Thứ Sáu, 23/05/2025
Eguinaldo (Thay: Kevin)
46
Ruslan Dedukh
61
Danylo Sikan (Kiến tạo: Pedrinho)
63
Taras Galas (Thay: Ivan Kogut)
72
Oleksiy Lytovchenko (Thay: Andrii Spivakov)
72
Pedrinho (Thay: Irakli Azarovi)
78
Oleg Sokolov
80
Danyil Sukhoruchko
87
Taras Stepanenko (Thay: Artem Bondarenko)
87
Lassina Traore (Thay: Danylo Sikan)
87
Sergey Kosovskyi (Thay: Ruslan Dedukh)
90
Newerton (Thay: Pedrinho)
90
Sidnney (Thay: Oleksandr Dudarenko)
90
Oleg Synytsia
90
Eguinaldo
90+1'
Evgen Banada
90+2'

Thống kê trận đấu Livyi Bereg vs Shakhtar Donetsk

số liệu thống kê
Livyi Bereg
Livyi Bereg
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
33 Kiểm soát bóng 67
11 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 24
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Livyi Bereg vs Shakhtar Donetsk

Tất cả (21)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Pedrinho rời sân và được thay thế bởi Newerton.

90+2' Thẻ vàng cho Evgen Banada.

Thẻ vàng cho Evgen Banada.

90+1' Thẻ vàng cho Eguinaldo.

Thẻ vàng cho Eguinaldo.

90'

Oleksandr Dudarenko rời sân và được thay thế bởi Sidnney.

90'

Ruslan Dedukh rời sân và được thay thế bởi Sergey Kosovskyi.

90' Thẻ vàng cho Oleg Synytsia.

Thẻ vàng cho Oleg Synytsia.

87'

Danylo Sikan rời sân và được thay thế bởi Lassina Traore.

87'

Artem Bondarenko rời sân và được thay thế bởi Taras Stepanenko.

87' Thẻ vàng cho Danyil Sukhoruchko.

Thẻ vàng cho Danyil Sukhoruchko.

80' Thẻ vàng cho Oleg Sokolov.

Thẻ vàng cho Oleg Sokolov.

78'

Irakli Azarovi rời sân và được thay thế bởi Pedrinho.

72'

Andrii Spivakov rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Lytovchenko.

72'

Ivan Kogut rời sân và được thay thế bởi Taras Galas.

63'

Pedrinho đã kiến tạo cho bàn thắng.

63' V À A A O O O - Danylo Sikan ghi bàn!

V À A A O O O - Danylo Sikan ghi bàn!

61' Thẻ vàng cho Ruslan Dedukh.

Thẻ vàng cho Ruslan Dedukh.

46'

Kevin rời sân và được thay thế bởi Eguinaldo.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Livyi Bereg vs Shakhtar Donetsk

Livyi Bereg (4-2-3-1): Maksym Mekhaniv (1), Oleg Sokolov (2), Andriy Yakimiv (97), Valerii Samar (5), Oleksandr Dudarenko (3), Ruslan Dedukh (18), Yevhen Banada (44), Oleg Synytsia (96), Andrii Spivakov (14), Ivan Kogut (17), Danyil Sukhoruchko (21)

Shakhtar Donetsk (4-1-2-3): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Valeriy Bondar (5), Bartol Franjic (4), Irakli Azarov (16), Dmytro Kryskiv (8), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Danylo Sikan (14), Kevin (37)

Livyi Bereg
Livyi Bereg
4-2-3-1
1
Maksym Mekhaniv
2
Oleg Sokolov
97
Andriy Yakimiv
5
Valerii Samar
3
Oleksandr Dudarenko
18
Ruslan Dedukh
44
Yevhen Banada
96
Oleg Synytsia
14
Andrii Spivakov
17
Ivan Kogut
21
Danyil Sukhoruchko
37
Kevin
14
Danylo Sikan
10
Georgiy Sudakov
21
Artem Bondarenko
8
Dmytro Kryskiv
16
Irakli Azarov
4
Bartol Franjic
5
Valeriy Bondar
26
Yukhym Konoplia
31
Dmytro Riznyk
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-1-2-3
Thay người
72’
Ivan Kogut
Taras Galas
46’
Kevin
Eguinaldo
72’
Andrii Spivakov
Oleksiy Lytovchenko
78’
Irakli Azarovi
Pedrinho
90’
Oleksandr Dudarenko
Sidnney
87’
Artem Bondarenko
Taras Stepanenko
90’
Ruslan Dedukh
Sergiy Kosovskyi
87’
Danylo Sikan
Lassina Franck Traore
90’
Pedrinho
Newertton Martins da Silva
Cầu thủ dự bị
Dmytro Fastov
Pedrinho
Vadym Stashkiv
Marian Farina
Ernest Astakhov
Newertton Martins da Silva
Dmytro Semenov
Anton Hlushchenko
Vladislav Shapoval
Alaa Ghram
Sidnney
Tobias
Sergiy Kosovskyi
Eguinaldo
Taras Galas
Taras Stepanenko
Ruslan Nepeypiev
Lassina Franck Traore
Oleksiy Lytovchenko
Kiril Fesiun
Denys Tvardovskyi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
18/08 - 2024
24/02 - 2025

Thành tích gần đây Livyi Bereg

VĐQG Ukraine
18/05 - 2025
12/05 - 2025
07/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
07/03 - 2025

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

VĐQG Ukraine
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
14/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 6-5
VĐQG Ukraine
09/05 - 2025
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
16/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv2920904269T H T H H
2FC OlexandriyaFC Olexandriya2920632466T T T B T
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk2918744361B H T H T
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr29121161047H H B H T
5KarpatyKarpaty291379846T H T T B
6KryvbasKryvbas291379846H H T B T
7Rukh LvivRukh Lviv2991010337B T H T B
8ZoryaZorya2911414-737T B H H B
9Veres RivneVeres Rivne299812-1135T B B B B
10FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka2981110235T H H T T
11CherkasyCherkasy297913-1230H H H H H
12FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv297814-2529B H T H B
13VorsklaVorskla296815-1426B T H B H
14Livyi BeregLivyi Bereg297517-2026B B B B T
15Inhulets PetroveInhulets Petrove295816-2623B T B T B
16Chornomorets OdesaChornomorets Odesa296419-2522B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow