(Pen) Roberto Moreira 28 | |
Junior Padilla 32 | |
(Pen) Leider Anaya 55 | |
Axel Alvarado 68 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Lobos UPNFM
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Choloma
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 4 | 2 | 15 | 40 | T T T B T | |
| 2 | 19 | 11 | 6 | 2 | 24 | 39 | T T T B T | |
| 3 | 18 | 9 | 5 | 4 | 5 | 32 | T T T T H | |
| 4 | 19 | 8 | 4 | 7 | 7 | 28 | B B T B T | |
| 5 | 18 | 7 | 4 | 7 | 10 | 25 | H B B T T | |
| 6 | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H T H T H | |
| 7 | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H B H B B | |
| 8 | 18 | 6 | 6 | 6 | -8 | 20 | B H T B B | |
| 9 | 18 | 4 | 4 | 10 | -6 | 16 | H T T B B | |
| 10 | 18 | 3 | 2 | 13 | -19 | 11 | B B B T T | |
| 11 | 18 | 3 | 2 | 13 | -28 | 11 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch