Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mahdi Camara 6 | |
![]() Christopher Wooh 11 | |
![]() Mahamadou Nagida (Thay: Mohamed Meite) 16 | |
![]() Dermane Karim 35 | |
![]() Formose Mendy 41 | |
![]() Sambou Soumano 45 | |
![]() Sambou Soumano (Kiến tạo: Arthur Avom) 45+4' | |
![]() Abdoulaye Faye (Thay: Formose Mendy) 46 | |
![]() Aiyegun Tosin (Kiến tạo: Arsene Kouassi) 47 | |
![]() Mohamed Bamba (Thay: Sambou Soumano) 56 | |
![]() Pablo Pagis (Thay: Dermane Karim) 56 | |
![]() Djaoui Cisse (Thay: Fabian Rieder) 63 | |
![]() Ibrahim Salah (Thay: Ludovic Blas) 63 | |
![]() Pablo Pagis (Kiến tạo: Mohamed Bamba) 65 | |
![]() Theo Le Bris (Thay: Aiyegun Tosin) 66 | |
![]() Theo Le Bris 69 | |
![]() Arsene Kouassi 71 | |
![]() Alidu Seidu (Thay: Mahamadou Nagida) 73 | |
![]() Darlin Yongwa (Thay: Arsene Kouassi) 73 | |
![]() Panos Katseris 84 | |
![]() Laurent Abergel 86 |
Thống kê trận đấu Lorient vs Rennes


Diễn biến Lorient vs Rennes
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lorient: 51%, Rennes: 49%.
Laurent Abergel từ Lorient thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Lorient thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Lorient đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Anthony Rouault giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Lorient đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Abdoulaye Faye của Lorient đá ngã Alidu Seidu.
Trọng tài thổi phạt khi Abdoulaye Faye từ Lorient phạm lỗi với Djaoui Cisse.
Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Lorient: 52%, Rennes: 48%.
Quả phát bóng lên cho Rennes.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Pablo Pagis của Lorient phạm lỗi với Djaoui Cisse.
Lorient đang kiểm soát bóng.
Lorient thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Rennes đang kiểm soát bóng.
Djaoui Cisse giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lorient đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt Alidu Seidu của Rennes vì đã phạm lỗi với Laurent Abergel.
Phát bóng lên cho Rennes.
Đội hình xuất phát Lorient vs Rennes
Lorient (3-4-3): Bingourou Kamara (21), Formose Mendy (5), Montassar Talbi (3), Igor Silva (2), Panos Katseris (77), Arthur Avom Ebong (62), Laurent Abergel (6), Arsene Kouassi (43), Tosin Aiyegun (15), Sambou Soumano (28), Dermane Karim (29)
Rennes (3-5-2): Brice Samba (30), Christopher Wooh (4), Jeremy Jacquet (97), Anthony Rouault (24), Mahdi Camara (45), Fabian Rieder (32), Valentin Rongier (21), Seko Fofana (8), Quentin Merlin (26), Mohamed Kader Meite (39), Ludovic Blas (10)


Thay người | |||
46’ | Formose Mendy Abdoulaye Faye | 16’ | Alidu Seidu Mahamadou Nagida |
56’ | Dermane Karim Pablo Pagis | 63’ | Fabian Rieder Djaoui Cisse |
66’ | Aiyegun Tosin Theo Le Bris | 63’ | Ludovic Blas Ibrahim Salah |
73’ | Arsene Kouassi Darline Yongwa | 73’ | Mahamadou Nagida Alidu Seidu |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Leroy | Dogan Alemdar | ||
Darline Yongwa | Mikayil Faye | ||
Stevan Siba | Mahamadou Nagida | ||
Theo Le Bris | Alidu Seidu | ||
Jean-Victor Makengo | Djaoui Cisse | ||
Mohamed Bamba | Ibrahim Salah | ||
Pablo Pagis | Bertuğ Yıldırım | ||
Joel Mvuka | Nordan Mukiele | ||
Abdoulaye Faye |
Tình hình lực lượng | |||
Isaak Touré Không xác định | Abdelhamid Ait Boudlal Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Noah Cadiou Chấn thương gân kheo | Lilian Brassier Chấn thương mắt cá | ||
Bandiougou Fadiga Chấn thương mắt cá | Ayanda Sishuba Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lorient vs Rennes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lorient
Thành tích gần đây Rennes
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại