Thứ Ba, 14/10/2025
Dimitri Payet (assist) Florian Thauvin
33'
Steve Mandanda
36'
Jordan Ayew(pen.)
37'

Thống kê trận đấu Lorient vs Marseille

số liệu thống kê
Lorient
Lorient
Marseille
Marseille
44 Kiểm soát bóng 56
4 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 6
4 Phạt góc 5
1 Việt vị 2
9 Pham lỗi 14
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
27/04 - 2013
28/09 - 2013
22/02 - 2014
03/12 - 2014
25/04 - 2015
18/10 - 2015
12/03 - 2016
27/08 - 2016
05/03 - 2017
24/10 - 2020
17/04 - 2021
18/10 - 2021
08/05 - 2022
15/01 - 2023
10/04 - 2023
11/12 - 2023
13/05 - 2024
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Lorient

Ligue 1
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 0-0
24/08 - 2025
H1: 1-0
17/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 0-0
02/08 - 2025
H1: 0-3
26/07 - 2025

Thành tích gần đây Marseille

Ligue 1
04/10 - 2025
H1: 0-0
Champions League
01/10 - 2025
H1: 3-0
Ligue 1
27/09 - 2025
23/09 - 2025
Champions League
17/09 - 2025
Ligue 1
13/09 - 2025
01/09 - 2025
H1: 0-0
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Giao hữu
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain7511816T T B T H
2MarseilleMarseille75021015B T T T T
3StrasbourgStrasbourg7502715B T T B T
4LyonLyon7502415T B T T B
5AS MonacoAS Monaco7412413T T T B H
6LensLens7412413T B T H T
7LilleLille7322411T T B B H
8Paris FCParis FC7313-110T T B H T
9ToulouseToulouse7313-110B B B H T
10RennesRennes7241-110H T H H H
11BrestBrest722308B B T T H
12NiceNice7223-38B T B H H
13LorientLorient7214-77B B H T B
14Le HavreLe Havre7133-26T B H H H
15NantesNantes7133-26T B H H H
16AuxerreAuxerre7205-56B B T B B
17AngersAngers7124-85H H B B B
18MetzMetz7025-112B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow