Thứ Ba, 14/10/2025
Mahdi Camara
6
Christopher Wooh
11
Mahamadou Nagida (Thay: Mohamed Meite)
16
Dermane Karim
35
Formose Mendy
41
Sambou Soumano
45
Sambou Soumano (Kiến tạo: Arthur Avom)
45+4'
Abdoulaye Faye (Thay: Formose Mendy)
46
Aiyegun Tosin (Kiến tạo: Arsene Kouassi)
47
Mohamed Bamba (Thay: Sambou Soumano)
56
Pablo Pagis (Thay: Dermane Karim)
56
Djaoui Cisse (Thay: Fabian Rieder)
63
Ibrahim Salah (Thay: Ludovic Blas)
63
Pablo Pagis (Kiến tạo: Mohamed Bamba)
65
Theo Le Bris (Thay: Aiyegun Tosin)
66
Theo Le Bris
69
Arsene Kouassi
71
Alidu Seidu (Thay: Mahamadou Nagida)
73
Darlin Yongwa (Thay: Arsene Kouassi)
73
Panos Katseris
84
Laurent Abergel
86

Thống kê trận đấu Lorient vs Rennes

số liệu thống kê
Lorient
Lorient
Rennes
Rennes
51 Kiểm soát bóng 49
18 Phạm lỗi 7
9 Ném biên 12
4 Việt vị 2
6 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
6 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lorient vs Rennes

Tất cả (294)
90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lorient: 51%, Rennes: 49%.

90+4'

Laurent Abergel từ Lorient thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.

90+3'

Lorient thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Lorient đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Anthony Rouault giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+2'

Lorient đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Abdoulaye Faye của Lorient đá ngã Alidu Seidu.

90+1'

Trọng tài thổi phạt khi Abdoulaye Faye từ Lorient phạm lỗi với Djaoui Cisse.

90+1'

Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+1'

Kiểm soát bóng: Lorient: 52%, Rennes: 48%.

90'

Quả phát bóng lên cho Rennes.

90'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Pablo Pagis của Lorient phạm lỗi với Djaoui Cisse.

90'

Lorient đang kiểm soát bóng.

90'

Lorient thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90'

Rennes đang kiểm soát bóng.

89'

Djaoui Cisse giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

89'

Lorient đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

Trọng tài thổi phạt Alidu Seidu của Rennes vì đã phạm lỗi với Laurent Abergel.

88'

Phát bóng lên cho Rennes.

Đội hình xuất phát Lorient vs Rennes

Lorient (3-4-3): Bingourou Kamara (21), Formose Mendy (5), Montassar Talbi (3), Igor Silva (2), Panos Katseris (77), Arthur Avom Ebong (62), Laurent Abergel (6), Arsene Kouassi (43), Tosin Aiyegun (15), Sambou Soumano (28), Dermane Karim (29)

Rennes (3-5-2): Brice Samba (30), Christopher Wooh (4), Jeremy Jacquet (97), Anthony Rouault (24), Mahdi Camara (45), Fabian Rieder (32), Valentin Rongier (21), Seko Fofana (8), Quentin Merlin (26), Mohamed Kader Meite (39), Ludovic Blas (10)

Lorient
Lorient
3-4-3
21
Bingourou Kamara
5
Formose Mendy
3
Montassar Talbi
2
Igor Silva
77
Panos Katseris
62
Arthur Avom Ebong
6
Laurent Abergel
43
Arsene Kouassi
15
Tosin Aiyegun
28
Sambou Soumano
29
Dermane Karim
10
Ludovic Blas
39
Mohamed Kader Meite
26
Quentin Merlin
8
Seko Fofana
21
Valentin Rongier
32
Fabian Rieder
45
Mahdi Camara
24
Anthony Rouault
97
Jeremy Jacquet
4
Christopher Wooh
30
Brice Samba
Rennes
Rennes
3-5-2
Thay người
46’
Formose Mendy
Abdoulaye Faye
16’
Alidu Seidu
Mahamadou Nagida
56’
Dermane Karim
Pablo Pagis
63’
Fabian Rieder
Djaoui Cisse
66’
Aiyegun Tosin
Theo Le Bris
63’
Ludovic Blas
Ibrahim Salah
73’
Arsene Kouassi
Darline Yongwa
73’
Mahamadou Nagida
Alidu Seidu
Cầu thủ dự bị
Benjamin Leroy
Dogan Alemdar
Darline Yongwa
Mikayil Faye
Stevan Siba
Mahamadou Nagida
Theo Le Bris
Alidu Seidu
Jean-Victor Makengo
Djaoui Cisse
Mohamed Bamba
Ibrahim Salah
Pablo Pagis
Bertuğ Yıldırım
Joel Mvuka
Nordan Mukiele
Abdoulaye Faye
Tình hình lực lượng

Isaak Touré

Không xác định

Abdelhamid Ait Boudlal

Thẻ đỏ trực tiếp

Noah Cadiou

Chấn thương gân kheo

Lilian Brassier

Chấn thương mắt cá

Bandiougou Fadiga

Chấn thương mắt cá

Ayanda Sishuba

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Regis Le Bris

Habib Beye

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
08/12 - 2013
27/04 - 2014
08/11 - 2014
05/04 - 2015
24/10 - 2015
10/01 - 2016
30/11 - 2016
26/02 - 2017
20/12 - 2020
04/02 - 2021
28/11 - 2021
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
19/12 - 2021
H1: 1-0
Ligue 1
24/04 - 2022
H1: 2-0
07/08 - 2022
H1: 0-0
28/01 - 2023
H1: 2-0
22/10 - 2023
H1: 2-1
03/03 - 2024
H1: 0-0
24/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Lorient

Ligue 1
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 0-0
24/08 - 2025
H1: 1-0
17/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 0-0
02/08 - 2025
H1: 0-3
26/07 - 2025

Thành tích gần đây Rennes

Ligue 1
05/10 - 2025
H1: 1-2
29/09 - 2025
H1: 0-0
20/09 - 2025
H1: 0-2
15/09 - 2025
H1: 0-1
31/08 - 2025
H1: 0-1
24/08 - 2025
H1: 1-0
16/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 1-0
02/08 - 2025
H1: 0-0
26/07 - 2025
H1: 1-2

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain7511816T T B T H
2MarseilleMarseille75021015B T T T T
3StrasbourgStrasbourg7502715B T T B T
4LyonLyon7502415T B T T B
5AS MonacoAS Monaco7412413T T T B H
6LensLens7412413T B T H T
7LilleLille7322411T T B B H
8Paris FCParis FC7313-110T T B H T
9ToulouseToulouse7313-110B B B H T
10RennesRennes7241-110H T H H H
11BrestBrest722308B B T T H
12NiceNice7223-38B T B H H
13LorientLorient7214-77B B H T B
14Le HavreLe Havre7133-26T B H H H
15NantesNantes7133-26T B H H H
16AuxerreAuxerre7205-56B B T B B
17AngersAngers7124-85H H B B B
18MetzMetz7025-112B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow