Pierre-Luc Lauziere ra hiệu cho Seattle được hưởng quả đá phạt.
Timothy Tillman 12 | |
Cengiz Under 26 | |
Nouhou Tolo 34 | |
Artem Smolyakov 45+3' | |
Kim Kee-hee (Thay: Yeimar Gomez Andrade) 46 | |
Kee-Hee Kim (Thay: Yeimar Gomez) 46 | |
Jeremy Ebobisse (Kiến tạo: Igor Jesus) 51 | |
Osaze De Rosario 56 | |
Albert Rusnak (Thay: Jesus Ferreira) 57 | |
Danny Musovski (Thay: Osaze De Rosario) 57 | |
Nathan Ordaz (Thay: Jeremy Ebobisse) 66 | |
Marco Delgado (Thay: Timothy Tillman) 66 | |
David Martinez (Thay: Cengiz Under) 66 | |
Ryan Kent (Thay: Pedro De la Vega) 71 | |
Denis Bouanga (Kiến tạo: David Martinez) 81 | |
Yaw Yeboah (Thay: Frankie Amaya) 81 | |
Olivier Giroud (Thay: Denis Bouanga) 81 | |
Stuart Russell Hawkins (Thay: Nouhou Tolo) 83 | |
Joao Paulo 84 | |
Yaw Yeboah (Kiến tạo: Olivier Giroud) 86 |
Thống kê trận đấu Los Angeles FC vs Seattle Sounders FC


Diễn biến Los Angeles FC vs Seattle Sounders FC
Pierre-Luc Lauziere trao quyền ném biên cho đội khách.
Seattle đang tiến lên và Albert Rusnak tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Pierre-Luc Lauziere trao quyền phát bóng lên cho Los Angeles.
Pierre-Luc Lauziere trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Los Angeles được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Seattle.
Tại Los Angeles, CA, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Ném biên cao trên sân cho Seattle tại Los Angeles, CA.
Bóng an toàn khi Los Angeles được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Los Angeles.
Tại Los Angeles, CA, Seattle tấn công qua Jon Bell. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Pierre-Luc Lauziere chỉ định một quả đá phạt cho Seattle ở phần sân nhà.
Ném biên cho Seattle.
Olivier Giroud với một pha kiến tạo ở đó.
Los Angeles dẫn trước 4-0 một cách thoải mái nhờ công của Yaw Yeboah.
Ném biên cho Seattle tại Sân vận động BMO.
Pierre-Luc Lauziere ra hiệu cho một quả ném biên cho Los Angeles, gần khu vực của Seattle.
Joao Paulo nhận thẻ vàng cho đội khách.
Los Angeles được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách thay Nouhou Tolo bằng Stuart Russell Hawkins.
Đội hình xuất phát Los Angeles FC vs Seattle Sounders FC
Los Angeles FC (4-3-3): Hugo Lloris (1), Sergi Palencia (14), Marlon (5), Marlon (5), Eddie Segura (4), Artem Smolyakov (29), Timothy Tillman (11), Igor Jesus (6), Frankie Amaya (23), Cengiz Ünder (22), Cengiz Ünder (22), Jeremy Ebobisse (17), Denis Bouanga (99)
Seattle Sounders FC (3-4-3): Andrew Thomas (26), Yeimar Gomez Andrade (28), Jon Bell (15), Nouhou Tolo (5), Kalani Kossa-Rienzi (85), Kalani Kossa-Rienzi (85), Danny Leyva (75), Joao Paulo (6), Paul Rothrock (14), Pepo (10), Pepo (10), Osaze De Rosario (95), Jesus Ferreira (9)


| Thay người | |||
| 66’ | Timothy Tillman Mark Delgado | 46’ | Yeimar Gomez Kee-Hee Kim |
| 66’ | Jeremy Ebobisse Nathan Ordaz | 57’ | Osaze De Rosario Danny Musovski |
| 66’ | Cengiz Under David Martinez | 57’ | Jesus Ferreira Albert Rusnak |
| 66’ | Cengiz Under David Martinez | 71’ | Pedro De la Vega Ryan Kent |
| 81’ | Frankie Amaya Yaw Yeboah | 71’ | Pedro De la Vega Ryan Kent |
| 81’ | Denis Bouanga Olivier Giroud | 83’ | Nouhou Tolo Stuart Russell Hawkins |
| Cầu thủ dự bị | |||
David Ochoa | Jacob Castro | ||
Yaw Yeboah | Danny Musovski | ||
Nkosi Tafari | Albert Rusnak | ||
Mark Delgado | Alex Roldan | ||
Ryan Hollingshead | Obed Vargas | ||
Nathan Ordaz | Stuart Russell Hawkins | ||
Aaron Long | Georgi Minoungou | ||
David Martinez | Kee-Hee Kim | ||
Olivier Giroud | Ryan Kent | ||
David Martinez | Ryan Kent | ||
Nhận định Los Angeles FC vs Seattle Sounders FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Los Angeles FC
Thành tích gần đây Seattle Sounders FC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T | |
| 2 | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T | |
| 3 | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T | |
| 4 | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T | |
| 5 | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T | |
| 6 | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B | |
| 7 | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T | |
| 8 | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T | |
| 9 | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B | |
| 10 | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H | |
| 11 | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B | |
| 12 | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H | |
| 13 | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T | |
| 14 | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H | |
| 15 | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T | |
| 16 | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B | |
| 17 | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B | |
| 18 | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B | |
| 19 | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B | |
| 20 | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B | |
| 21 | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B | |
| 22 | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B | |
| 23 | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B | |
| 24 | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T | |
| 25 | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B | |
| 26 | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H | |
| 27 | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B | |
| 28 | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T | |
| 29 | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B | |
| 30 | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B | |
| BXH Đông Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 20 | 6 | 8 | 22 | 66 | B T T T B | |
| 2 | 34 | 20 | 5 | 9 | 12 | 65 | T T H T T | |
| 3 | 34 | 19 | 8 | 7 | 26 | 65 | H B T T T | |
| 4 | 34 | 19 | 2 | 13 | 9 | 59 | T B B T T | |
| 5 | 34 | 17 | 5 | 12 | 6 | 56 | T B T B B | |
| 6 | 34 | 16 | 6 | 12 | 13 | 54 | B B T H B | |
| 7 | 34 | 14 | 12 | 8 | 4 | 54 | B H B H T | |
| 8 | 34 | 15 | 8 | 11 | 8 | 53 | T T T H H | |
| 9 | 34 | 14 | 11 | 9 | 12 | 53 | T H H B B | |
| 10 | 34 | 12 | 7 | 15 | 1 | 43 | B T B B B | |
| 11 | 34 | 9 | 9 | 16 | -7 | 36 | H B T B H | |
| 12 | 34 | 6 | 14 | 14 | -7 | 32 | H H H B T | |
| 13 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B T H B | |
| 14 | 34 | 5 | 13 | 16 | -25 | 28 | H B B B H | |
| 15 | 34 | 5 | 11 | 18 | -36 | 26 | H B B B H | |
| BXH Tây Mỹ | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 34 | 19 | 6 | 9 | 23 | 63 | B H B T T | |
| 2 | 34 | 18 | 9 | 7 | 28 | 63 | H H T T B | |
| 3 | 34 | 17 | 9 | 8 | 25 | 60 | T T T B H | |
| 4 | 34 | 16 | 10 | 8 | 17 | 58 | T B H T B | |
| 5 | 34 | 15 | 10 | 9 | 10 | 55 | B H T T T | |
| 6 | 34 | 13 | 8 | 13 | -8 | 47 | T B B T B | |
| 7 | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | T H T B T | |
| 8 | 34 | 11 | 11 | 12 | -7 | 44 | B H H B B | |
| 9 | 34 | 12 | 5 | 17 | -11 | 41 | B T T B H | |
| 10 | 34 | 11 | 8 | 15 | -3 | 41 | B B T B T | |
| 11 | 34 | 11 | 8 | 15 | -12 | 41 | T B H B H | |
| 12 | 34 | 9 | 10 | 15 | -13 | 37 | B T B B H | |
| 13 | 34 | 8 | 8 | 18 | -14 | 32 | T T B T H | |
| 14 | 34 | 7 | 9 | 18 | -20 | 30 | B T B T T | |
| 15 | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | B B B B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
