Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Panos Katseris (Kiến tạo: Montassar Talbi)
45+2' - Sambou Soumano (Thay: Aiyegun Tosin)
46 - (Pen) Elie Junior Kroupi
73 - Joel Mvuka (Thay: Panos Katseris)
81 - Bandiougou Fadiga (Thay: Elie Junior Kroupi)
83 - Laurent Abergel
88 - Formose Mendy (Thay: Jean-Victor Makengo)
90
- Tawfik Bentayeb (Kiến tạo: Abdel Hakim Abdallah)
27 - Tawfik Bentayeb
72 - Ibrahima Balde (Thay: Tawfik Bentayeb)
76 - Mohamed Bouchouari (Thay: Abdel Hakim Abdallah)
76 - Nolan Galves
79
Thống kê trận đấu Lorient vs Rodez
Diễn biến Lorient vs Rodez
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Jean-Victor Makengo rời sân và được thay thế bởi Formose Mendy.
V À A A O O O - Laurent Abergel đã ghi bàn!
Elie Junior Kroupi rời sân và được thay thế bởi Bandiougou Fadiga.
Panos Katseris rời sân và được thay thế bởi Joel Mvuka.
Thẻ vàng cho Nolan Galves.
Abdel Hakim Abdallah rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bouchouari.
Tawfik Bentayeb rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Balde.
V À A A O O O - Elie Junior Kroupi từ Lorient thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Tawfik Bentayeb.
Aiyegun Tosin rời sân và được thay thế bởi Sambou Soumano.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Montassar Talbi đã kiến tạo cho bàn thắng.
Montassar Talbi đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Panos Katseris đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
V À A A O O O - Panos Katseris đã ghi bàn!
Abdel Hakim Abdallah đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tawfik Bentayeb đã ghi bàn!
V À A A O O O - Tawfik Bentayeb đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Lorient vs Rodez
Lorient (4-1-4-1): Yvon Mvogo (38), Igor Silva (2), Julien Laporte (15), Montassar Talbi (3), Darline Yongwa (44), Laurent Abergel (6), Panos Katseris (77), Arthur Avom Ebong (62), Jean-Victor Makengo (17), Tosin Aiyegun (27), Eli Kroupi Jr (22)
Rodez (5-3-2): Lionel Nzau Mpasi (16), Nolan Galves (25), Ahmad Ngouyamsa (6), Eric Vandenabeele (2), Stone Mambo (4), Abdel Hakim Abdallah (28), Derek Mazou-Sacko (19), Noah Cadiou (5), Waniss Taibi (10), Tawfik Bentayeb (22), Timothee Nkada (9)
Thay người | |||
46’ | Aiyegun Tosin Sambou Soumano | 76’ | Abdel Hakim Abdallah Mohamed Bouchouari |
81’ | Panos Katseris Joel Mvuka | 76’ | Tawfik Bentayeb Ibrahima Balde |
83’ | Elie Junior Kroupi Bandiougou Fadiga | ||
90’ | Jean-Victor Makengo Formose Mendy |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Leroy | Enzo Crombez | ||
Isaac James | Mohamed Bouchouari | ||
Formose Mendy | Till Cissokho | ||
Bandiougou Fadiga | Wilitty Younoussa | ||
Joel Mvuka | Alexis Trouillet | ||
Mohamed Bamba | Ibrahima Balde | ||
Sambou Soumano | Yannis Verdier |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lorient
Thành tích gần đây Rodez
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 22 | 5 | 7 | 37 | 71 | T H T B T |
2 | | 34 | 21 | 6 | 7 | 22 | 69 | T T H H T |
3 | | 34 | 18 | 11 | 5 | 30 | 65 | T H B H T |
4 | | 34 | 17 | 5 | 12 | 7 | 56 | B T B H H |
5 | | 34 | 17 | 4 | 13 | 12 | 55 | B B T H T |
6 | | 34 | 14 | 9 | 11 | -1 | 51 | T H T B T |
7 | | 34 | 14 | 8 | 12 | 6 | 50 | B T T H B |
8 | | 34 | 11 | 15 | 8 | 6 | 48 | T B B H T |
9 | | 34 | 13 | 7 | 14 | -1 | 46 | B B T T B |
10 | | 34 | 13 | 5 | 16 | 2 | 44 | H T T B T |
11 | | 34 | 13 | 4 | 17 | -12 | 43 | T T B T B |
12 | | 34 | 12 | 6 | 16 | -12 | 42 | H H B T B |
13 | | 34 | 10 | 12 | 12 | -14 | 42 | H H T B B |
14 | | 34 | 9 | 12 | 13 | 2 | 39 | H B H H H |
15 | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | B H H H H | |
16 | | 34 | 7 | 12 | 15 | -16 | 33 | H B H T H |
17 | 34 | 9 | 5 | 20 | -27 | 32 | B T B H B | |
18 | | 34 | 5 | 7 | 22 | -27 | 22 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại