Số lượng khán giả hôm nay là 15512 người.
![]() Joel Mvuka (Thay: Panos Katseris) 15 | |
![]() Arthur Avom 29 | |
![]() Abdoulaye Faye 37 | |
![]() Matias Fernandez-Pardo 40 | |
![]() Hamza Igamane (Thay: Marius Broholm) 46 | |
![]() Romain Perraud (Kiến tạo: Felix Correia) 46 | |
![]() Matias Fernandez-Pardo (Kiến tạo: Felix Correia) 53 | |
![]() Benjamin Andre 59 | |
![]() (Pen) Sambou Soumano 64 | |
![]() Aiyegun Tosin (Kiến tạo: Sambou Soumano) 65 | |
![]() Mohamed Bamba (Thay: Sambou Soumano) 68 | |
![]() Noah Cadiou (Thay: Aiyegun Tosin) 68 | |
![]() Romain Perraud 69 | |
![]() Laurent Abergel 73 | |
![]() Matias Fernandez-Pardo 77 | |
![]() Hamza Igamane 81 | |
![]() Theo Le Bris (Thay: Arthur Avom) 83 | |
![]() Darlin Yongwa (Thay: Arsene Kouassi) 83 | |
![]() Nabil Bentaleb (Thay: Felix Correia) 83 | |
![]() Osame Sahraoui (Thay: Matias Fernandez-Pardo) 85 | |
![]() Aissa Mandi (Thay: Thomas Meunier) 85 | |
![]() Hakon Arnar Haraldsson (Kiến tạo: Romain Perraud) 87 | |
![]() Ugo Raghouber (Thay: Ayyoub Bouaddi) 88 | |
![]() Hamza Igamane (Kiến tạo: Benjamin Andre) 90+3' | |
![]() Osame Sahraoui (Kiến tạo: Berke Ozer) 90+5' |
Thống kê trận đấu Lorient vs Lille


Diễn biến Lorient vs Lille
Số lượng khán giả hôm nay là 56100.
Lille giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Lorient: 41%, Lille: 59%.
Alexsandro Ribeiro giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lorient bắt đầu một pha phản công.
Igor Silva giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lille đang kiểm soát bóng.
Darlin Yongwa giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Alexsandro Ribeiro giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Laurent Abergel thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Ugo Raghouber giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lorient đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
BÀN THẮNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định bàn thắng cho Lille được công nhận.
VAR - V À A A O O O! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng là bàn thắng cho Lille.
Kiểm soát bóng: Lorient: 42%, Lille: 58%.
Berke Ozer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Osame Sahraoui ghi bàn bằng chân phải!

V À A A A O O O - Osame Sahraoui ghi bàn bằng chân phải!
Đội hình xuất phát Lorient vs Lille
Lorient (3-4-3): Bingourou Kamara (21), Abdoulaye Faye (25), Montassar Talbi (3), Igor Silva (2), Panos Katseris (77), Arthur Avom Ebong (62), Laurent Abergel (6), Arsene Kouassi (43), Tosin Aiyegun (15), Sambou Soumano (28), Dermane Karim (29)
Lille (4-2-3-1): Berke Ozer (1), Thomas Meunier (12), Alexsandro Ribeiro (4), Nathan Ngoy (3), Romain Perraud (15), Ayyoub Bouaddi (32), Benjamin Andre (21), Marius Broholm (14), Hakon Arnar Haraldsson (10), Felix Correia (27), Matias Fernandez (7)


Thay người | |||
15’ | Panos Katseris Joel Mvuka | 46’ | Marius Broholm Hamza Igamane |
68’ | Aiyegun Tosin Noah Cadiou | 83’ | Felix Correia Nabil Bentaleb |
83’ | Arsene Kouassi Darline Yongwa | 85’ | Thomas Meunier Aïssa Mandi |
83’ | Arthur Avom Theo Le Bris | 85’ | Matias Fernandez-Pardo Osame Sahraoui |
88’ | Ayyoub Bouaddi Ugo Raghouber |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Leroy | Arnaud Bodart | ||
Darline Yongwa | Aïssa Mandi | ||
Stevan Siba | Vincent Burlet | ||
Noah Cadiou | Maxima Adeagan Goffi | ||
Theo Le Bris | Nabil Bentaleb | ||
Jean-Victor Makengo | Ugo Raghouber | ||
Mohamed Bamba | Osame Sahraoui | ||
Joel Mvuka | Soriba Diaoune | ||
Hamza Igamane |
Tình hình lực lượng | |||
Isaak Touré Không xác định | Tiago Santos Chấn thương mắt cá | ||
Bandiougou Fadiga Chấn thương mắt cá | Ousmane Toure Chấn thương dây chằng chéo | ||
Pablo Pagis Chấn thương bắp chân | Ngal'ayel Mukau Chấn thương bàn chân | ||
Olivier Giroud Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lorient vs Lille
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lorient
Thành tích gần đây Lille
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại