Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối diện.
Trực tiếp kết quả Los Angeles FC vs Vancouver Whitecaps hôm nay 30-06-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - Th 2, 30/6
Kết thúc



![]() Ralph Priso-Mbongue (Thay: Andres Cubas) 18 | |
![]() Emmanuel Sabbi (Kiến tạo: Jeevan Badwal) 20 | |
![]() Tate Johnson 25 | |
![]() Ralph Priso-Mbongue 57 | |
![]() Artem Smolyakov 57 | |
![]() Olivier Giroud 57 | |
![]() Marco Delgado (Thay: Frankie Amaya) 59 | |
![]() Ryan Hollingshead (Thay: Artem Smolyakov) 60 | |
![]() David Martinez (Thay: Javairo Dilrosun) 60 | |
![]() Nathan Ordaz (Thay: Olivier Giroud) 60 | |
![]() Jeremy Ebobisse (Thay: Igor Jesus) 75 | |
![]() J.C. Ngando (Thay: Emmanuel Sabbi) 79 | |
![]() Antoine Coupland (Thay: Jeevan Badwal) 79 | |
![]() Bjoern Inge Utvik (Thay: Edier Ocampo) 90 |
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối diện.
Los Angeles sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Vancouver.
Vancouver thực hiện sự thay người thứ tư với Bjorn Utvik thay thế Edier Ocampo.
Ném biên cho Vancouver ở phần sân nhà của họ.
Los Angeles được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Nathan Ordaz của Los Angeles tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Los Angeles, CA.
Vancouver có một quả phát bóng.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Los Angeles, CA.
Los Angeles đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Nathan Ordaz đi chệch khung thành.
Los Angeles thực hiện phạt góc từ bên trái.
Phạt góc được trao cho Vancouver.
Vancouver được hưởng một quả đá phạt trong phần sân của Los Angeles.
Los Angeles thực hiện một quả phạt góc từ bên phải.
Antoine Coupland (Vancouver) đã thay thế cầu thủ có khả năng bị thương Jeevan Badwal.
J.C. Ngando đang thay thế Emmanuel Sabbi cho đội khách.
Trận đấu đã bị tạm dừng một chút để chăm sóc cho cầu thủ bị thương Jeevan Badwal.
Quả phát bóng cho Vancouver tại sân BMO.
David Martinez của Los Angeles sút hỏng một cú ghi bàn.
Đội chủ nhà thay Igor Jesus bằng Jeremy Ebobisse.
Vancouver được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Los Angeles FC (4-3-3): David Ochoa (18), Sergi Palencia (14), Aaron Long (33), Eddie Segura (4), Artem Smolyakov (29), Timothy Tillman (11), Igor Jesus (6), Frankie Amaya (23), Javairo Dilrosun (26), Olivier Giroud (9), Denis Bouanga (99)
Vancouver Whitecaps (4-3-3): Yohei Takaoka (1), Mathias Laborda (2), Tristan Blackmon (33), Ranko Veselinovic (4), Tate Johnson (28), Pedro Vite (45), Andrés Cubas (20), Jeevan Badwal (59), Edier Ocampo (18), Daniel Rios (14), Emmanuel Sabbi (11)
Thay người | |||
59’ | Frankie Amaya Mark Delgado | 18’ | Andres Cubas Ralph Priso |
60’ | Artem Smolyakov Ryan Hollingshead | 79’ | Emmanuel Sabbi J.C. Ngando |
60’ | Olivier Giroud Nathan Ordaz | 79’ | Jeevan Badwal Antoine Coupland |
60’ | Javairo Dilrosun David Martinez | 90’ | Edier Ocampo Bjorn Utvik |
75’ | Igor Jesus Jeremy Ebobisse |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Hasal | Isaac Boehmer | ||
Yaw Yeboah | Ralph Priso | ||
Mark Delgado | Adrian Zendejas | ||
Ryan Hollingshead | Damir Kreilach | ||
Nathan Ordaz | J.C. Ngando | ||
Jeremy Ebobisse | Antoine Coupland | ||
Ryan Raposo | Bjorn Utvik | ||
David Martinez | Belal Halbouni | ||
Marlon | Nelson Pierre |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 3 | 5 | 6 | 42 | B T T T T |
2 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 14 | 41 | H T T T T |
3 | ![]() | 21 | 12 | 4 | 5 | 14 | 40 | H T T B B |
4 | ![]() | 21 | 12 | 3 | 6 | 15 | 39 | T T T T B |
5 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T B B T B |
6 | ![]() | 21 | 10 | 8 | 3 | 7 | 38 | B T T T H |
7 | ![]() | 21 | 10 | 7 | 4 | 11 | 37 | T B T H T |
8 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 11 | 34 | B T T B H |
9 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 2 | 33 | T T H B T |
10 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 12 | 32 | B H T T T |
11 | ![]() | 20 | 9 | 4 | 7 | 5 | 31 | B H T B T |
12 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 8 | 30 | T B H H H |
13 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 2 | 30 | T B B T H |
14 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 3 | 28 | T B B T B |
15 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | 8 | 28 | B H T H H |
16 | ![]() | 21 | 8 | 2 | 11 | -2 | 26 | T B B B H |
17 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 6 | 26 | T H H T B |
18 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -5 | 26 | B B B T T |
19 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -6 | 26 | B B T H B |
20 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | -8 | 26 | H B T T B |
21 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 2 | 24 | T B B H B |
22 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -5 | 23 | B B T H T |
23 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | H B T H T |
24 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -10 | 21 | H T B B B |
25 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -22 | 19 | T B B B H |
26 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -15 | 18 | T B B B H |
27 | ![]() | 20 | 4 | 5 | 11 | -5 | 17 | B B H T B |
28 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -13 | 15 | B H B B B |
29 | ![]() | 21 | 3 | 5 | 13 | -22 | 14 | B T B T B |
30 | ![]() | 21 | 2 | 6 | 13 | -20 | 12 | T H B H T |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 21 | 13 | 3 | 5 | 6 | 42 | B T T T T |
2 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 14 | 41 | H T T T T |
3 | ![]() | 21 | 12 | 4 | 5 | 14 | 40 | H T T B B |
4 | ![]() | 21 | 10 | 8 | 3 | 7 | 38 | B T T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 11 | 34 | B T T B H |
6 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 12 | 32 | B H T T T |
7 | ![]() | 20 | 9 | 4 | 7 | 5 | 31 | B H T B T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 8 | 30 | T B H H H |
9 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 3 | 28 | T B B T B |
10 | ![]() | 21 | 8 | 2 | 11 | -2 | 26 | T B B B H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 2 | 24 | T B B H B |
12 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -22 | 19 | T B B B H |
13 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -15 | 18 | T B B B H |
14 | ![]() | 20 | 4 | 5 | 11 | -5 | 17 | B B H T B |
15 | ![]() | 21 | 3 | 5 | 13 | -22 | 14 | B T B T B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 21 | 12 | 3 | 6 | 15 | 39 | T T T T B |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T B B T B |
3 | ![]() | 21 | 10 | 7 | 4 | 11 | 37 | T B T H T |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 2 | 33 | T T H B T |
5 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 2 | 30 | T B B T H |
6 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | 8 | 28 | B H T H H |
7 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 6 | 26 | T H H T B |
8 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -5 | 26 | B B B T T |
9 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -6 | 26 | B B T H B |
10 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | -8 | 26 | H B T T B |
11 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -5 | 23 | B B T H T |
12 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | H B T H T |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -10 | 21 | H T B B B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -13 | 15 | B H B B B |
15 | ![]() | 21 | 2 | 6 | 13 | -20 | 12 | T H B H T |