Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Catalin Itu (Kiến tạo: Parvizdzhon Umarbaev) 6 | |
![]() Adrian Cova 22 | |
![]() Caio 31 | |
![]() Lucas Ryan 33 | |
![]() Ivaylo Ivanov 44 | |
![]() Erick Marcus (Thay: Bernard Tekpetey) 46 | |
![]() Eric Bille (Thay: Pedro Naressi) 46 | |
![]() Francisco Politino (Thay: Catalin Itu) 46 | |
![]() Andrei Chindris (Thay: Lucas Ryan) 58 | |
![]() Petar Stanic (Thay: Son) 65 | |
![]() Deroy Duarte (Thay: Ivaylo Chochev) 65 | |
![]() Juan Perea (Thay: Dimitar Iliev) 73 | |
![]() Martin Atanasov (Thay: Efe Ali) 73 | |
![]() Eric Bille (VAR check) 77 | |
![]() Joel Andersson (Thay: Idan Nachmias) 80 | |
![]() Petar Andreev (Thay: Julien Lamy) 83 | |
![]() Martin Atanasov 90+1' | |
![]() Petar Stanic (Kiến tạo: Edvin Kurtulus) 90+5' | |
![]() Edvin Kurtulus 90+12' | |
![]() Bojan Milosavljevic 90+12' |
Thống kê trận đấu Lokomotiv Plovdiv vs Ludogorets


Diễn biến Lokomotiv Plovdiv vs Ludogorets

Thẻ vàng cho Bojan Milosavljevic.

Thẻ vàng cho Edvin Kurtulus.
Kiểm soát bóng: Lokomotiv Plovdiv: 32%, Ludogorets Razgrad: 68%.
Cơ hội đến với Dinis Almeida từ Ludogorets Razgrad nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.
Erick Marcus từ Ludogorets Razgrad thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Petar Stanic thực hiện quả đá phạt nhưng bị hàng rào chặn lại.
Andrei Chindris bị phạt vì đẩy Matheus Machado.
Ludogorets Razgrad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Lokomotiv Plovdiv.
Caio không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Ludogorets Razgrad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Lokomotiv Plovdiv.
Ludogorets Razgrad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Lokomotiv Plovdiv: 32%, Ludogorets Razgrad: 68%.
Edvin Kurtulus đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Petar Stanic từ Ludogorets Razgrad đánh bại thủ môn từ ngoài vòng cấm bằng chân phải!
Andrei Chindris thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Phát bóng lên cho Lokomotiv Plovdiv.
Cơ hội đến với Edvin Kurtulus từ Ludogorets Razgrad nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.
Đường chuyền của Erick Marcus từ Ludogorets Razgrad đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Đội hình xuất phát Lokomotiv Plovdiv vs Ludogorets
Lokomotiv Plovdiv (4-2-3-1): Bojan Milosavljevic (1), Adrian Jose Cova Urbina (2), Martin Hristov Ruskov (23), Lucas Ryan Dias Santos (13), Enzo Espinoza (21), Ivaylo Ivanov (22), Efe Ali (12), Catalin Itu (94), Parvis Abdullojevic (39), Julien Lamy (99), Dimitar Iliev (14)
Ludogorets (4-1-4-1): Sergio Padt (1), Idan Nachmias (55), Edvin Kurtulus (15), Dinis Almeida (4), Son (17), Pedro Naressi (30), Bernard Tekpetey (37), Ivaylo Chochev (18), Filip Kaloc (26), Caio Vidal (11), Matheus Machado Ferreira (10)


Thay người | |||
46’ | Catalin Itu Gianni Touma | 46’ | Pedro Naressi Eric Bille |
58’ | Lucas Ryan Andrei Chindris | 46’ | Bernard Tekpetey Marcus Erick |
73’ | Dimitar Iliev Juan Perea | 65’ | Son Petar Stanic |
73’ | Efe Ali Martin Atanasov | 65’ | Ivaylo Chochev Deroy Duarte |
83’ | Julien Lamy Petar Andreev Dimitrov | 80’ | Idan Nachmias Joel Andersson |
Cầu thủ dự bị | |||
Petar Zovko | Hendrik Bonmann | ||
Ivaylo Markov | Joel Andersson | ||
Juan Perea | Petar Stanic | ||
Gianni Touma | Deroy Duarte | ||
Petar Andreev Dimitrov | Olivier Verdon | ||
Axel Velev | Eric Bille | ||
Martin Atanasov | Simeon Shishkov | ||
Nikolay Nikolaev | Marcus Erick | ||
Andrei Chindris | Stanislav Ivanov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lokomotiv Plovdiv
Thành tích gần đây Ludogorets
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T H B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | B T T T H |
3 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 4 | 23 | H B T H T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 22 | T H H T H |
5 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | B T T H T |
6 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | B H T B B |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B B H H B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -11 | 11 | T T B B B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -1 | 10 | T B H H H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H B H H T |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T B B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | T B B H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại