Thứ Hai, 26/05/2025
(og) Ruslan Dedukh
6
Valerii Samar
9
(Pen) Ruslan Dedukh
31
Mykola Kogut
35
Hajdin Salihu
42
Ruslan Dedukh (Kiến tạo: Vladyslav Voitsekhovsky)
58
Denys Oliynyk (Thay: Eynel Soares)
62
Artur Avagimyan (Thay: Vitaliy Boyko)
62
Andrii Spivakov (Thay: Mikola Kogut)
62
Denys Oliynyk (Thay: Vitaliy Boyko)
62
Artur Avagimyan (Thay: Eynel Soares)
62
Andrii Spivakov (Thay: Mykola Kogut)
62
Taras Galas (Thay: Ivan Kogut)
72
Klim Prykhodko (Thay: Sergey Kosovskyi)
72
Gennadiy Pasich (Thay: Oleksandr Kapliyenko)
73
Mollo Bessala (Thay: Osama Khalaila)
73
Francis Momoh (Thay: Osama Khalaila)
74
Vladyslav Shapoval (Thay: Vladyslav Voitsekhovsky)
81
Denys Oliynyk
88
Olivier Thill
89
Sidnney (Kiến tạo: Taras Galas)
90+2'
Sidnney
90+2'

Thống kê trận đấu Livyi Bereg vs Cherkasy

số liệu thống kê
Livyi Bereg
Livyi Bereg
Cherkasy
Cherkasy
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 7
21 Ném biên 18
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Livyi Bereg vs Cherkasy

Tất cả (24)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Sidnney.

Thẻ vàng cho Sidnney.

90+2'

Taras Galas đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' V À A A O O O - Sidnney đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sidnney đã ghi bàn!

89' Thẻ vàng cho Olivier Thill.

Thẻ vàng cho Olivier Thill.

88' Thẻ vàng cho Denys Oliynyk.

Thẻ vàng cho Denys Oliynyk.

81'

Vladyslav Voitsekhovsky rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Shapoval.

73'

Osama Khalaila rời sân và được thay thế bởi Mollo Bessala.

73'

Oleksandr Kapliyenko rời sân và được thay thế bởi Gennadiy Pasich.

72'

Ivan Kogut rời sân và được thay thế bởi Taras Galas.

72'

Sergey Kosovskyi rời sân và được thay thế bởi Klim Prykhodko.

62'

Eynel Soares rời sân và được thay thế bởi Artur Avagimyan.

62'

Vitaliy Boyko rời sân và được thay thế bởi Denys Oliynyk.

62'

Mykola Kogut rời sân và được thay thế bởi Andrii Spivakov.

58'

Vladyslav Voitsekhovsky đã kiến tạo cho bàn thắng.

58' V À A A O O O - Ruslan Dedukh ghi bàn!

V À A A O O O - Ruslan Dedukh ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' Thẻ vàng cho Hajdin Salihu.

Thẻ vàng cho Hajdin Salihu.

35' Thẻ vàng cho Mykola Kogut.

Thẻ vàng cho Mykola Kogut.

31' V À A A O O O - Ruslan Dedukh của Liviy Bereh thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Ruslan Dedukh của Liviy Bereh thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Đội hình xuất phát Livyi Bereg vs Cherkasy

Livyi Bereg (4-4-2): Maksym Mekhaniv (1), Ernest Astakhov (27), Andriy Yakimiv (97), Valerii Samar (5), Sidnney (6), Vladyslav Voytsekhovskyi (11), Ruslan Dedukh (18), Sergiy Kosovskyi (25), Ivan Kogut (17), Mykola Kogut (19), Danyil Sukhoruchko (21)

Cherkasy (4-2-3-1): Yevhenii Kucherenko (21), Ilya Putrya (33), Hajdin Salihu (5), Ajdi Dajko (4), Oleksandr Kapliyenko (18), Vitaliy Boyko (10), Shota Nonikashvili (55), Muharrem Jashari (15), Olivier Thill (1), Eynel Soares (7), Osama Khalaila (19)

Livyi Bereg
Livyi Bereg
4-4-2
1
Maksym Mekhaniv
27
Ernest Astakhov
97
Andriy Yakimiv
5
Valerii Samar
6
Sidnney
11
Vladyslav Voytsekhovskyi
18
Ruslan Dedukh
25
Sergiy Kosovskyi
17
Ivan Kogut
19
Mykola Kogut
21
Danyil Sukhoruchko
19
Osama Khalaila
7
Eynel Soares
1
Olivier Thill
15
Muharrem Jashari
55
Shota Nonikashvili
10
Vitaliy Boyko
18
Oleksandr Kapliyenko
4
Ajdi Dajko
5
Hajdin Salihu
33
Ilya Putrya
21
Yevhenii Kucherenko
Cherkasy
Cherkasy
4-2-3-1
Thay người
62’
Mykola Kogut
Andrii Spivakov
62’
Vitaliy Boyko
Denys Oliynyk
72’
Ivan Kogut
Taras Galas
62’
Eynel Soares
Artur Avagimyan
72’
Sergey Kosovskyi
Klim Prykhodko
73’
Osama Khalaila
Mollo Bessala
81’
Vladyslav Voitsekhovsky
Vladislav Shapoval
73’
Oleksandr Kapliyenko
Gennadiy Pasich
Cầu thủ dự bị
Oleksandr Dudarenko
Mollo Bessala
Bohdan Kobzar
Gennadiy Pasich
Ruslan Nepeypiev
Denys Oliynyk
Taras Galas
Artur Avagimyan
Klim Prykhodko
Vladyslav Naumets
Andrii Spivakov
Bar Arad
Vadym Stashkiv
Matej Angelov
Dmytro Fastov
Dmytro Topalov
Vladislav Shapoval
German Penkov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
04/08 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Livyi Bereg

VĐQG Ukraine
23/05 - 2025
18/05 - 2025
12/05 - 2025
07/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Cherkasy

VĐQG Ukraine
25/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
28/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv30201004270H T H H H
2FC OlexandriyaFC Olexandriya3020732467T T B T H
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk3018844362H T H T H
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr30121261048H B H T H
5KryvbasKryvbas301389847H T B T H
6KarpatyKarpaty3013710646H T T B B
7ZoryaZorya3012414-540B H H B T
8Rukh LvivRukh Lviv3091110338T H T B H
9Veres RivneVeres Rivne309912-1136B B B B H
10FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka3081210236H H T T H
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv308814-2432H T H B T
12CherkasyCherkasy3071013-1231H H H H H
13VorsklaVorskla306915-1427T H B H H
14Livyi BeregLivyi Bereg307518-2126B B B T B
15Inhulets PetroveInhulets Petrove305916-2624T B T B H
16Chornomorets OdesaChornomorets Odesa306519-2523B B T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow