Toronto có một quả phát bóng.
Jeremy Ebobisse 13 | |
Marco Delgado 17 | |
Kosi Thompson 58 | |
(Pen) David Martinez 60 | |
Ryan Hollingshead (Thay: Artem Smoliakov) 66 | |
Frankie Amaya (Thay: David Martinez) 66 | |
Ryan Hollingshead (Thay: Artem Smolyakov) 67 | |
Frankie Amaya (Kiến tạo: Eddie Segura) 69 | |
Deandre Kerr (Thay: Jules-Anthony Vilsaint) 76 | |
Markus Cimermancic (Thay: Jose Cifuentes) 76 | |
Alexandru Baluta (Thay: Jeremy Ebobisse) 76 | |
Yaw Yeboah (Thay: Andrew Moran) 76 | |
Malik Henry (Thay: Maxime Dominguez) 83 | |
Jailson (Thay: Marco Delgado) 84 |
Thống kê trận đấu Los Angeles FC vs Toronto FC


Diễn biến Los Angeles FC vs Toronto FC
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Los Angeles, CA.
Phạt góc được trao cho Toronto.
Filip Dujic trao cho đội khách một quả ném biên.
Quả phát bóng từ cầu môn cho Toronto tại sân BMO.
Los Angeles sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Toronto.
Bóng ra ngoài sân và sẽ là một quả phát bóng từ cầu môn của Toronto.
Toronto đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Filip Dujic ra hiệu đá phạt cho Los Angeles.
Los Angeles có một quả phát bóng.
Los Angeles thực hiện sự thay đổi thứ năm với Jailson thay thế Mark Delgado.
Đá phạt cho Toronto.
Đội khách đã thay Maxime Dominguez bằng Malik Henry. Đây là sự thay đổi thứ ba được thực hiện hôm nay bởi Robin Fraser.
Filip Dujic trao cho Toronto một quả phát bóng.
Đá phạt cho Los Angeles ở phần sân của Toronto.
Phạt góc cho Los Angeles tại sân BMO.
Phạt góc cho Toronto ở phần sân của Los Angeles.
Markus Cimermancic vào sân thay cho Jose Cifuentes của Toronto.
Đội chủ nhà thay Jeremy Ebobisse bằng Alexandru Mihail Baluta.
Đội chủ nhà đã thay Andy Moran bằng Yaw Yeboah. Đây là sự thay đổi người thứ ba được thực hiện hôm nay bởi Steven Cherundolo.
Robin Fraser (Toronto) đang thực hiện sự thay đổi người đầu tiên, với Deandre Kerr thay thế Jules-Anthony Vilsaint.
Đội hình xuất phát Los Angeles FC vs Toronto FC
Los Angeles FC (5-3-2): Hugo Lloris (1), Sergi Palencia (14), Ryan Porteous (5), Nkosi Tafari (91), Eddie Segura (4), Artem Smolyakov (29), Andrew Moran (19), Mark Delgado (8), Timothy Tillman (11), Jeremy Ebobisse (17), David Martinez (30)
Toronto FC (4-1-4-1): Sean Johnson (1), Kobe Franklin (19), Sigurd Rosted (17), Kosi Thompson (6), Raoul Petretta (28), Alonso Coello (14), Theo Corbeanu (7), Maxime Dominguez (23), José Cifuentes (8), Djordje Mihailovic (10), Jules-Anthony Vilsaint (99)


| Thay người | |||
| 66’ | David Martinez Frankie Amaya | 76’ | Jules-Anthony Vilsaint Deandre Kerr |
| 67’ | Artem Smolyakov Ryan Hollingshead | 76’ | Jose Cifuentes Markus Cimermancic |
| 76’ | Andrew Moran Yaw Yeboah | 83’ | Maxime Dominguez Malik Henry |
| 76’ | Jeremy Ebobisse Alexandru Baluta | ||
| 84’ | Marco Delgado Jailson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Hasal | Adisa De Rosario | ||
Yaw Yeboah | Deandre Kerr | ||
Ryan Hollingshead | Markus Cimermancic | ||
Frankie Amaya | Lazar Stefanovic | ||
Ryan Raposo | Nathaniel Edwards | ||
Adrian Wibowo | Malik Henry | ||
Kenny Nielsen | |||
Alexandru Baluta | |||
Jailson | |||
Nhận định Los Angeles FC vs Toronto FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Los Angeles FC
Thành tích gần đây Toronto FC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T | |
| 2 | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T | |
| 3 | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T | |
| 4 | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T | |
| 5 | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T | |
| 6 | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B | |
| 7 | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T | |
| 8 | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T | |
| 9 | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B | |
| 10 | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H | |
| 11 | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B | |
| 12 | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H | |
| 13 | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T | |
| 14 | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H | |
| 15 | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T | |
| 16 | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B | |
| 17 | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B | |
| 18 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B | |
| 19 | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B | |
| 20 | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B | |
| 21 | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B | |
| 22 | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B | |
| 23 | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B | |
| 24 | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T | |
| 25 | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B | |
| 26 | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H | |
| 27 | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B | |
| 28 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T | |
| 29 | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B | |
| 30 | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B | |
| BXH Đông Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 20 | 6 | 8 | 22 | 66 | B T T T B | |
| 2 | 34 | 20 | 5 | 9 | 12 | 65 | T T H T T | |
| 3 | 34 | 19 | 8 | 7 | 26 | 65 | H B T T T | |
| 4 | 34 | 19 | 2 | 13 | 9 | 59 | T B B T T | |
| 5 | 34 | 17 | 5 | 12 | 6 | 56 | T B T B B | |
| 6 | 34 | 16 | 6 | 12 | 13 | 54 | B B T H B | |
| 7 | 34 | 14 | 12 | 8 | 4 | 54 | B H B H T | |
| 8 | 34 | 15 | 8 | 11 | 8 | 53 | T T T H H | |
| 9 | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H H B B | |
| 10 | 34 | 12 | 7 | 15 | 1 | 43 | B T B B B | |
| 11 | 34 | 9 | 9 | 16 | -7 | 36 | H B T B H | |
| 12 | 34 | 6 | 14 | 14 | -7 | 32 | H H H B T | |
| 13 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B T H B | |
| 14 | 34 | 5 | 13 | 16 | -25 | 28 | H B B B H | |
| 15 | 34 | 5 | 11 | 18 | -36 | 26 | H B B B H | |
| BXH Tây Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 19 | 6 | 9 | 23 | 63 | B H B T T | |
| 2 | 34 | 18 | 9 | 7 | 28 | 63 | H H T T B | |
| 3 | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B H | |
| 4 | 34 | 16 | 10 | 8 | 17 | 58 | T B H T B | |
| 5 | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | B H T T T | |
| 6 | 34 | 13 | 8 | 13 | -8 | 47 | T B B T B | |
| 7 | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | T H T B T | |
| 8 | 34 | 11 | 11 | 12 | -7 | 44 | B H H B B | |
| 9 | 34 | 12 | 5 | 17 | -11 | 41 | B T T B H | |
| 10 | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | B B T B T | |
| 11 | 34 | 11 | 8 | 15 | -12 | 41 | T B H B H | |
| 12 | 34 | 9 | 10 | 15 | -13 | 37 | B T B B H | |
| 13 | 34 | 8 | 8 | 18 | -14 | 32 | T T B T H | |
| 14 | 34 | 7 | 9 | 18 | -20 | 30 | B T B T T | |
| 15 | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | B B B B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
