Thứ Ba, 14/10/2025
Thilo Kehrer
9
Jordan Teze
10
Vanderson
21
Thilo Kehrer
38
Mohamed Bamba (Kiến tạo: Arsene Kouassi)
40
Dermane Karim
46
Krepin Diatta (Thay: Vanderson)
46
Folarin Balogun (Thay: Mika Biereth)
46
Mohamed Bamba
48
Sambou Soumano (Thay: Mohamed Bamba)
62
Jean-Victor Makengo (Thay: Aiyegun Tosin)
62
Ansu Fati (Thay: George Ilenikhena)
65
Stanis Idumbo (Thay: Takumi Minamino)
65
Pablo Pagis (Thay: Dermane Karim)
72
Pablo Pagis (Kiến tạo: Sambou Soumano)
76
Pape Cabral (Thay: Mamadou Coulibaly)
81
Pablo Pagis (Kiến tạo: Jean-Victor Makengo)
82
Noah Cadiou (Thay: Arthur Avom)
83
Joel Mvuka (Thay: Theo Le Bris)
83
Noah Cadiou (Thay: Arthur Avom)
85
(Pen) Ansu Fati
90+8'

Thống kê trận đấu Lorient vs AS Monaco

số liệu thống kê
Lorient
Lorient
AS Monaco
AS Monaco
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 11
16 Ném biên 12
0 Việt vị 1
2 Chuyền dài 3
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lorient vs AS Monaco

Tất cả (303)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+9'

Kiểm soát bóng: Lorient: 46%, Monaco: 54%.

90+9'

Lorient đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+8'

Lorient đang kiểm soát bóng.

90+8' V À A A O O O - Ansu Fati từ Monaco thực hiện thành công từ chấm phạt đền bằng chân phải! Yvon Mvogo đã chọn sai hướng.

V À A A O O O - Ansu Fati từ Monaco thực hiện thành công từ chấm phạt đền bằng chân phải! Yvon Mvogo đã chọn sai hướng.

90+7'

PHẠT ĐỀN! - Abdoulaye Faye để bóng chạm tay trong vòng cấm! Abdoulaye Faye phản đối mạnh mẽ nhưng trọng tài không quan tâm.

90+6'

Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài đã thay đổi quyết định và quyết định trao phạt đền cho Monaco!

90+6'

VAR - PHẠT ĐỀN! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng phạt đền cho Monaco.

90+5'

Kiểm soát bóng: Lorient: 46%, Monaco: 54%.

90+4'

Monaco thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Monaco đang kiểm soát bóng.

90+4'

Lorient đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Monaco đang kiểm soát bóng.

90+2'

Phát bóng lên cho Lorient.

90+2'

Monaco với một pha tấn công có thể nguy hiểm.

90+1'

Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Monaco thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90'

Jean-Victor Makengo sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Philipp Koehn đã kiểm soát được

Đội hình xuất phát Lorient vs AS Monaco

Lorient (3-4-3): Yvon Mvogo (38), Bamo Meite (5), Montassar Talbi (3), Abdoulaye Faye (25), Theo Le Bris (11), Arthur Avom Ebong (62), Laurent Abergel (6), Arsene Kouassi (43), Tosin Aiyegun (15), Mohamed Bamba (9), Dermane Karim (29)

AS Monaco (3-4-1-2): Philipp Köhn (16), Thilo Kehrer (5), Eric Dier (3), Christian Mawissa (13), Vanderson (2), Jordan Teze (4), Mamadou Coulibaly (28), Caio Henrique (12), Takumi Minamino (18), Mika Biereth (14), George Ilenikhena (19)

Lorient
Lorient
3-4-3
38
Yvon Mvogo
5
Bamo Meite
3
Montassar Talbi
25
Abdoulaye Faye
11
Theo Le Bris
62
Arthur Avom Ebong
6
Laurent Abergel
43
Arsene Kouassi
15
Tosin Aiyegun
9
Mohamed Bamba
29
Dermane Karim
19
George Ilenikhena
14
Mika Biereth
18
Takumi Minamino
12
Caio Henrique
28
Mamadou Coulibaly
4
Jordan Teze
2
Vanderson
13
Christian Mawissa
3
Eric Dier
5
Thilo Kehrer
16
Philipp Köhn
AS Monaco
AS Monaco
3-4-1-2
Thay người
62’
Aiyegun Tosin
Jean-Victor Makengo
46’
Vanderson
Krépin Diatta
62’
Mohamed Bamba
Sambou Soumano
46’
Mika Biereth
Folarin Balogun
72’
Dermane Karim
Pablo Pagis
65’
Takumi Minamino
Stanis Idumbo-Muzambo
83’
Arthur Avom
Noah Cadiou
65’
George Ilenikhena
Ansu Fati
83’
Theo Le Bris
Joel Mvuka
Cầu thủ dự bị
Bingourou Kamara
Yann Lienard
Igor Silva
Kassoum Ouattara
Isaac Monnier
Mohammed Salisu
Noah Cadiou
Krépin Diatta
Jean-Victor Makengo
Pape Cabral
Pablo Pagis
Folarin Balogun
Bamba Dieng
Paris Brunner
Sambou Soumano
Stanis Idumbo-Muzambo
Joel Mvuka
Ansu Fati
Tình hình lực lượng

Darline Yongwa

Thẻ đỏ trực tiếp

Lukas Hradecky

Chấn thương đầu gối

Panos Katseris

Chấn thương đùi

Paul Pogba

Không xác định

Isaak Touré

Chấn thương đầu gối

Aladji Bamba

Chấn thương gân kheo

Bandiougou Fadiga

Chấn thương mắt cá

Aleksandr Golovin

Chấn thương cơ

Denis Zakaria

Chấn thương háng

Huấn luyện viên

Regis Le Bris

Adi Hutter

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
14/09 - 2013
01/02 - 2014
11/08 - 2014
24/05 - 2015
20/09 - 2015
17/01 - 2016
19/11 - 2016
22/01 - 2017
07/01 - 2021
14/02 - 2021
14/08 - 2021
H1: 1-0
13/02 - 2022
H1: 0-0
12/01 - 2023
H1: 0-0
16/04 - 2023
H1: 2-0
17/09 - 2023
H1: 1-1
17/03 - 2024
H1: 1-1
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Lorient

Ligue 1
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 0-0
24/08 - 2025
H1: 1-0
17/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 0-0
02/08 - 2025
H1: 0-3
26/07 - 2025

Thành tích gần đây AS Monaco

Ligue 1
05/10 - 2025
H1: 1-2
Champions League
02/10 - 2025
Ligue 1
27/09 - 2025
21/09 - 2025
H1: 1-1
Champions League
18/09 - 2025
Ligue 1
14/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
H1: 0-0
17/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain7511816T T B T H
2MarseilleMarseille75021015B T T T T
3StrasbourgStrasbourg7502715B T T B T
4LyonLyon7502415T B T T B
5AS MonacoAS Monaco7412413T T T B H
6LensLens7412413T B T H T
7LilleLille7322411T T B B H
8Paris FCParis FC7313-110T T B H T
9ToulouseToulouse7313-110B B B H T
10RennesRennes7241-110H T H H H
11BrestBrest722308B B T T H
12NiceNice7223-38B T B H H
13LorientLorient7214-77B B H T B
14Le HavreLe Havre7133-26T B H H H
15NantesNantes7133-26T B H H H
16AuxerreAuxerre7205-56B B T B B
17AngersAngers7124-85H H B B B
18MetzMetz7025-112B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow