Thứ Sáu, 23/05/2025
Jordan Ayew
13'
Raphael Guerreiro
37'
Florent Malouda
42'
Benjamin Jeannot
45'
Yeni N'Gbakoto (assist) Gaetan Bussmann
46'
Lamine Kone
58'

Thống kê trận đấu Lorient vs Metz

số liệu thống kê
Lorient
Lorient
Metz
Metz
55 Kiểm soát bóng 45
8 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 6
3 Phạt góc 7
6 Việt vị 4
7 Pham lỗi 17
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
14/12 - 2014
10/05 - 2015
04/10 - 2020
17/05 - 2021
H1: 1-0
12/12 - 2021
H1: 3-0
21/04 - 2022
H1: 0-0
26/11 - 2023
H1: 2-1
04/02 - 2024
H1: 1-1
Ligue 2
21/09 - 2024
H1: 1-0
12/01 - 2025

Thành tích gần đây Lorient

Ligue 2
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
H1: 2-0
22/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 1-0
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Metz

Ligue 2
10/05 - 2025
H1: 0-1
03/05 - 2025
H1: 0-0
27/04 - 2025
H1: 0-0
20/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
H1: 1-3
05/04 - 2025
H1: 0-1
29/03 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
H1: 0-1
09/03 - 2025
H1: 2-0
01/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3426625784H B B T T
2MarseilleMarseille3420592765T T H T T
3AS MonacoAS Monaco3418792261H H T T B
4NiceNice3417982560T T T B T
5LilleLille3417981660T T H B T
6LyonLyon34176111957B T B B T
7StrasbourgStrasbourg3416991257H T T B B
8LensLens3415712352T B T H T
9BrestBrest3415514-750B B T T B
10ToulouseToulouse3411914142B H T H T
11AuxerreAuxerre3411914-342B T B H B
12RennesRennes3413219141T B B T B
13NantesNantes3481214-1336H H B H T
14AngersAngers3410618-2136B B T T B
15Le HavreLe Havre3410420-3134B H T B T
16ReimsReims348917-1433T H B B B
17Saint-EtienneSaint-Etienne348620-3830T B B T B
18MontpellierMontpellier344426-5616B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow