Errol Anthony Stevens 11 | |
Ashkanov Apollon 21 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
V-League
Thành tích gần đây Long An
Cúp quốc gia Việt Nam
Hạng nhất Việt Nam
Cúp quốc gia Việt Nam
Hạng nhất Việt Nam
Thành tích gần đây Hải Phòng
Cúp quốc gia Việt Nam
V-League
Bảng xếp hạng V-League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 8 | 3 | 0 | 15 | 27 | T T H T T | |
| 2 | 9 | 7 | 2 | 0 | 14 | 23 | T H T T T | |
| 3 | 11 | 6 | 2 | 3 | 8 | 20 | T T T B T | |
| 4 | 10 | 5 | 4 | 1 | 8 | 19 | H T B T H | |
| 5 | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | H B B T B | |
| 6 | 11 | 4 | 3 | 4 | 3 | 15 | B T B T H | |
| 7 | 11 | 4 | 3 | 4 | -4 | 15 | H B T T B | |
| 8 | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | T B H T B | |
| 9 | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | H B H B T | |
| 10 | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | B B H H H | |
| 11 | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | H H T B H | |
| 12 | 10 | 1 | 5 | 4 | -7 | 8 | B T H B H | |
| 13 | 11 | 1 | 5 | 5 | -10 | 8 | H B B B H | |
| 14 | 11 | 1 | 4 | 6 | -8 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

