Peter Onuoha 6 | |
Viktor Uradnik 32 | |
Denys Prytykovsky 45 | |
Sebastian Rak 46 | |
Luboslav Laura 85 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Slovakia
Thành tích gần đây Lokomotiva Zvolen
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Thành tích gần đây Liptovsky Mikulas
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Cúp quốc gia Slovakia
Hạng 2 Slovakia
Bảng xếp hạng Hạng 2 Slovakia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 12 | 3 | 0 | 24 | 39 | H T T T T | |
| 2 | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | B T B H T | |
| 3 | 16 | 7 | 5 | 4 | 13 | 26 | T T T H H | |
| 4 | 16 | 7 | 5 | 4 | 4 | 26 | H B H T H | |
| 5 | 16 | 7 | 4 | 5 | 4 | 25 | T B T B T | |
| 6 | 16 | 6 | 4 | 6 | -4 | 22 | T T B B T | |
| 7 | 16 | 6 | 4 | 6 | -2 | 22 | T H T B B | |
| 8 | 16 | 6 | 3 | 7 | 2 | 21 | B B T B B | |
| 9 | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | B B T T T | |
| 10 | 16 | 6 | 3 | 7 | -1 | 21 | B T B T H | |
| 11 | 15 | 5 | 2 | 8 | -8 | 17 | H B B B T | |
| 12 | 16 | 4 | 4 | 8 | -1 | 16 | H B T B B | |
| 13 | 15 | 4 | 4 | 7 | -13 | 16 | T B B B H | |
| 14 | 16 | 4 | 4 | 8 | -8 | 16 | T H B H H | |
| 15 | 15 | 3 | 5 | 7 | -10 | 14 | H B T B B | |
| 16 | 15 | 3 | 4 | 8 | -12 | 13 | H B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

