Đá phạt cho Salt Lake ở phần sân nhà.
Trực tiếp kết quả Los Angeles FC vs Real Salt Lake hôm nay 22-09-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - Th 2, 22/9
Kết thúc



![]() Brayan Vera (Kiến tạo: Noel Caliskan) 14 | |
![]() DeAndre Yedlin 16 | |
![]() Timothy Tillman 19 | |
![]() Denis Bouanga (Kiến tạo: Heung-Min Son) 45+1' | |
![]() Heung-Min Son (Kiến tạo: David Martinez) 45+3' | |
![]() Sam Junqua (Thay: Alexandros Katranis) 46 | |
![]() Diogo Goncalves (Thay: Rwan Cruz) 59 | |
![]() William Agada (Thay: Ariath Piol) 59 | |
![]() Andrew Moran (Thay: David Martinez) 70 | |
![]() Ryan Hollingshead (Thay: Artem Smolyakov) 70 | |
![]() Mathieu Choiniere (Thay: Timothy Tillman) 70 | |
![]() Denis Bouanga (Kiến tạo: Andrew Moran) 72 | |
![]() Emeka Eneli (Thay: Braian Ojeda) 73 | |
![]() Jeremy Ebobisse (Thay: Heung-Min Son) 84 | |
![]() Denis Bouanga (Kiến tạo: Jeremy Ebobisse) 86 | |
![]() Yaw Yeboah (Thay: Denis Bouanga) 88 | |
![]() Jesus Barea (Thay: Diego Luna) 88 |
Đá phạt cho Salt Lake ở phần sân nhà.
Alexis Da Silva ra hiệu cho một quả đá phạt cho Los Angeles ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Alexis Da Silva ra hiệu cho một quả ném biên cho Salt Lake ở phần sân của Los Angeles.
Alexis Da Silva ra hiệu cho một quả đá phạt cho Salt Lake.
Ném biên cao trên sân cho Salt Lake tại Los Angeles, CA.
Los Angeles được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Jesus Barea vào thay Diego Luna cho Salt Lake tại sân vận động BMO.
Steven Cherundolo (Los Angeles) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Yaw Yeboah vào thay Denis Bouanga.
Jeremy Ebobisse đã có một pha kiến tạo ở đó.
V À A A O O O! Los Angeles nâng tỷ số lên 4-1 nhờ công của Denis Bouanga.
Đá phạt cho Los Angeles ở phần sân nhà.
Los Angeles thực hiện sự thay đổi người thứ tư với việc Jeremy Ebobisse vào thay Son Heung-min.
Salt Lake được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Zavier Gozo của Salt Lake dẫn bóng về phía khung thành tại Sân vận động BMO. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Salt Lake sẽ thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Los Angeles.
Alexis Da Silva trao cho Los Angeles một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Los Angeles.
Ném biên cho Salt Lake tại Sân vận động BMO.
Bóng đi ra ngoài sân và Los Angeles được hưởng một quả phát bóng lên.
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Salt Lake gần khu vực cấm địa.
Los Angeles FC (3-4-3): Hugo Lloris (1), Ryan Porteous (5), Nkosi Tafari (91), Eddie Segura (4), Sergi Palencia (14), Timothy Tillman (11), Mark Delgado (8), Artem Smolyakov (29), David Martinez (30), Son (7), Denis Bouanga (99)
Real Salt Lake (4-4-2): Rafael (1), DeAndre Yedlin (2), Justen Glad (15), Brayan Vera (4), Alexandros Katranis (98), Zavier Gozo (72), Noel Caliskan (92), Braian Ojeda (6), Diego Luna (8), Rwan (12), Ariath Piol (23)
Thay người | |||
70’ | Timothy Tillman Mathieu Choinière | 46’ | Alexandros Katranis Sam Junqua |
70’ | Artem Smolyakov Ryan Hollingshead | 59’ | Ariath Piol William Agada |
70’ | David Martinez Andrew Moran | 59’ | Rwan Cruz Diogo Gonçalves |
84’ | Heung-Min Son Jeremy Ebobisse | 73’ | Braian Ojeda Emeka Eneli |
88’ | Denis Bouanga Yaw Yeboah | 88’ | Diego Luna Jesus Barea |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Hasal | Mason Stajduhar | ||
Mathieu Choinière | Sam Junqua | ||
Yaw Yeboah | Johnny Russell | ||
Ryan Hollingshead | William Agada | ||
Frankie Amaya | Tyler Wolff | ||
Jeremy Ebobisse | Philip Quinton | ||
Ryan Raposo | Emeka Eneli | ||
Kenny Nielsen | Diogo Gonçalves | ||
Andrew Moran | Jesus Barea |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |