Llaneros tiến lên sân tại Estadio Manuel Calle Lombana và Michael Rangel đánh đầu trúng xà ngang.
![]() Oscar David Barreto Perez 13 | |
![]() Cristian Sencion 25 | |
![]() Jose Mercado (Thay: Oscar David Barreto Perez) 31 | |
![]() Darwin Yesid Palomeque Palacios 41 | |
![]() Geovan Montes (Kiến tạo: Roberto Hinojosa) 45+3' | |
![]() (og) Eduar Esteban Restrepo 45+7' | |
![]() Sanchez (Thay: Juan Giraldo) 46 | |
![]() Janeth Aleman Tapias (Thay: Oscar Vanegas) 46 | |
![]() Michael Rangel (Thay: Kener Valencia) 62 | |
![]() Freddy Espinal Valverde (Thay: Eyder Restrepo) 71 | |
![]() (VAR check) 78 | |
![]() Franklin de Jesus Navarro Berdugo (Thay: Orles Aragon) 79 | |
![]() Maicol Medina (Thay: Dannovi Quinones) 83 | |
![]() Jonatan Stiven Mayorga Oviedo (Thay: Roberto Hinojosa) 83 |
Thống kê trận đấu Llaneros FC vs Union Magdalena


Diễn biến Llaneros FC vs Union Magdalena
Magdalena được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Magdalena ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Llaneros tại Estadio Manuel Calle Lombana.
Đá phạt cho Magdalena.
Ném biên cho Llaneros.
Carlos Betancur ra hiệu cho một quả ném biên của Llaneros ở phần sân của Magdalena.
Đội chủ nhà thay Dannovi Quinones bằng Maicol Medina.
Jonatan Stiven Mayorga Oviedo vào sân thay cho Roberto Hinojosa của Llaneros.
Ném biên cho Magdalena ở phần sân của Llaneros.
Ở Villavicencio, Geovan Montes của Llaneros bị bắt việt vị.
Magdalena thực hiện sự thay đổi thứ tư với Franklin de Jesus Navarro Berdugo thay thế Orles Aragon.
Liệu Llaneros có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Magdalena không?
Freddy Espinal Valverde của Llaneros đã rơi vào thế việt vị.
Magdalena thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Llaneros.
Ném biên cho Llaneros ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Carlos Betancur trao cho Magdalena một quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà thay Eyder Restrepo bằng Freddy Espinal Valverde.
Bóng đi ra ngoài sân và Magdalena được hưởng một quả phát bóng lên.
Ở Villavicencio, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Đội hình xuất phát Llaneros FC vs Union Magdalena
Llaneros FC: Kevin Armesto (1), Geovan Montes (31), Oscar Vega (30), Jan Carlos Angulo Rosales (20), Eyder Restrepo (5), Dannovi Quinones (45), Carlos Sierra (14), Roberto Hinojosa (12), Bryan Eduardo Uruena Diaz (10), Kener Valencia (70), Juan Vasquez (99)
Union Magdalena: Eduar Esteban Restrepo (1), Dairon Mosquera (30), Daniel Alejandro Mera Choco (3), Darwin Yesid Palomeque Palacios (18), Oscar Vanegas (33), Martin Enrique Payares Campo (5), Juan Giraldo (21), Fabian Cantillo (24), Cristian Sencion (16), Oscar David Barreto Perez (22), Orles Aragon (11)
Thay người | |||
62’ | Kener Valencia Michael Rangel | 31’ | Oscar David Barreto Perez Jose Mercado |
71’ | Eyder Restrepo Freddy Espinal Valverde | 46’ | Juan Giraldo Sanchez |
83’ | Dannovi Quinones Maicol Medina | 46’ | Oscar Vanegas Janeth Aleman Tapias |
83’ | Roberto Hinojosa Jonatan Stiven Mayorga Oviedo | 79’ | Orles Aragon Franklin de Jesus Navarro Berdugo |
Cầu thủ dự bị | |||
Humberto Acevedo | Guillermo Enrique Gomez Tovar | ||
Marlon Ricardo Sierra Zamora | David Murillo | ||
Maicol Medina | Sanchez | ||
Cristian Valencia | Jhoan Pinto | ||
Freddy Espinal Valverde | Janeth Aleman Tapias | ||
Jonatan Stiven Mayorga Oviedo | Jose Mercado | ||
Michael Rangel | Franklin de Jesus Navarro Berdugo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Llaneros FC
Thành tích gần đây Union Magdalena
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 15 | 36 | B T T H T |
2 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T H T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 17 | 35 | B T H T B |
4 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 11 | 35 | H T H H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 9 | 34 | T B H B T |
6 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | B H T T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 8 | 3 | 10 | 32 | H H B B T |
8 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 3 | 30 | T B T H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 1 | 29 | T B T B T |
10 | ![]() | 20 | 7 | 7 | 6 | 1 | 28 | H H T B T |
11 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | H B B T T |
12 | 19 | 7 | 5 | 7 | -3 | 26 | B H T T B | |
13 | ![]() | 19 | 5 | 9 | 5 | -2 | 24 | T B H B B |
14 | ![]() | 20 | 6 | 2 | 12 | -8 | 20 | B T B B T |
15 | ![]() | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | H B T B B |
16 | ![]() | 19 | 4 | 8 | 7 | -15 | 20 | B B H T T |
17 | ![]() | 19 | 3 | 9 | 7 | -3 | 18 | H B H T T |
18 | ![]() | 20 | 5 | 3 | 12 | -13 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 20 | 1 | 8 | 11 | -16 | 11 | H B B B T |
20 | ![]() | 20 | 2 | 4 | 14 | -22 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại