Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Thilo Kehrer 9 | |
![]() Jordan Teze 10 | |
![]() Vanderson 21 | |
![]() Thilo Kehrer 38 | |
![]() Mohamed Bamba (Kiến tạo: Arsene Kouassi) 40 | |
![]() Dermane Karim 46 | |
![]() Krepin Diatta (Thay: Vanderson) 46 | |
![]() Folarin Balogun (Thay: Mika Biereth) 46 | |
![]() Mohamed Bamba 48 | |
![]() Sambou Soumano (Thay: Mohamed Bamba) 62 | |
![]() Jean-Victor Makengo (Thay: Aiyegun Tosin) 62 | |
![]() Ansu Fati (Thay: George Ilenikhena) 65 | |
![]() Stanis Idumbo (Thay: Takumi Minamino) 65 | |
![]() Pablo Pagis (Thay: Dermane Karim) 72 | |
![]() Pablo Pagis (Kiến tạo: Sambou Soumano) 76 | |
![]() Pape Cabral (Thay: Mamadou Coulibaly) 81 | |
![]() Pablo Pagis (Kiến tạo: Jean-Victor Makengo) 82 | |
![]() Noah Cadiou (Thay: Arthur Avom) 83 | |
![]() Joel Mvuka (Thay: Theo Le Bris) 83 | |
![]() Noah Cadiou (Thay: Arthur Avom) 85 | |
![]() (Pen) Ansu Fati 90+8' |
Thống kê trận đấu Lorient vs AS Monaco


Diễn biến Lorient vs AS Monaco
Kiểm soát bóng: Lorient: 46%, Monaco: 54%.
Lorient đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lorient đang kiểm soát bóng.

V À A A O O O - Ansu Fati từ Monaco thực hiện thành công từ chấm phạt đền bằng chân phải! Yvon Mvogo đã chọn sai hướng.
PHẠT ĐỀN! - Abdoulaye Faye để bóng chạm tay trong vòng cấm! Abdoulaye Faye phản đối mạnh mẽ nhưng trọng tài không quan tâm.
Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài đã thay đổi quyết định và quyết định trao phạt đền cho Monaco!
VAR - PHẠT ĐỀN! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng phạt đền cho Monaco.
Kiểm soát bóng: Lorient: 46%, Monaco: 54%.
Monaco thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Monaco đang kiểm soát bóng.
Lorient đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Monaco đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho Lorient.
Monaco với một pha tấn công có thể nguy hiểm.
Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Monaco thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Jean-Victor Makengo sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Philipp Koehn đã kiểm soát được
Đội hình xuất phát Lorient vs AS Monaco
Lorient (3-4-3): Yvon Mvogo (38), Bamo Meite (5), Montassar Talbi (3), Abdoulaye Faye (25), Theo Le Bris (11), Arthur Avom Ebong (62), Laurent Abergel (6), Arsene Kouassi (43), Tosin Aiyegun (15), Mohamed Bamba (9), Dermane Karim (29)
AS Monaco (3-4-1-2): Philipp Köhn (16), Thilo Kehrer (5), Eric Dier (3), Christian Mawissa (13), Vanderson (2), Jordan Teze (4), Mamadou Coulibaly (28), Caio Henrique (12), Takumi Minamino (18), Mika Biereth (14), George Ilenikhena (19)


Thay người | |||
62’ | Aiyegun Tosin Jean-Victor Makengo | 46’ | Vanderson Krépin Diatta |
62’ | Mohamed Bamba Sambou Soumano | 46’ | Mika Biereth Folarin Balogun |
72’ | Dermane Karim Pablo Pagis | 65’ | Takumi Minamino Stanis Idumbo-Muzambo |
83’ | Arthur Avom Noah Cadiou | 65’ | George Ilenikhena Ansu Fati |
83’ | Theo Le Bris Joel Mvuka |
Cầu thủ dự bị | |||
Bingourou Kamara | Yann Lienard | ||
Igor Silva | Kassoum Ouattara | ||
Isaac Monnier | Mohammed Salisu | ||
Noah Cadiou | Krépin Diatta | ||
Jean-Victor Makengo | Pape Cabral | ||
Pablo Pagis | Folarin Balogun | ||
Bamba Dieng | Paris Brunner | ||
Sambou Soumano | Stanis Idumbo-Muzambo | ||
Joel Mvuka | Ansu Fati |
Tình hình lực lượng | |||
Darline Yongwa Thẻ đỏ trực tiếp | Lukas Hradecky Chấn thương đầu gối | ||
Panos Katseris Chấn thương đùi | Paul Pogba Không xác định | ||
Isaak Touré Chấn thương đầu gối | Aladji Bamba Chấn thương gân kheo | ||
Bandiougou Fadiga Chấn thương mắt cá | Aleksandr Golovin Chấn thương cơ | ||
Denis Zakaria Chấn thương háng |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lorient vs AS Monaco
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lorient
Thành tích gần đây AS Monaco
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T B T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | B T T B T |
4 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T B T T B |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T T B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T T B B H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | T T B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | -1 | 10 | H T H H H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B T T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T B H H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | B B H T B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | T B H H H |
16 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | H H B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -11 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại