

Diễn biến Los Chankas CYC vs Atletico Grau

Anh ta bị đuổi! Diego Soto nhận thẻ đỏ.
Phạt góc cho Atletico Grau.
Jesus Cartagena trao cho đội khách một quả ném biên.
Phát bóng lên cho Los Chankas CYC tại Estadio Los Chankas.
Atletico Grau được hưởng một quả phạt góc do Jesus Cartagena trao.
Jesus Cartagena trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đá phạt cho Atletico Grau ở phần sân nhà.
Tại Andahuaylas, Atletico Grau đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Ném biên cho Los Chankas CYC tại Estadio Los Chankas.
Los Chankas CYC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Atletico Grau có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Los Chankas CYC không?
Atletico Grau sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Los Chankas CYC.

Isaac Camargo ghi bàn và Los Chankas CYC hiện dẫn trước 3-2. Bàn thắng đến từ chấm phạt đền.
Ném biên cho Los Chankas CYC ở phần sân của Atletico Grau.
Đội khách thay Paulo De La Cruz bằng Juan Fernando Garro.
Felix Espinoza vào thay Jordan Guivin cho đội chủ nhà.
Los Chankas CYC bị thổi phạt việt vị.

Isaac Camargo (Los Chankas CYC) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Liệu Atletico Grau có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Los Chankas CYC không?
Atletico Grau được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Los Chankas CYC vs Atletico Grau
Los Chankas CYC: Hairo Jose Camacho (1), David Martin Gonzales Garcia (26), Hector Miguel Alejandro Gonzalez (2), Ederson Leonel Mogollon Flores (4), Ayrthon Quintana (31), Jorge Palomino (5), Jordan Guivin (6), Adrian Quiroz (8), Oshiro Takeuchi (18), Jose Manzaneda (7), Pablo Bueno (27)
Atletico Grau: Patricio Alvarez (1), Rodrigo Ernesto Tapia (27), Jose Bolivar (14), Fabio Rojas (16), Elsar Rodas (6), Jeremy Rostaing (15), Rafael Guarderas (5), Benjamin Garcia Ceriani (29), Paulo De La Cruz (10), Tomas Sandoval (9), Christopher Olivares (24)
Thay người | |||
59’ | Pablo Bueno Isaac Camargo | 46’ | Tomas Sandoval Cesar Vasquez |
80’ | David Martin Gonzales Garcia Santiago Gonzalez | 72’ | Rafael Guarderas Daniel Franco |
80’ | Jorge Palomino Kelvin Sanchez | 72’ | Benjamin Garcia Ceriani Herrera |
85’ | Jordan Guivin Felix Espinoza | 78’ | Jeremy Rostaing Diego Soto |
86’ | Paulo De La Cruz Juan Fernando Garro |
Cầu thủ dự bị | |||
Antony Sanchez | Aarom Fuentes | ||
Santiago Gonzalez | Jherson Reyes | ||
Fred Zamalloa | Daniel Franco | ||
Ronald Vega | Diego Soto | ||
Franz Schmidt | Arnold Flores | ||
Kelvin Sanchez | Juan Fernando Garro | ||
David Dioses | Yamir Ruidiaz Misitich | ||
Felix Espinoza | Cesar Vasquez | ||
Isaac Camargo | Herrera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Los Chankas CYC
Thành tích gần đây Atletico Grau
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 11 | 8 | 3 | 0 | 12 | 27 | H T T T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | T T B B T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 19 | H B H H T |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | H B T B T |
5 | ![]() | 11 | 4 | 6 | 1 | 2 | 18 | H T H H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -1 | 17 | B T T T H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | T T H B T |
8 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 3 | 15 | H B H T H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 2 | 15 | B B T B T |
10 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | 1 | 14 | T T H T B |
11 | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | B T T B H | |
12 | 9 | 4 | 0 | 5 | -10 | 12 | T B T B B | |
13 | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | H T H B H | |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | 0 | 10 | B H T B B |
15 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B B T B | |
16 | 11 | 3 | 1 | 7 | -11 | 10 | T B B B B | |
17 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | B B H H T |
18 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -6 | 6 | B B B H T |
19 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại