(Pen) Roberto Moreira 40 | |
Dereck Moncada 56 | |
Kevin Lopez 75 | |
Andres Salazar 90+7' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Lobos UPNFM
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Olimpia
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 4 | 2 | 15 | 40 | T T T B T | |
| 2 | 19 | 11 | 6 | 2 | 24 | 39 | T T T B T | |
| 3 | 18 | 9 | 5 | 4 | 5 | 32 | T T T T H | |
| 4 | 19 | 8 | 4 | 7 | 7 | 28 | B B T B T | |
| 5 | 18 | 7 | 4 | 7 | 10 | 25 | H B B T T | |
| 6 | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H T H T H | |
| 7 | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H B H B B | |
| 8 | 18 | 6 | 6 | 6 | -8 | 20 | B H T B B | |
| 9 | 18 | 4 | 4 | 10 | -6 | 16 | H T T B B | |
| 10 | 18 | 3 | 2 | 13 | -19 | 11 | B B B T T | |
| 11 | 18 | 3 | 2 | 13 | -28 | 11 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
