Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gabriel Eskinja 43 | |
![]() Oleg Synytsia 45+1' | |
![]() (Pen) Pylyp Budkivsky 45+3' | |
![]() Andriy Yakymiv 45+3' | |
![]() Klim Prykhodko (Thay: Andrii Spivakov) 46 | |
![]() Igor Kiryckhancev (Thay: Leovigildo) 46 | |
![]() Petar Micin (Thay: Gabriel Eskinja) 46 | |
![]() Oleksandr Yatsyk (Kiến tạo: Roman Vantukh) 51 | |
![]() Mykola Kogut (Thay: Sidnney) 55 | |
![]() Vladyslav Supriaga (Thay: Igor Gorbach) 67 | |
![]() Kyrylo Dryshliuk (Thay: Vikentiy Voloshyn) 67 | |
![]() Taras Galas (Thay: Ivan Kogut) 71 | |
![]() Bogdan Kobzar (Thay: Danyil Sukhoruchko) 71 | |
![]() Igor Kiryckhancev 72 | |
![]() Zan Trontelj (Thay: Artem Slesar) 84 | |
![]() Vladyslav Voitsekhovsky (Thay: Oleg Synytsia) 85 | |
![]() Jordan 90 |
Thống kê trận đấu Livyi Bereg vs Zorya

Diễn biến Livyi Bereg vs Zorya

Thẻ vàng cho Jordan.
Oleg Synytsia rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Voitsekhovsky.
Artem Slesar rời sân và được thay thế bởi Zan Trontelj.

Thẻ vàng cho Igor Kiryckhancev.
Danyil Sukhoruchko rời sân và được thay thế bởi Bogdan Kobzar.
Ivan Kogut rời sân và được thay thế bởi Taras Galas.
Vikentiy Voloshyn rời sân và được thay thế bởi Kyrylo Dryshliuk.
Igor Gorbach rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Supriaga.
Sidnney rời sân và được thay thế bởi Mykola Kogut.
Roman Vantukh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oleksandr Yatsyk ghi bàn!
Gabriel Eskinja rời sân và được thay thế bởi Petar Micin.
Leovigildo rời sân và được thay thế bởi Igor Kiryckhancev.
Andrii Spivakov rời sân và được thay thế bởi Klim Prykhodko.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Andriy Yakymiv.

V À A A O O O - Pylyp Budkivsky của Zorya thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Oleg Synytsia.

Thẻ vàng cho Gabriel Eskinja.
Đội hình xuất phát Livyi Bereg vs Zorya
Livyi Bereg (4-5-1): Maksym Mekhaniv (1), Ernest Astakhov (27), Dmytro Semenov (50), Vladislav Shapoval (22), Sidnney (6), Ivan Kogut (17), Andrii Spivakov (14), Andriy Yakimiv (97), Ruslan Dedukh (18), Oleg Synytsia (96), Danyil Sukhoruchko (21)
Zorya (4-1-4-1): Mykyta Turbaievskyi (30), Leovigildo (10), Jordan (55), Gabriel Eskinja (4), Roman Vantukh (47), Jakov Basic (21), Artem Slesar (9), Vikentii Voloshyn (16), Oleksandr Yatsyk (5), Igor Gorbach (17), Pylyp Budkivskyi (28)

Thay người | |||
46’ | Andrii Spivakov Klim Prykhodko | 46’ | Leovigildo Igor Kyryukhantsev |
55’ | Sidnney Mykola Kogut | 46’ | Gabriel Eskinja Petar Micin |
71’ | Ivan Kogut Taras Galas | 67’ | Vikentiy Voloshyn Kyrylo Dryshliuk |
71’ | Danyil Sukhoruchko Bohdan Kobzar | 67’ | Igor Gorbach Vladyslav Supryaga |
85’ | Oleg Synytsia Vladyslav Voytsekhovskyi | 84’ | Artem Slesar Zan Trontelj |
Cầu thủ dự bị | |||
Vladyslav Voytsekhovskyi | Igor Kyryukhantsev | ||
Ruslan Nepeypiev | Oleksandr Saputin | ||
Taras Galas | Zan Trontelj | ||
Mykola Kogut | Oleksiy Gusiev | ||
Yevhen Banada | Christopher Nwanze | ||
Klim Prykhodko | Petar Micin | ||
Sergiy Kosovskyi | Oleksiy Khakhlov | ||
Valerii Samar | Kyrylo Dryshliuk | ||
Oleksandr Dudarenko | Timur Korablin | ||
Dmytro Fastov | Vladislav Vakula | ||
Vadym Stashkiv | Vladyslav Supryaga | ||
Bohdan Kobzar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Livyi Bereg
Thành tích gần đây Zorya
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | ![]() | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B |
13 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | ![]() | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại