Thứ Sáu, 17/10/2025
James Tavernier (Kiến tạo: Oliver Antman)
23
Macaulay Tait
25
Stevie May
27
(Pen) James Tavernier
28
Daniel Finlayson
46
Shane Blaney (Thay: Daniel Finlayson)
64
Connor McLennan (Thay: Andy Winter)
65
Mohamad Sylla (Kiến tạo: Adam Montgomery)
68
Max Aarons (Thay: Derek Cornelius)
73
Joe Rothwell (Thay: Thelo Aasgaard)
73
Youssef Chermiti (Thay: Oliver Antman)
73
Jeremy Bokila (Thay: Stevie May)
75
Mikey Moore (Thay: Jayden Meghoma)
82
Nedim Bajrami (Thay: Connor Barron)
82
Nedim Bajrami
83
Graham Carey (Thay: Lewis Smith)
88
Adam Montgomery
90
Tete Yengi (Thay: Mahamadou Susoho)
90
Max Aarons (Kiến tạo: Nicolas Raskin)
90+4'

Thống kê trận đấu Livingston vs Rangers

số liệu thống kê
Livingston
Livingston
Rangers
Rangers
35 Kiểm soát bóng 65
18 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Livingston vs Rangers

Tất cả (28)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Nicolas Raskin đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+4' V À A A O O O - Max Aarons đã ghi bàn!

V À A A O O O - Max Aarons đã ghi bàn!

90+4' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

90'

Mahamadou Susoho rời sân và người thay thế anh là Tete Yengi.

90' Thẻ vàng cho Adam Montgomery.

Thẻ vàng cho Adam Montgomery.

88'

Lewis Smith rời sân và người thay thế anh là Graham Carey.

83' Thẻ vàng cho Nedim Bajrami.

Thẻ vàng cho Nedim Bajrami.

82'

Connor Barron rời sân và người thay thế anh là Nedim Bajrami.

82'

Jayden Meghoma rời sân và người thay thế anh là Mikey Moore.

75'

Stevie May rời sân và người thay thế anh là Jeremy Bokila.

73'

Oliver Antman rời sân và người thay thế anh là Youssef Chermiti.

73'

Thelo Aasgaard rời sân và người thay thế anh là Joe Rothwell.

73'

Derek Cornelius rời sân và người thay thế anh là Max Aarons.

68'

Adam Montgomery đã kiến tạo cho bàn thắng.

68' V À A A O O O - Mohamad Sylla đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mohamad Sylla đã ghi bàn!

65'

Andy Winter rời sân và được thay thế bởi Connor McLennan.

64'

Daniel Finlayson rời sân và được thay thế bởi Shane Blaney.

46' Thẻ vàng cho Daniel Finlayson.

Thẻ vàng cho Daniel Finlayson.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Livingston vs Rangers

Livingston (4-2-3-1): Jerome Prior (28), Danny Finlayson (19), Mohamad Sylla (24), Danny Wilson (27), Adam Montgomery (3), Mahamadou Susoho (7), Macaulay Tait (25), Lewis Smith (15), Scott Pittman (8), Andy Winter (16), Stevie May (17)

Rangers (4-3-3): Jack Butland (1), James Tavernier (2), John Souttar (5), Derek Cornelius (13), Jayden Meghoma (30), Nicolas Raskin (43), Connor Barron (8), Thelo Aasgaard (11), Oliver Antman (18), Bojan Miovski (28), Djeidi Gassama (23)

Livingston
Livingston
4-2-3-1
28
Jerome Prior
19
Danny Finlayson
24
Mohamad Sylla
27
Danny Wilson
3
Adam Montgomery
7
Mahamadou Susoho
25
Macaulay Tait
15
Lewis Smith
8
Scott Pittman
16
Andy Winter
17
Stevie May
23
Djeidi Gassama
28
Bojan Miovski
18
Oliver Antman
11
Thelo Aasgaard
8
Connor Barron
43
Nicolas Raskin
30
Jayden Meghoma
13
Derek Cornelius
5
John Souttar
2
James Tavernier
1
Jack Butland
Rangers
Rangers
4-3-3
Thay người
64’
Daniel Finlayson
Shane Blaney
73’
Derek Cornelius
Max Aarons
65’
Andy Winter
Connor McLennan
73’
Oliver Antman
Chermiti
75’
Stevie May
Jeremy Bokila
73’
Thelo Aasgaard
Joe Rothwell
88’
Lewis Smith
Graham Carey
82’
Connor Barron
Nedim Bajrami
90’
Mahamadou Susoho
Tete Yengi
82’
Jayden Meghoma
Mikey Moore
Cầu thủ dự bị
Jack Hamilton
Liam Kelly
Shane Blaney
Max Aarons
Jeremy Bokila
Nedim Bajrami
Graham Carey
Findlay Curtis
Connor McLennan
Mohammed Diomande
Robbie Muirhead
Nasser Djiga
Junior Robinson
Mikey Moore
Andrew Shinnie
Chermiti
Tete Yengi
Joe Rothwell

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
31/07 - 2021
28/11 - 2021
27/01 - 2022
30/07 - 2022
22/10 - 2022
18/02 - 2023
12/08 - 2023
12/11 - 2023
03/02 - 2024
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Livingston

VĐQG Scotland
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
Scotland League Cup
17/08 - 2025
VĐQG Scotland
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Scotland League Cup

Thành tích gần đây Rangers

VĐQG Scotland
05/10 - 2025
H1: 0-1
Europa League
03/10 - 2025
VĐQG Scotland
28/09 - 2025
Europa League
26/09 - 2025
H1: 0-0
Scotland League Cup
20/09 - 2025
VĐQG Scotland
13/09 - 2025
H1: 0-1
31/08 - 2025
H1: 0-0
Champions League
28/08 - 2025
VĐQG Scotland
24/08 - 2025
Champions League
20/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HeartsHearts76101019H T T T T
2CelticCeltic7520817T H T H T
3KilmarnockKilmarnock7241310H H B T T
4Dundee UnitedDundee United723219T H T B H
5St. MirrenSt. Mirren7232-19H H T T B
6MotherwellMotherwell715118H H H T B
7HibernianHibernian715108H H H H B
8RangersRangers7151-18H H B T H
9LivingstonLivingston8134-46B H B B H
10FalkirkFalkirk7133-56T B H B H
11Dundee FCDundee FC8134-76B H T B B
12AberdeenAberdeen7115-54B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow