Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ivan Kogut (Thay: Mykola Kogut)
65 - Taras Galas (Thay: Klim Prykhodko)
65 - Andriy Yakymiv
69 - Andrii Spivakov (Thay: Evgen Banada)
87 - Bogdan Kobzar (Thay: Oleg Synytsia)
90
- Yegor Tverdokhlib (Thay: Daniel Sosah)
65 - Bandeira
67 - Maksim Zaderaka (Thay: Jean-Morel Poe)
73 - Andriy Ponedelnik (Thay: Bandeira)
73 - Maksim Zaderaka (Kiến tạo: Denys Kuzyk)
81 - Yvan Dibango (Thay: Maksym Lunyov)
83 - Oleksandr Romanchuk
86
Thống kê trận đấu Livyi Bereg vs Kryvbas
Diễn biến Livyi Bereg vs Kryvbas
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Oleg Synytsia rời sân và được thay thế bởi Bogdan Kobzar.
Evgen Banada rời sân và được thay thế bởi Andrii Spivakov.
Thẻ vàng cho Oleksandr Romanchuk.
Maksym Lunyov rời sân và được thay thế bởi Yvan Dibango.
Denys Kuzyk đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Maksim Zaderaka đã ghi bàn!
Jean-Morel Poe rời sân và được thay thế bởi Maksim Zaderaka.
Bandeira rời sân và được thay thế bởi Andriy Ponedelnik.
Thẻ vàng cho Andriy Yakymiv.
Thẻ vàng cho Bandeira.
Klim Prykhodko rời sân và được thay thế bởi Taras Galas.
Mykola Kogut rời sân và được thay thế bởi Ivan Kogut.
Daniel Sosah rời sân và được thay thế bởi Yegor Tverdokhlib.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Livyi Bereg vs Kryvbas
Livyi Bereg (4-2-3-1): Maksym Mekhaniv (1), Oleg Sokolov (2), Andriy Yakimiv (97), Dmytro Semenov (50), Oleksandr Dudarenko (3), Yevhen Banada (44), Ruslan Dedukh (18), Mykola Kogut (19), Klim Prykhodko (29), Oleg Synytsia (96), Danyil Sukhoruchko (21)
Kryvbas (4-2-3-1): Andriy Klishchuk (33), Bandeira (25), Oleksandr Romanchuk (3), Alexander Drambayev (15), Denys Kuzyk (21), Djihad Bizimana (8), Yuriy Vakulko (22), Jean Morel Poe (97), Maksym Lunov (14), Artur Mykytyshyn (20), Daniel Sosah (9)
Thay người | |||
65’ | Klim Prykhodko Taras Galas | 65’ | Daniel Sosah Yegor Tverdokhlib |
65’ | Mykola Kogut Ivan Kogut | 73’ | Bandeira Andriy Ponedelnik |
87’ | Evgen Banada Andrii Spivakov | 73’ | Jean-Morel Poe Maksym Zaderaka |
90’ | Oleg Synytsia Bohdan Kobzar | 83’ | Maksym Lunyov Yvan Dibango |
Cầu thủ dự bị | |||
Taras Galas | Yvan Dibango | ||
Sergiy Kosovskyi | Matteo Amoroso | ||
Andrii Spivakov | Bakary Konate | ||
Sidnney | Andriy Ponedelnik | ||
Vladislav Shapoval | Bogdan Khoma | ||
Valerii Samar | Volodymyr Makhankov | ||
Ernest Astakhov | Yegor Tverdokhlib | ||
Dmytro Fastov | Maksym Zaderaka | ||
Vladyslav Voytsekhovskyi | Yaroslav Volodymyrovych Shevchenko | ||
Ivan Kogut | Illia Kaplunov | ||
Ruslan Nepeypiev | |||
Bohdan Kobzar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Livyi Bereg
Thành tích gần đây Kryvbas
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H | |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T | |
5 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B | |
6 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T | |
7 | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B | |
8 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B | |
9 | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B | |
10 | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T | |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B | |
13 | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H | |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B | |
16 | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại