Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Valerii Samar
9 - (Pen) Ruslan Dedukh
31 - Mykola Kogut
35 - Ruslan Dedukh (Kiến tạo: Vladyslav Voitsekhovsky)
58 - Denys Oliynyk (Thay: Eynel Soares)
62 - Artur Avagimyan (Thay: Vitaliy Boyko)
62 - Andrii Spivakov (Thay: Mykola Kogut)
62 - Taras Galas (Thay: Ivan Kogut)
72 - Klim Prykhodko (Thay: Sergey Kosovskyi)
72 - Vladyslav Shapoval (Thay: Vladyslav Voitsekhovsky)
81 - Sidnney (Kiến tạo: Taras Galas)
90+2' - Sidnney
90+2'
- (og) Ruslan Dedukh
6 - Hajdin Salihu
42 - Andrii Spivakov (Thay: Mikola Kogut)
62 - Denys Oliynyk (Thay: Vitaliy Boyko)
62 - Artur Avagimyan (Thay: Eynel Soares)
62 - Gennadiy Pasich (Thay: Oleksandr Kapliyenko)
73 - Mollo Bessala (Thay: Osama Khalaila)
73 - Francis Momoh (Thay: Osama Khalaila)
74 - Denys Oliynyk
88 - Olivier Thill
89
Thống kê trận đấu Livyi Bereg vs Cherkasy
Diễn biến Livyi Bereg vs Cherkasy
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Sidnney.
Taras Galas đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sidnney đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Olivier Thill.
Thẻ vàng cho Denys Oliynyk.
Vladyslav Voitsekhovsky rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Shapoval.
Osama Khalaila rời sân và được thay thế bởi Mollo Bessala.
Oleksandr Kapliyenko rời sân và được thay thế bởi Gennadiy Pasich.
Ivan Kogut rời sân và được thay thế bởi Taras Galas.
Sergey Kosovskyi rời sân và được thay thế bởi Klim Prykhodko.
Eynel Soares rời sân và được thay thế bởi Artur Avagimyan.
Vitaliy Boyko rời sân và được thay thế bởi Denys Oliynyk.
Mykola Kogut rời sân và được thay thế bởi Andrii Spivakov.
Vladyslav Voitsekhovsky đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ruslan Dedukh ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Hajdin Salihu.
Thẻ vàng cho Mykola Kogut.
V À A A O O O - Ruslan Dedukh của Liviy Bereh thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Valerii Samar.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Ruslan Dedukh đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Livyi Bereg vs Cherkasy
Livyi Bereg (4-4-2): Maksym Mekhaniv (1), Ernest Astakhov (27), Andriy Yakimiv (97), Valerii Samar (5), Sidnney (6), Vladyslav Voytsekhovskyi (11), Ruslan Dedukh (18), Sergiy Kosovskyi (25), Ivan Kogut (17), Mykola Kogut (19), Danyil Sukhoruchko (21)
Cherkasy (4-2-3-1): Yevhenii Kucherenko (21), Ilya Putrya (33), Hajdin Salihu (5), Ajdi Dajko (4), Oleksandr Kapliyenko (18), Vitaliy Boyko (10), Shota Nonikashvili (55), Muharrem Jashari (15), Olivier Thill (1), Eynel Soares (7), Osama Khalaila (19)
Thay người | |||
62’ | Mykola Kogut Andrii Spivakov | 62’ | Vitaliy Boyko Denys Oliynyk |
72’ | Ivan Kogut Taras Galas | 62’ | Eynel Soares Artur Avagimyan |
72’ | Sergey Kosovskyi Klim Prykhodko | 73’ | Osama Khalaila Mollo Bessala |
81’ | Vladyslav Voitsekhovsky Vladislav Shapoval | 73’ | Oleksandr Kapliyenko Gennadiy Pasich |
Cầu thủ dự bị | |||
Oleksandr Dudarenko | Mollo Bessala | ||
Bohdan Kobzar | Gennadiy Pasich | ||
Ruslan Nepeypiev | Denys Oliynyk | ||
Taras Galas | Artur Avagimyan | ||
Klim Prykhodko | Vladyslav Naumets | ||
Andrii Spivakov | Bar Arad | ||
Vadym Stashkiv | Matej Angelov | ||
Dmytro Fastov | Dmytro Topalov | ||
Vladislav Shapoval | German Penkov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Livyi Bereg
Thành tích gần đây Cherkasy
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H | |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H | |
5 | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H | |
6 | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B | |
7 | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T | |
8 | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H | |
9 | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H | |
10 | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H | |
11 | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T | |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H | |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H | |
16 | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại