![]() Irakli Sikharulidze 22 | |
![]() Strahinja Pavisic 39 | |
![]() Georgi Gadrani 56 | |
![]() Irakli Sikharulidze 70 | |
![]() Giorgi Diasamidze 72 | |
![]() Giorgi Diasamidze 79 |
Thống kê trận đấu Lokomotivi Tbilisi vs Samtredia
số liệu thống kê

Lokomotivi Tbilisi

Samtredia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Giao hữu
Hạng 2 Georgia
Thành tích gần đây Lokomotivi Tbilisi
Hạng 2 Georgia
Thành tích gần đây Samtredia
Hạng 2 Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 19 | 2 | 6 | 17 | 59 | T T T T B |
2 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 24 | 56 | T B B H T |
3 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 15 | 45 | H B T H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 8 | 43 | H T T H T |
5 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | H B B B H |
6 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -8 | 33 | T T H B B |
7 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | 0 | 29 | B B B T T |
8 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -20 | 25 | B H T T B |
9 | ![]() | 27 | 4 | 12 | 11 | -7 | 24 | H H H H B |
10 | ![]() | 27 | 4 | 7 | 16 | -25 | 19 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại