![]() Martinez Baquedano 27 | |
![]() (Pen) Nicolas Messiniti 37 | |
![]() (Pen) Raul Garcia 53 | |
![]() (Pen) Nicolas Messiniti 57 |

Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Lobos UPNFM
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Marathon
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 19 | H H T H T | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 18 | H H T B T |
3 | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | T T H H T | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | T T T H T |
5 | 8 | 4 | 2 | 2 | -4 | 14 | H T T B T | |
6 | 9 | 4 | 1 | 4 | 6 | 13 | B T H B B | |
7 | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | B T T H H | |
8 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 1 | 11 | H B B B H |
9 | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B T B H | |
10 | 8 | 1 | 1 | 6 | -15 | 4 | B T B B B | |
11 | 8 | 1 | 0 | 7 | -13 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại