Phạt trực tiếp cho San Diego FC ở phần sân nhà.
![]() Denis Bouanga (Kiến tạo: David Martinez) 15 | |
![]() Hirving Lozano (Kiến tạo: Anders Dreyer) 33 | |
![]() Nathan Ordaz (Thay: David Martinez) 58 | |
![]() Ian Pilcher (Thay: Patrick McNair) 62 | |
![]() Anders Dreyer (Kiến tạo: Jeppe Tverskov) 66 | |
![]() Amahl Pellegrino (Thay: Hirving Lozano) 68 | |
![]() Anders Dreyer 69 | |
![]() Alex Mighten (Thay: Luca de la Torre) 79 | |
![]() Pedro Soma (Thay: Anibal Godoy) 79 | |
![]() Frankie Amaya (Thay: Eddie Segura) 79 | |
![]() Leo Duru (Thay: Onni Valakari) 85 | |
![]() Ryan Raposo (Thay: Sergi Palencia) 90 |
Thống kê trận đấu Los Angeles FC vs San Diego


Diễn biến Los Angeles FC vs San Diego
Phạt trực tiếp cho Los Angeles ở phần sân nhà.
San Diego FC được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Anders Dreyer của San Diego FC sút bóng trúng đích nhưng không thành công.
Phạt góc được trao cho San Diego FC.
San Diego FC đã được trao một quả phạt góc bởi Filip Dujic.
Filip Dujic ra hiệu một quả đá phạt cho San Diego FC.
San Diego FC có một quả phát bóng từ cầu môn.
Los Angeles đã được trao một quả phạt góc bởi Filip Dujic.
Filip Dujic trao cho đội nhà một quả ném biên.
Phạt góc được trao cho Los Angeles.
Son Heung-min của Los Angeles có cú sút về phía khung thành tại sân BMO. Nhưng nỗ lực này không thành công.
Steven Cherundolo (Los Angeles) thực hiện sự thay người thứ ba, Ryan Raposo vào thay Sergi Palencia.
Phạt góc cho San Diego FC tại sân BMO.
Tại Los Angeles, CA, một quả phạt đã được trao cho đội chủ nhà.
Filip Dujic ra hiệu phạt đền cho San Diego FC trong phần sân nhà của họ.
Leonard Chibueze Duru thay thế Onni Valakari cho đội khách.
San Diego FC có một quả phát bóng từ cầu môn.
Denis Bouanga của Los Angeles tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá thành công.
Phạt góc được trao cho Los Angeles.
Ném biên cho San Diego FC tại sân BMO.
Đội hình xuất phát Los Angeles FC vs San Diego
Los Angeles FC (3-4-3): Hugo Lloris (1), Ryan Porteous (5), Nkosi Tafari (91), Eddie Segura (4), Sergi Palencia (14), Mark Delgado (8), Mathieu Choinière (66), Artem Smolyakov (29), David Martinez (30), Son (7), Denis Bouanga (99)
San Diego (4-3-3): CJ Dos Santos (1), Christopher McVey (97), Manu Duah (26), Paddy McNair (17), Luca Bombino (27), Anibal Godoy (20), Jeppe Tverskov (6), Luca de la Torre (14), Anders Dreyer (10), Onni Valakari (8), Hirving Lozano (11)


Thay người | |||
58’ | David Martinez Nathan Ordaz | 62’ | Patrick McNair Ian Pilcher |
79’ | Eddie Segura Frankie Amaya | 68’ | Hirving Lozano Amahl Pellegrino |
90’ | Sergi Palencia Ryan Raposo | 79’ | Luca de la Torre Alex Mighten |
79’ | Anibal Godoy Pedro J Soma | ||
85’ | Onni Valakari Leonard Chibueze Duru |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Hasal | Pablo Sisniega | ||
Yaw Yeboah | Emmanuel Boateng | ||
Adam Saldaña | David Vazquez | ||
Nathan Ordaz | Tomas Angel | ||
Frankie Amaya | Amahl Pellegrino | ||
Ryan Raposo | Alex Mighten | ||
Adrian Wibowo | Ian Pilcher | ||
Kenny Nielsen | Pedro J Soma | ||
Odin Holm | Leonard Chibueze Duru |
Nhận định Los Angeles FC vs San Diego
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Los Angeles FC
Thành tích gần đây San Diego
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại