Thứ Ba, 14/10/2025
Griffin Dorsey
8
Nathan Ordaz
10
Franco Escobar
25
David Martinez
31
Igor Jesus
56
Sebastian Kowalczyk (Thay: Amine Bassi)
62
Cengiz Under (Thay: David Martinez)
68
Nicolas Lodeiro (Thay: Brooklyn Raines)
72
Marlon (Thay: Aaron Long)
75
Jeremy Ebobisse (Thay: Nathan Ordaz)
76
Frankie Amaya (Thay: Marco Delgado)
76
Jeremy Ebobisse (Kiến tạo: Denis Bouanga)
79
Gabriel Segal (Thay: Ondrej Lingr)
89
Junior Urso (Thay: Artur)
89
Franco Escobar
90+5'

Thống kê trận đấu Los Angeles FC vs Houston Dynamo

số liệu thống kê
Los Angeles FC
Los Angeles FC
Houston Dynamo
Houston Dynamo
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Los Angeles FC vs Houston Dynamo

Tất cả (114)
90+5' Tại Sân vận động BMO, Franco Escobar đã nhận thẻ vàng thứ hai trong trận đấu này. Một buổi tắm sớm đang chờ đợi!

Tại Sân vận động BMO, Franco Escobar đã nhận thẻ vàng thứ hai trong trận đấu này. Một buổi tắm sớm đang chờ đợi!

90+5'

Đá phạt cho Los Angeles ở phần sân của Houston.

90+4'

Ném biên cho Los Angeles gần khu vực cấm địa.

90+3'

Ném biên cho Houston ở phần sân nhà.

90+3'

Tại Los Angeles, CA, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

90+2'

Rosendo Mendoza chỉ định một quả đá phạt cho Houston.

90'

Tại Los Angeles, CA, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

90'

Rosendo Mendoza chỉ định một quả ném biên cho Los Angeles ở phần sân của Houston.

89'

Gabe Segal thay thế Ondrej Lingr cho Houston tại Sân vận động BMO.

89'

Ben Olsen (Houston) thực hiện sự thay đổi thứ ba, với Junior Urso thay thế Artur.

89'

Đá phạt cho Los Angeles ở phần sân nhà.

88'

Cengiz Under của Los Angeles sút trúng đích nhưng không thành công.

87'

Rosendo Mendoza chỉ định một quả đá phạt cho Los Angeles ngay ngoài khu vực của Houston.

86'

Los Angeles đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.

85'

Bóng an toàn khi Los Angeles được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

83'

Houston có quả phát bóng lên.

83'

Sergi Palencia của Los Angeles tung cú sút nhưng không trúng đích.

81'

Bóng đi ra ngoài sân và Los Angeles được hưởng quả phát bóng lên.

81'

Tại Los Angeles, CA, Jack McGlynn (Houston) đánh đầu nhưng không trúng đích.

79'

Denis Bouanga đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

79' Tỷ số hiện tại là 2-0 tại Los Angeles, CA khi Jeremy Ebobisse ghi bàn cho Los Angeles.

Tỷ số hiện tại là 2-0 tại Los Angeles, CA khi Jeremy Ebobisse ghi bàn cho Los Angeles.

Đội hình xuất phát Los Angeles FC vs Houston Dynamo

Los Angeles FC (4-3-3): Hugo Lloris (1), Sergi Palencia (14), Eddie Segura (4), Aaron Long (33), Ryan Hollingshead (24), Timothy Tillman (11), Igor Jesus (6), Mark Delgado (8), David Martinez (30), Nathan Ordaz (27), Denis Bouanga (99)

Houston Dynamo (4-3-3): Jonathan Bond (31), Franco Escobar (2), Obafemi Awodesu (24), Erik Sviatchenko (28), Griffin Dorsey (25), Brooklyn Raines (35), Artur (6), Jack McGlynn (21), Ondřej Lingr (9), Ezequiel Ponce (10), Amine Bassi (8)

Los Angeles FC
Los Angeles FC
4-3-3
1
Hugo Lloris
14
Sergi Palencia
4
Eddie Segura
33
Aaron Long
24
Ryan Hollingshead
11
Timothy Tillman
6
Igor Jesus
8
Mark Delgado
30
David Martinez
27
Nathan Ordaz
99
Denis Bouanga
8
Amine Bassi
10
Ezequiel Ponce
9
Ondřej Lingr
21
Jack McGlynn
6
Artur
35
Brooklyn Raines
25
Griffin Dorsey
28
Erik Sviatchenko
24
Obafemi Awodesu
2
Franco Escobar
31
Jonathan Bond
Houston Dynamo
Houston Dynamo
4-3-3
Thay người
68’
David Martinez
Cengiz Ünder
62’
Amine Bassi
Sebastian Kowalczyk
75’
Aaron Long
Marlon
72’
Brooklyn Raines
Nicolas Lodeiro
76’
Marco Delgado
Frankie Amaya
89’
Ondrej Lingr
Gabe Segal
76’
Nathan Ordaz
Jeremy Ebobisse
89’
Artur
Junior Urso
Cầu thủ dự bị
David Ochoa
Blake Gillingham
Yaw Yeboah
Daniel Steres
Nkosi Tafari
Ethan Bartlow
Frankie Amaya
Erik Duenas
Jeremy Ebobisse
Nicolas Lodeiro
Olivier Giroud
Gabe Segal
Marlon
Sebastian Kowalczyk
Artem Smolyakov
Junior Urso
Cengiz Ünder
Pablo Ortiz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
01/09 - 2022
19/09 - 2022
11/06 - 2023
15/06 - 2023
03/12 - 2023
01/09 - 2024
08/09 - 2024
06/04 - 2025
04/05 - 2025

Thành tích gần đây Los Angeles FC

MLS Nhà Nghề Mỹ
13/10 - 2025
09/10 - 2025
06/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
18/09 - 2025
01/09 - 2025
24/08 - 2025

Thành tích gần đây Houston Dynamo

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
10/08 - 2025
Concacaf League Cup
06/08 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
3Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
4CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
5New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
6Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
7Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
8Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
9Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
10New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
12Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
13CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
14Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
15DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
2San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
3Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
4Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
6Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
7Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
8FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
10Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
11San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
12Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
13St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
15LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow