Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Valerii Samar
5 - Oleg Sokolov
23 - Oleg Synytsia (Kiến tạo: Diego Henrique)
33 - Ivan Kogut
45+2' - Taras Galas (Thay: Ivan Kogut)
46 - Diego Henrique
58 - Evgen Banada
65 - Dmytro Shastal
67 - Ernest Astakhov (Thay: Oleg Sokolov)
70 - Vladyslav Voitsekhovsky (Thay: Dmytro Shastal)
70 - (og) Vladyslav Baboglo
72 - Andriy Riznyk (Thay: Ernest Astakhov)
81
- Pablo Alvarez
8 - Pablo Alvarez
19 - Ambrosiy Chachua (Kiến tạo: Jan Kostenko)
31 - Volodymyr Adamyuk (Thay: Patricio Tanda)
46 - Oleg Ocheretko (Thay: Yevgen Pidlepenets)
46 - Pavlo Polegenko (Thay: Timur Stetskov)
51 - Ambrosiy Chachua (Kiến tạo: Igor Neves)
59 - (og) Andriy Yakymiv
63 - Jan Kostenko
66 - Igor Krasnopir (Thay: Igor Neves)
75 - Oleh Fedor (Thay: Jan Kostenko)
85 - Vladyslav Baboglo
86 - Bruninho
88 - Yakiv Kinareykin
90+4' - Pavlo Polegenko
90+5'
Thống kê trận đấu Livyi Bereg vs Karpaty
Diễn biến Livyi Bereg vs Karpaty
Tất cả (35)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Pavlo Polegenko.
Thẻ vàng cho Yakiv Kinareykin.
Thẻ vàng cho Oleg Synytsia.
Thẻ vàng cho Bruninho.
Thẻ vàng cho Vladyslav Baboglo.
Jan Kostenko rời sân và được thay thế bởi Oleh Fedor.
Ernest Astakhov rời sân và được thay thế bởi Andriy Riznyk.
Igor Neves rời sân và được thay thế bởi Igor Krasnopir.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Vladyslav Baboglo đưa bóng vào lưới nhà!
Dmytro Shastal rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Voitsekhovsky.
Oleg Sokolov rời sân và được thay thế bởi Ernest Astakhov.
Thẻ vàng cho Dmytro Shastal.
Thẻ vàng cho Jan Kostenko.
Thẻ vàng cho Evgen Banada.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Andriy Yakymiv đưa bóng vào lưới nhà!
Igor Neves đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ambrosiy Chachua ghi bàn!
Thẻ vàng cho Diego Henrique.
Timur Stetskov rời sân và được thay thế bởi Pavlo Polegenko.
Yevgen Pidlepenets rời sân và được thay thế bởi Oleg Ocheretko.
Patricio Tanda rời sân và được thay thế bởi Volodymyr Adamyuk.
Ivan Kogut rời sân và được thay thế bởi Taras Galas.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ivan Kogut.
Diego Henrique đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oleg Synytsia ghi bàn!
Jan Kostenko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ambrosiy Chachua ghi bàn!
Thẻ vàng cho Oleg Sokolov.
THẺ ĐỎ! - Pablo Alvarez nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Thẻ vàng cho Pablo Alvarez.
Thẻ vàng cho Valerii Samar.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Livyi Bereg vs Karpaty
Livyi Bereg (4-2-3-1): Maksym Mekhaniv (1), Oleg Sokolov (2), Andriy Yakimiv (97), Valerii Samar (5), Sidnney (6), Oleg Synytsia (96), Yevhen Banada (44), Dmytro Shastal (7), Diego Henrique (8), Ivan Kogut (17), Danyil Sukhoruchko (21)
Karpaty (4-1-4-1): Yakiv Kinareykin (1), Denis Miroshnichenko (11), Vladislav Baboglo (4), Timur Stetskov (55), Patricio Tanda (21), Pablo Alvarez (23), Yevhen Pidlepenets (7), Ambrosiy Chachua (8), Bruninho (37), Yan Kostenko (26), Igor Neves Alves (10)
Thay người | |||
46’ | Ivan Kogut Taras Galas | 46’ | Patricio Tanda Volodymyr Adamiuk |
70’ | Andriy Riznyk Ernest Astakhov | 46’ | Yevgen Pidlepenets Oleh Ocheretko |
70’ | Dmytro Shastal Vladyslav Voytsekhovskyi | 51’ | Timur Stetskov Pavlo Polegenko |
81’ | Ernest Astakhov Andriy Riznyk | 75’ | Igor Neves Igor Krasnopir |
85’ | Jan Kostenko Oleg Fedor |
Cầu thủ dự bị | |||
Illia Karavashenko | Oleksandr Kemkin | ||
Ernest Astakhov | Nazar Domchak | ||
Dmytro Semenov | Mykola Kyrychok | ||
Vladislav Shapoval | Volodymyr Adamiuk | ||
Klim Prykhodko | Pavlo Polegenko | ||
Sergiy Kosovskyi | Ilya Kvasnytsya | ||
Taras Galas | Vladyslav Klymenko | ||
Vladyslav Voytsekhovskyi | Oleh Ocheretko | ||
Bohdan Kobzar | Artur Shakh | ||
Andriy Riznyk | Oleg Fedor | ||
Igor Krasnopir |
Nhận định Livyi Bereg vs Karpaty
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Livyi Bereg
Thành tích gần đây Karpaty
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H | |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T | |
5 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B | |
6 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T | |
7 | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B | |
8 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B | |
9 | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B | |
10 | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T | |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B | |
13 | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H | |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B | |
16 | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại