Lokomotiv Plovdiv giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
![]() Catalin Itu 15 | |
![]() Mustapha Sangare 15 | |
![]() Efe Ali 25 | |
![]() Juan Perea 33 | |
![]() Ivaylo Ivanov 37 | |
![]() Marin Petkov 60 | |
![]() Akram Bouras (Thay: Georgi Kostadinov) 64 | |
![]() Mazire Soula (Thay: Marin Petkov) 65 | |
![]() Aldair (Thay: Oliver Kamdem) 74 | |
![]() Karl Fabien (Thay: Radoslav Kirilov) 75 | |
![]() Petar Andreev (Thay: Juan Perea) 76 | |
![]() Rildo (Thay: Gasper Trdin) 81 | |
![]() Francisco Politino (Thay: Catalin Itu) 88 | |
![]() Lucas Ryan (Thay: Parvizdzhon Umarbaev) 89 | |
![]() Bojan Milosavljevic 90+2' |
Thống kê trận đấu Lokomotiv Plovdiv vs Levski Sofia


Diễn biến Lokomotiv Plovdiv vs Levski Sofia
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Lokomotiv Plovdiv: 28%, Levski Sofia: 72%.
Trọng tài cho hưởng quả đá phạt khi Maicon của Levski Sofia phạm lỗi với Adrian Cova.
Lucas Ryan của Lokomotiv Plovdiv cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Lokomotiv Plovdiv: 28%, Levski Sofia: 72%.
Levski Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Julien Lamy giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Levski Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Aldair của Levski Sofia cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Christian Makoun bị phạt vì đẩy Julien Lamy.
Lokomotiv Plovdiv đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Bojan Milosavljevic của Lokomotiv Plovdiv nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Karl Fabien của Levski Sofia đã đi quá xa khi kéo ngã Lucas Ryan.
Lucas Ryan thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Martin Ruskov của Lokomotiv Plovdiv cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Levski Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ivaylo Ivanov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Levski Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Julien Lamy của Lokomotiv Plovdiv phạm lỗi với Maicon nhưng trọng tài quyết định không dừng trận đấu và cho trận đấu tiếp tục!
Bojan Milosavljevic của Lokomotiv Plovdiv cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát Lokomotiv Plovdiv vs Levski Sofia
Lokomotiv Plovdiv (4-2-3-1): Bojan Milosavljevic (1), Adrian Jose Cova Urbina (2), Martin Hristov Ruskov (23), Todor Pavlov (5), Enzo Espinoza (21), Ivaylo Ivanov (22), Efe Ali (12), Julien Lamy (99), Parvis Abdullojevic (39), Catalin Itu (94), Juan Perea (9)
Levski Sofia (4-2-3-1): Svetoslav Vutsov (92), Oliver Kamdem (71), Kristian Dimitrov (50), Christian Makoun (4), Maicon (3), Georgi Kostadinov (70), Gasper Trdin (18), Marin Petkov (88), Bala (17), Radoslav Kirilov (99), Mustapha Sangare (12)


Thay người | |||
76’ | Juan Perea Petar Andreev Dimitrov | 64’ | Georgi Kostadinov Akram Bouras |
88’ | Catalin Itu Gianni Touma | 65’ | Marin Petkov Mazire Soula |
89’ | Parvizdzhon Umarbaev Lucas Ryan Dias Santos | 74’ | Oliver Kamdem Aldair |
75’ | Radoslav Kirilov Karl Kezy Fabien | ||
81’ | Gasper Trdin Rildo Goncalves |
Cầu thủ dự bị | |||
Petar Zovko | Martin Lukov | ||
Nikolay Nikolaev | Tsunami | ||
Petar Andreev Dimitrov | Asen Ivanov Mitkov | ||
Martin Atanasov | Aldair | ||
Lucas Ryan Dias Santos | Mazire Soula | ||
Ivaylo Markov | Rildo Goncalves | ||
Gianni Touma | Akram Bouras | ||
Andrei Chindris | Borislav Rupanov | ||
Axel Velev | Karl Kezy Fabien |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lokomotiv Plovdiv
Thành tích gần đây Levski Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T H B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | B T T T H |
3 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 22 | T H H T H |
4 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 22 | B T T H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 1 | 20 | T H B T H |
6 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 1 | 14 | T B H T B |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T H T B |
8 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | B B H H B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -11 | 11 | T T B B B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -1 | 10 | T B H H H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H B H H T |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T B B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | T B B H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại