![]() Justin Kluivert 22 | |
![]() Thomas Monconduit (Kiến tạo: Enzo Le Fee) 23 | |
![]() (Pen) Amine Gouiri 55 | |
![]() Pablo Rosario 60 | |
![]() Moritz Jenz 62 | |
![]() Moritz Jenz 69 | |
![]() Andy Delort 78 | |
![]() Youcef Atal 79 |
Thống kê trận đấu Lorient vs Nice
số liệu thống kê

Lorient

Nice
36 Kiểm soát bóng 64
12 Phạm lỗi 16
24 Ném biên 25
3 Việt vị 0
13 Chuyền dài 34
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 8
4 Cú sút bị chặn 2
6 Phản công 4
1 Thủ môn cản phá 0
15 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát Lorient vs Nice
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lorient vs Nice
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Thành tích gần đây Lorient
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây Nice
Giao hữu
Ligue 1
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại