Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Adrian Cova (Kiến tạo: Parvizdzhon Umarbaev) 36 | |
Juan Perea 43 | |
Sevi Idriz 46 | |
Julio Dabo 54 | |
Yesid Valbuena 57 | |
Tijan Sonha (Thay: Julio Dabo) 66 | |
Dimitar Iliev (Thay: Efe Ali) 66 | |
Todor Pavlov (Thay: Martin Ruskov) 66 | |
Yesid Valbuena 67 | |
Enzo Espinoza 73 | |
Ivaylo Ivanov 75 | |
Martin Atanasov (Thay: Ivaylo Ivanov) 78 | |
Francisco Politino (Thay: Julien Lamy) 78 | |
Juan Pineda (Thay: Nene) 89 | |
Wesley Dual (Thay: Stiliyan Rusenov) 89 | |
Axel Velev (Thay: Parvizdzhon Umarbaev) 90 |
Thống kê trận đấu Lokomotiv Plovdiv vs Beroe


Diễn biến Lokomotiv Plovdiv vs Beroe
Kiểm soát bóng: Lokomotiv Plovdiv: 59%, Beroe: 41%.
Parvizdzhon Umarbaev rời sân với một chấn thương nhẹ và được thay thế bởi Axel Velev.
Facundo Alarcon bị phạt vì đẩy Bojan Milosavljevic.
Bojan Milosavljevic từ Lokomotiv Plovdiv cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Adrian Cova từ Lokomotiv Plovdiv đã đi quá xa khi kéo ngã Juan Pineda.
Beroe thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Lokomotiv Plovdiv thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Juan Perea thắng trong pha không chiến với Joao Miguel.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Lokomotiv Plovdiv: 60%, Beroe: 40%.
Stiliyan Rusenov rời sân để nhường chỗ cho Wesley Dual trong một sự thay đổi chiến thuật.
Nene rời sân để nhường chỗ cho Juan Pineda trong một sự thay đổi chiến thuật.
Francisco Politino từ Lokomotiv Plovdiv bị thổi việt vị.
Lokomotiv Plovdiv thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Lokomotiv Plovdiv đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Dimitar Iliev thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Lokomotiv Plovdiv đang kiểm soát bóng.
Lokomotiv Plovdiv thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Lokomotiv Plovdiv: 58%, Beroe: 42%.
Trọng tài thổi phạt khi Dimitar Iliev từ Lokomotiv Plovdiv phạm lỗi với Facundo Costantini.
Đội hình xuất phát Lokomotiv Plovdiv vs Beroe
Lokomotiv Plovdiv (4-2-3-1): Bojan Milosavljevic (1), Adrian Jose Cova Urbina (2), Martin Hristov Ruskov (23), Lucas Ryan Dias Santos (13), Enzo Espinoza (21), Ivaylo Ivanov (22), Efe Ali (12), Julien Lamy (99), Parvis Abdullojevic (39), Sevi Sevittin Idriz (7), Juan Perea (9)
Beroe (4-5-1): Arthur Garcia da Motta (1), Joao Sergio (25), Juan Salomoni (3), Facundo Costantini (4), Augusto Dabo (27), Facundo Alarcon (15), Ismael Ferrer (11), Stilyan Rusenov (18), Alberto Salido Tejero (21), Nene (10), Yesid Valbuena Holguin (9)


| Thay người | |||
| 66’ | Martin Ruskov Todor Pavlov | 66’ | Julio Dabo Tijan Sonha |
| 66’ | Efe Ali Dimitar Iliev | 89’ | Nene Juan Pineda |
| 78’ | Ivaylo Ivanov Martin Atanasov | 89’ | Stiliyan Rusenov Wesley Dual da Rocha |
| 78’ | Julien Lamy Gianni Touma | ||
| 90’ | Parvizdzhon Umarbaev Axel Velev | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Petar Zovko | Valentino Mariano Quintero | ||
Petar Andreev Dimitrov | Vicente Longinotti | ||
Todor Pavlov | Ivaylo Mitev | ||
Nikolay Nikolaev | Juan Pineda | ||
Martin Atanasov | Martin Georgiev | ||
Axel Velev | Stanislav Yovkov | ||
Dimitar Iliev | Wesley Dual da Rocha | ||
Gianni Touma | Miroslav Georgiev | ||
Andrei Chindris | Tijan Sonha | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lokomotiv Plovdiv
Thành tích gần đây Beroe
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 11 | 2 | 2 | 20 | 35 | T T T T B | |
| 2 | 14 | 9 | 3 | 2 | 11 | 30 | T H T T H | |
| 3 | 15 | 7 | 6 | 2 | 1 | 27 | T H T H T | |
| 4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 13 | 24 | T H H B H | |
| 5 | 14 | 6 | 6 | 2 | 9 | 24 | H T B H H | |
| 6 | 15 | 5 | 7 | 3 | 7 | 22 | H T T T T | |
| 7 | 15 | 5 | 6 | 4 | 0 | 21 | B B T H T | |
| 8 | 15 | 5 | 2 | 8 | -3 | 17 | B T H B T | |
| 9 | 15 | 3 | 7 | 5 | 0 | 16 | B B H T B | |
| 10 | 15 | 3 | 7 | 5 | -4 | 16 | H H T B B | |
| 11 | 14 | 3 | 6 | 5 | -4 | 15 | H T H H T | |
| 12 | 14 | 3 | 5 | 6 | -10 | 14 | B H B B B | |
| 13 | 15 | 4 | 2 | 9 | -10 | 14 | H T B B T | |
| 14 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | B T B H B | |
| 15 | 14 | 3 | 4 | 7 | -13 | 13 | B B H H B | |
| 16 | 15 | 3 | 1 | 11 | -12 | 10 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch