Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả LKS Lodz vs Stal Mielec hôm nay 25-05-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 25/5

Kết thúc

LKS Lodz

LKS Lodz

3 : 2

Stal Mielec

Stal Mielec

Hiệp một: 3-0
T7, 22:30 25/05/2024
Vòng 34 - VĐQG Ba Lan
Stadion LKS
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kay Tejan (Kiến tạo: Levent Guelen)
7
Marco Ehmann
20
Engjell Hoti
21
Bert Esselink (Thay: Mateusz Stepien)
24
Pirulo
38
Pirulo (Kiến tạo: Antoni Mlynarczyk)
45+1'
Lukasz Wolsztynski (Thay: Rafa Santos)
46
Aleksander Iwanczyk (Thay: Pirulo)
46
Piotr Glowacki (Thay: Artemijus Tutyskinas)
57
Krystian Getinger (Thay: Krzysztof Wolkowicz)
61
(Pen) Ilya Shkurin
68
Adrien Louveau (Thay: Engjell Hoti)
73
Mateusz Bakowicz (Thay: Antoni Mlynarczyk)
73
Rahil Mammadov
79
Jedrzej Zajac (Thay: Bartosz Szeliga)
82
Lukasz Gerstenstein
85
Lukasz Wolsztynski (Kiến tạo: Koki Hinokio)
88
Leandro (Thay: Maksymilian Pingot)
90
Alex Cetnar (Thay: Lukasz Gerstenstein)
90

Thống kê trận đấu LKS Lodz vs Stal Mielec

số liệu thống kê
LKS Lodz
LKS Lodz
Stal Mielec
Stal Mielec
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 16
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát LKS Lodz vs Stal Mielec

LKS Lodz (4-1-4-1): Dawid Arndt (99), Kamil Dankowski (8), Rahil Mammadov (4), Levent Gulen (2), Artemijus Tutyskinas (3), Oskar Koprowski (30), Bartosz Szeliga (26), Engjell Hoti (11), Pirulo (10), Antoni Mlynarczyk (15), Kay Tejan (9)

Stal Mielec (3-4-2-1): Konrad Jalocha (13), Marco Ehmann (5), Mateusz Matras (21), Maksymilian Pingot (55), Lukasz Gerstenstein (7), Krzysztof Wolkowicz (11), Rafa Santos (22), Matthew Guillaumier (16), Mateusz Stepien (37), Koki Hinokio (8), Ilia Shkurin (17)

LKS Lodz
LKS Lodz
4-1-4-1
99
Dawid Arndt
8
Kamil Dankowski
4
Rahil Mammadov
2
Levent Gulen
3
Artemijus Tutyskinas
30
Oskar Koprowski
26
Bartosz Szeliga
11
Engjell Hoti
10
Pirulo
15
Antoni Mlynarczyk
9
Kay Tejan
17
Ilia Shkurin
8
Koki Hinokio
37
Mateusz Stepien
16
Matthew Guillaumier
22
Rafa Santos
11
Krzysztof Wolkowicz
7
Lukasz Gerstenstein
55
Maksymilian Pingot
21
Mateusz Matras
5
Marco Ehmann
13
Konrad Jalocha
Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-2-1
Thay người
46’
Pirulo
Aleksander Iwanczyk
24’
Mateusz Stepien
Bert Esselink
57’
Artemijus Tutyskinas
Piotr Glowacki
46’
Rafa Santos
Lukasz Wolsztynski
73’
Antoni Mlynarczyk
Mateusz Bakowicz
61’
Krzysztof Wolkowicz
Krystian Getinger
73’
Engjell Hoti
Adrien Louveau
90’
Maksymilian Pingot
Leandro
82’
Bartosz Szeliga
Jedrzej Zajac
90’
Lukasz Gerstenstein
Alex Cetnar
Cầu thủ dự bị
Stipe Juric
Mateusz Dudek
Piotr Glowacki
Bert Esselink
Michal Kolba
Kamil Pajnowski
Marcin Flis
Leandro
Mateusz Bakowicz
Krystian Getinger
Aleksander Iwanczyk
Lukasz Wolsztynski
Jedrzej Zajac
Alvis Jaunzems
Jan Labedzki
Alex Cetnar
Adrien Louveau
Igor Strzalek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
28/06 - 2022
Cúp quốc gia Ba Lan
01/09 - 2022
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Giao hữu
27/06 - 2023
VĐQG Ba Lan
29/02 - 2024
25/05 - 2024
Giao hữu
06/07 - 2024

Thành tích gần đây LKS Lodz

Hạng 2 Ba Lan
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Stal Mielec

VĐQG Ba Lan
16/05 - 2025
13/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
15/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow