Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Theo Le Bris (Kiến tạo: Arsene Kouassi) 2 | |
Eric Ebimbe (Kiến tạo: Bradley Locko) 34 | |
(og) Jean-Victor Makengo 44 | |
Abdoulaye Faye 51 | |
Ludovic Ajorque 51 | |
Abdoulaye Faye 53 | |
Ludovic Ajorque 53 | |
Arsene Kouassi (Kiến tạo: Theo Le Bris) 55 | |
Aiyegun Tosin (Thay: Jean-Victor Makengo) 62 | |
Lucas Tousart (Thay: Kamory Doumbia) 64 | |
Remy Lascary (Thay: Eric Ebimbe) 64 | |
Sambou Soumano (Thay: Mohamed Bamba) 72 | |
Bamba Dieng (Thay: Pablo Pagis) 73 | |
Julien Le Cardinal (Thay: Kenny Lala) 78 | |
Darlin Yongwa (Thay: Arsene Kouassi) 83 | |
Joel Mvuka (Thay: Theo Le Bris) 83 | |
Bamo Meite 84 | |
(Pen) Romain Del Castillo 86 | |
Pathe Mboup (Thay: Romain Del Castillo) 88 | |
Julien Le Cardinal 89 | |
Sambou Soumano (Kiến tạo: Bamba Dieng) 89 | |
Aiyegun Tosin 90 | |
Aiyegun Tosin 90+4' |
Thống kê trận đấu Lorient vs Brest


Diễn biến Lorient vs Brest
Thẻ vàng cho Aiyegun Tosin.
Brest thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Abdoulaye Faye từ Lorient cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Brest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Brest thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Aiyegun Tosin đánh đầu về phía khung thành, nhưng Radoslaw Majecki đã có mặt để dễ dàng cản phá.
Arthur Avom của Lorient thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Thẻ vàng cho Aiyegun Tosin.
Aiyegun Tosin phạm lỗi với Radoslaw Majecki.
Brendan Chardonnet của Brest chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
Lorient đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Aiyegun Tosin của Lorient bị thổi việt vị.
Lucas Tousart giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lorient thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Lorient đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Brest đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút bù giờ.
Soumaila Coulibaly bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị tạm dừng vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Bamba Dieng từ Lorient sút bóng đi chệch khung thành.
Đội hình xuất phát Lorient vs Brest
Lorient (3-4-2-1): Yvon Mvogo (38), Bamo Meite (5), Montassar Talbi (3), Abdoulaye Faye (25), Theo Le Bris (11), Arthur Avom Ebong (62), Laurent Abergel (6), Arsene Kouassi (43), Jean-Victor Makengo (17), Pablo Pagis (10), Mohamed Bamba (9)
Brest (4-2-3-1): Radoslaw Majecki (1), Kenny Lala (77), Brendan Chardonnet (5), Soumaïla Coulibaly (44), Bradley Locko (2), Joris Chotard (13), Hugo Magnetti (8), Eric Ebimbe (7), Kamory Doumbia (23), Romain Del Castillo (10), Ludovic Ajorque (19)


| Thay người | |||
| 62’ | Jean-Victor Makengo Tosin Aiyegun | 64’ | Kamory Doumbia Lucas Tousart |
| 72’ | Mohamed Bamba Sambou Soumano | 64’ | Eric Ebimbe Remy Labeau Lascary |
| 73’ | Pablo Pagis Bamba Dieng | 78’ | Kenny Lala Julien Le Cardinal |
| 83’ | Arsene Kouassi Darline Yongwa | 88’ | Romain Del Castillo Pathe Mboup |
| 83’ | Theo Le Bris Joel Mvuka | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Bingourou Kamara | Grégoire Coudert | ||
Igor Silva | Julien Le Cardinal | ||
Nathaniel Adjei | Hamidou Makalou | ||
Darline Yongwa | Pathe Mboup | ||
Noah Cadiou | Michel Diaz | ||
Bamba Dieng | Lucas Tousart | ||
Tosin Aiyegun | Remy Labeau Lascary | ||
Sambou Soumano | |||
Joel Mvuka | |||
| Tình hình lực lượng | |||
Panos Katseris Chấn thương đùi | Luck Zogbé Không xác định | ||
Isaak Touré Chấn thương đầu gối | Mama Baldé Chấn thương đùi | ||
Bandiougou Fadiga Chấn thương mắt cá | |||
Dermane Karim Chấn thương đầu gối | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lorient vs Brest
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lorient
Thành tích gần đây Brest
Bảng xếp hạng Ligue 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 3 | 1 | 16 | 30 | T H T T T | |
| 2 | 13 | 9 | 1 | 3 | 21 | 28 | B H T T T | |
| 3 | 13 | 9 | 1 | 3 | 11 | 28 | T B T T T | |
| 4 | 13 | 7 | 2 | 4 | 10 | 23 | T B T B T | |
| 5 | 13 | 7 | 1 | 5 | 7 | 22 | B T B T B | |
| 6 | 13 | 5 | 6 | 2 | 5 | 21 | B H T T T | |
| 7 | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | T H H B H | |
| 8 | 13 | 6 | 2 | 5 | 0 | 20 | T T B B B | |
| 9 | 13 | 5 | 2 | 6 | -5 | 17 | T T B B B | |
| 10 | 13 | 4 | 4 | 5 | 1 | 16 | B H H H B | |
| 11 | 13 | 4 | 4 | 5 | -4 | 16 | T H B T T | |
| 12 | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | B H T B B | |
| 13 | 13 | 3 | 5 | 5 | -7 | 14 | T T H H B | |
| 14 | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | B B H B T | |
| 15 | 13 | 2 | 5 | 6 | -7 | 11 | T B B H H | |
| 16 | 13 | 2 | 5 | 6 | -12 | 11 | B H B H H | |
| 17 | 13 | 3 | 2 | 8 | -16 | 11 | B T T T B | |
| 18 | 13 | 2 | 2 | 9 | -12 | 8 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
