Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jon Sporn 7 | |
![]() Andriy Yakymiv (Kiến tạo: Oleg Synytsia) 29 | |
![]() Ivan Petryak 35 | |
![]() Ruslan Dedukh 45 | |
![]() Oleg Sokolov 46 | |
![]() Vladyslav Shapoval (Thay: Sidnney) 46 | |
![]() Mykola Kogut (Thay: Ivan Kogut) 46 | |
![]() Evgen Banada 55 | |
![]() Bogdan Butko 58 | |
![]() Oleksandr Pshenychnyuk (Thay: Denys Yanakov) 63 | |
![]() Taras Galas (Thay: Andrii Spivakov) 65 | |
![]() Joao Neto (Thay: Ivan Petryak) 69 | |
![]() Bohdan Biloshevskyi (Thay: Jon Sporn) 69 | |
![]() Oleksandr Vasyliev (Thay: Artem Gabelok) 81 | |
![]() Vladyslav Kalyn (Thay: Oleksiy Khoblenko) 81 | |
![]() Dimitro Semenov (Thay: Andriy Yakymiv) 83 | |
![]() Vladyslav Voitsekhovsky (Thay: Oleg Synytsia) 86 | |
![]() Yan Vichnyi 90+3' |
Thống kê trận đấu Livyi Bereg vs Chornomorets Odesa

Diễn biến Livyi Bereg vs Chornomorets Odesa

Thẻ vàng cho Yan Vichnyi.
Oleg Synytsia rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Voitsekhovsky.
Andriy Yakymiv rời sân và được thay thế bởi Dimitro Semenov.
Oleksiy Khoblenko rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Kalyn.
Artem Gabelok rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Vasyliev.
Jon Sporn rời sân và được thay thế bởi Bohdan Biloshevskyi.
Ivan Petryak rời sân và được thay thế bởi Joao Neto.
Andrii Spivakov rời sân và được thay thế bởi Taras Galas.
Denys Yanakov rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Pshenychnyuk.

Thẻ vàng cho Bogdan Butko.

Thẻ vàng cho Evgen Banada.

Thẻ vàng cho Oleg Sokolov.
Ivan Kogut rời sân và được thay thế bởi Mykola Kogut.
Sidnney rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Shapoval.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ruslan Dedukh.

Thẻ vàng cho Ivan Petryak.
Oleg Synytsia đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Andriy Yakymiv ghi bàn!
Đội hình xuất phát Livyi Bereg vs Chornomorets Odesa
Livyi Bereg (4-2-1-3): Maksym Mekhaniv (1), Oleg Sokolov (2), Andriy Yakimiv (97), Valerii Samar (5), Sidnney (6), Yevhen Banada (44), Ruslan Dedukh (18), Andrii Spivakov (14), Oleg Synytsia (96), Danyil Sukhoruchko (21), Ivan Kogut (17)
Chornomorets Odesa (4-1-4-1): Artur Rudko (1), Caio Gomes (6), Danylo Udod (86), Bohdan Butko (2), Yaroslav Kysil (77), Jon Sporn (8), Kiril Popov (11), Artem Gabelok (28), Ivan Petryak (7), Denys Yanakov (17), Oleksiy Khoblenko (9)

Thay người | |||
46’ | Ivan Kogut Mykola Kogut | 63’ | Denys Yanakov Oleksandr Pshenychnyuk |
46’ | Sidnney Vladislav Shapoval | 69’ | Jon Sporn Bohdan Olehovych Biloshevskyi |
65’ | Andrii Spivakov Taras Galas | 69’ | Ivan Petryak Joao Neto |
83’ | Andriy Yakymiv Dmytro Semenov | 81’ | Oleksiy Khoblenko Vladyslav Kalyn |
86’ | Oleg Synytsia Vladyslav Voytsekhovskyi | 81’ | Artem Gabelok Aleksandr Vasyliev |
Cầu thủ dự bị | |||
Oleksiy Lytovchenko | Oleksandr Pshenychnyuk | ||
Klim Prykhodko | Vladyslav Kalyn | ||
Vladyslav Voytsekhovskyi | Bohdan Olehovych Biloshevskyi | ||
Dmytro Fastov | Borys Lototskyi | ||
Ruslan Nepeypiev | Aleksandr Vasyliev | ||
Mykola Kogut | Yan Vichnyi | ||
Taras Galas | Yevhen Yanovich | ||
Sergiy Kosovskyi | Joao Neto | ||
Oleksandr Dudarenko | Mykhaylo Khromey | ||
Vladislav Shapoval | |||
Dmytro Semenov | |||
Ernest Astakhov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Livyi Bereg
Thành tích gần đây Chornomorets Odesa
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T |
8 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H |
16 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại