Thứ Năm, 16/10/2025
Akil Watts (Thay: Conrad Wallem)
38
Celio Pompeu (Thay: Tomas Ostrak)
46
Alfredo Morales
47
Cedric Teuchert (Kiến tạo: Jannes-Kilian Horn)
52
Nathan Ordaz (Thay: Olivier Giroud)
68
Cengiz Under (Thay: David Martinez)
68
Denis Bouanga (Kiến tạo: Cengiz Under)
70
Simon Becher (Thay: Joao Klauss)
71
Mykhi Joyner (Thay: Jannes-Kilian Horn)
71
Joakim Nilsson (Thay: Cedric Teuchert)
71
Timothy Tillman
78
Eddie Segura (Thay: Marlon)
82
Jeremy Ebobisse (Thay: Marco Delgado)
82
Alfredo Morales
83
Nkosi Tafari (Thay: Igor Jesus)
88
Frankie Amaya (Thay: Aaron Long)
88
(og) Nathan Ordaz
89
Denis Bouanga (Kiến tạo: Cengiz Under)
90+5'

Thống kê trận đấu Los Angeles FC vs St. Louis City

số liệu thống kê
Los Angeles FC
Los Angeles FC
St. Louis City
St. Louis City
70 Kiểm soát bóng 30
10 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Los Angeles FC vs St. Louis City

Tất cả (115)
90+8'

Tại Los Angeles, CA, Los Angeles tấn công qua Frankie Amaya. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.

90+8'

Phát bóng lên cho Saint Louis tại Sân vận động BMO.

90+8'

Los Angeles được Jair Antonio Marrufo trao cho một quả phạt góc.

90+7'

Los Angeles được hưởng một quả phạt góc.

90+7'

Los Angeles có một quả ném biên nguy hiểm.

90+6'

Denis Bouanga của Los Angeles tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.

90+5'

Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Cengiz Under.

90+5' Denis Bouanga ghi bàn gỡ hòa cho Los Angeles. Tỷ số hiện tại là 2-2.

Denis Bouanga ghi bàn gỡ hòa cho Los Angeles. Tỷ số hiện tại là 2-2.

90+5'

Los Angeles cần phải cẩn trọng. Saint Louis có một quả ném biên tấn công.

90+4'

Saint Louis được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

89' Phản lưới nhà ở Los Angeles, CA! Nathan Ordaz ghi bàn vào lưới nhà, tỷ số là 1-2.

Phản lưới nhà ở Los Angeles, CA! Nathan Ordaz ghi bàn vào lưới nhà, tỷ số là 1-2.

89'

Đá phạt cho Saint Louis.

88'

Nkosi Tafari thay thế Aaron Long cho Los Angeles tại Sân vận động BMO.

88'

Steven Cherundolo thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Sân vận động BMO với Frankie Amaya thay thế Igor Jesus.

88'

Saint Louis được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

87'

Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên tại Los Angeles, CA.

87'

Saint Louis được hưởng một quả phạt góc do Jair Antonio Marrufo trao.

87'

Marcel Hartel của Saint Louis đã nhắm trúng đích nhưng không thành công.

86'

Saint Louis tiến lên phía trước và Marcel Hartel có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.

85'

Los Angeles được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

84'

Jair Antonio Marrufo ra hiệu cho một quả đá phạt cho Saint Louis ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Los Angeles FC vs St. Louis City

Los Angeles FC (4-3-3): Hugo Lloris (1), Sergi Palencia (14), Marlon (5), Aaron Long (33), Ryan Hollingshead (24), Timothy Tillman (11), Igor Jesus (6), Mark Delgado (8), David Martinez (30), Olivier Giroud (9), Denis Bouanga (99)

St. Louis City (4-3-3): Ben Lundt (39), Kyle Hiebert (22), Timo Baumgartl (32), Joshua Yaro (15), Jannes Horn (38), Alfredo Morales (27), Conrad Wallem (6), Tomas Ostrak (7), Cedric Teuchert (36), Klauss (9), Marcel Hartel (17)

Los Angeles FC
Los Angeles FC
4-3-3
1
Hugo Lloris
14
Sergi Palencia
5
Marlon
33
Aaron Long
24
Ryan Hollingshead
11
Timothy Tillman
6
Igor Jesus
8
Mark Delgado
30
David Martinez
9
Olivier Giroud
99
Denis Bouanga
17
Marcel Hartel
9
Klauss
36
Cedric Teuchert
7
Tomas Ostrak
6
Conrad Wallem
27
Alfredo Morales
38
Jannes Horn
15
Joshua Yaro
32
Timo Baumgartl
22
Kyle Hiebert
39
Ben Lundt
St. Louis City
St. Louis City
4-3-3
Thay người
68’
Olivier Giroud
Nathan Ordaz
38’
Conrad Wallem
Akil Watts
68’
David Martinez
Cengiz Ünder
46’
Tomas Ostrak
Celio Pompeu
82’
Marlon
Eddie Segura
71’
Jannes-Kilian Horn
MyKhi Joyner
82’
Marco Delgado
Jeremy Ebobisse
71’
Cedric Teuchert
Joakim Nilsson
88’
Igor Jesus
Nkosi Tafari
71’
Joao Klauss
Simon Becher
88’
Aaron Long
Frankie Amaya
Cầu thủ dự bị
David Ochoa
Christian Olivares
Yaw Yeboah
Akil Watts
Nkosi Tafari
MyKhi Joyner
Eddie Segura
Celio Pompeu
Nathan Ordaz
Joakim Nilsson
Frankie Amaya
Simon Becher
Jeremy Ebobisse
Michael Wentzel
Artem Smolyakov
Xande Silva
Cengiz Ünder
Joey Zalinsky

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
13/07 - 2023
21/09 - 2023
16/05 - 2024
03/10 - 2024
28/04 - 2025
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Los Angeles FC

MLS Nhà Nghề Mỹ
13/10 - 2025
09/10 - 2025
06/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
18/09 - 2025
01/09 - 2025
24/08 - 2025

Thành tích gần đây St. Louis City

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
14/09 - 2025
07/09 - 2025
31/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
Giao hữu
31/07 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
3Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
4CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
5New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
6Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
7Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
8Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
9Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
10New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
12Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
13CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
14Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
15DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
2San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
3Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
4Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
6Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
7Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
8FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
10Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
11San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
12Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
13St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
15LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow