Thứ Sáu, 23/05/2025
Ivan Kogut (Thay: Mykola Kogut)
65
Taras Galas (Thay: Klim Prykhodko)
65
Yegor Tverdokhlib (Thay: Daniel Sosah)
65
Bandeira
67
Andriy Yakymiv
69
Maksim Zaderaka (Thay: Jean-Morel Poe)
73
Andriy Ponedelnik (Thay: Bandeira)
73
Maksim Zaderaka (Kiến tạo: Denys Kuzyk)
81
Yvan Dibango (Thay: Maksym Lunyov)
83
Oleksandr Romanchuk
86
Andrii Spivakov (Thay: Evgen Banada)
87
Bogdan Kobzar (Thay: Oleg Synytsia)
90

Thống kê trận đấu Livyi Bereg vs Kryvbas

số liệu thống kê
Livyi Bereg
Livyi Bereg
Kryvbas
Kryvbas
46 Kiểm soát bóng 54
6 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 21
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Livyi Bereg vs Kryvbas

Tất cả (17)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Oleg Synytsia rời sân và được thay thế bởi Bogdan Kobzar.

87'

Evgen Banada rời sân và được thay thế bởi Andrii Spivakov.

86' Thẻ vàng cho Oleksandr Romanchuk.

Thẻ vàng cho Oleksandr Romanchuk.

83'

Maksym Lunyov rời sân và được thay thế bởi Yvan Dibango.

81'

Denys Kuzyk đã kiến tạo cho bàn thắng.

81' V À A A O O O - Maksim Zaderaka đã ghi bàn!

V À A A O O O - Maksim Zaderaka đã ghi bàn!

73'

Jean-Morel Poe rời sân và được thay thế bởi Maksim Zaderaka.

73'

Bandeira rời sân và được thay thế bởi Andriy Ponedelnik.

69' Thẻ vàng cho Andriy Yakymiv.

Thẻ vàng cho Andriy Yakymiv.

67' Thẻ vàng cho Bandeira.

Thẻ vàng cho Bandeira.

65'

Klim Prykhodko rời sân và được thay thế bởi Taras Galas.

65'

Mykola Kogut rời sân và được thay thế bởi Ivan Kogut.

65'

Daniel Sosah rời sân và được thay thế bởi Yegor Tverdokhlib.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Livyi Bereg vs Kryvbas

Livyi Bereg (4-2-3-1): Maksym Mekhaniv (1), Oleg Sokolov (2), Andriy Yakimiv (97), Dmytro Semenov (50), Oleksandr Dudarenko (3), Yevhen Banada (44), Ruslan Dedukh (18), Mykola Kogut (19), Klim Prykhodko (29), Oleg Synytsia (96), Danyil Sukhoruchko (21)

Kryvbas (4-2-3-1): Andriy Klishchuk (33), Bandeira (25), Oleksandr Romanchuk (3), Alexander Drambayev (15), Denys Kuzyk (21), Djihad Bizimana (8), Yuriy Vakulko (22), Jean Morel Poe (97), Maksym Lunov (14), Artur Mykytyshyn (20), Daniel Sosah (9)

Livyi Bereg
Livyi Bereg
4-2-3-1
1
Maksym Mekhaniv
2
Oleg Sokolov
97
Andriy Yakimiv
50
Dmytro Semenov
3
Oleksandr Dudarenko
44
Yevhen Banada
18
Ruslan Dedukh
19
Mykola Kogut
29
Klim Prykhodko
96
Oleg Synytsia
21
Danyil Sukhoruchko
9
Daniel Sosah
20
Artur Mykytyshyn
14
Maksym Lunov
97
Jean Morel Poe
22
Yuriy Vakulko
8
Djihad Bizimana
21
Denys Kuzyk
15
Alexander Drambayev
3
Oleksandr Romanchuk
25
Bandeira
33
Andriy Klishchuk
Kryvbas
Kryvbas
4-2-3-1
Thay người
65’
Klim Prykhodko
Taras Galas
65’
Daniel Sosah
Yegor Tverdokhlib
65’
Mykola Kogut
Ivan Kogut
73’
Bandeira
Andriy Ponedelnik
87’
Evgen Banada
Andrii Spivakov
73’
Jean-Morel Poe
Maksym Zaderaka
90’
Oleg Synytsia
Bohdan Kobzar
83’
Maksym Lunyov
Yvan Dibango
Cầu thủ dự bị
Taras Galas
Yvan Dibango
Sergiy Kosovskyi
Matteo Amoroso
Andrii Spivakov
Bakary Konate
Sidnney
Andriy Ponedelnik
Vladislav Shapoval
Bogdan Khoma
Valerii Samar
Volodymyr Makhankov
Ernest Astakhov
Yegor Tverdokhlib
Dmytro Fastov
Maksym Zaderaka
Vladyslav Voytsekhovskyi
Yaroslav Volodymyrovych Shevchenko
Ivan Kogut
Illia Kaplunov
Ruslan Nepeypiev
Bohdan Kobzar

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
15/09 - 2024
07/05 - 2025

Thành tích gần đây Livyi Bereg

VĐQG Ukraine
18/05 - 2025
12/05 - 2025
07/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
07/03 - 2025

Thành tích gần đây Kryvbas

VĐQG Ukraine
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv2920904269T H T H H
2FC OlexandriyaFC Olexandriya2920632466T T T B T
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk2918744361B H T H T
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr29121161047H H B H T
5KarpatyKarpaty291379846T H T T B
6KryvbasKryvbas291379846H H T B T
7Rukh LvivRukh Lviv2991010337B T H T B
8ZoryaZorya2911414-737T B H H B
9Veres RivneVeres Rivne299812-1135T B B B B
10FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka2981110235T H H T T
11CherkasyCherkasy297913-1230H H H H H
12FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv297814-2529B H T H B
13VorsklaVorskla296815-1426B T H B H
14Livyi BeregLivyi Bereg297517-2026B B B B T
15Inhulets PetroveInhulets Petrove295816-2623B T B T B
16Chornomorets OdesaChornomorets Odesa296419-2522B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow