Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() James Tavernier (Kiến tạo: Oliver Antman) 23 | |
![]() Macaulay Tait 25 | |
![]() Stevie May 27 | |
![]() (Pen) James Tavernier 28 | |
![]() Daniel Finlayson 46 | |
![]() Shane Blaney (Thay: Daniel Finlayson) 64 | |
![]() Connor McLennan (Thay: Andy Winter) 65 | |
![]() Mohamad Sylla (Kiến tạo: Adam Montgomery) 68 | |
![]() Max Aarons (Thay: Derek Cornelius) 73 | |
![]() Joe Rothwell (Thay: Thelo Aasgaard) 73 | |
![]() Youssef Chermiti (Thay: Oliver Antman) 73 | |
![]() Jeremy Bokila (Thay: Stevie May) 75 | |
![]() Mikey Moore (Thay: Jayden Meghoma) 82 | |
![]() Nedim Bajrami (Thay: Connor Barron) 82 | |
![]() Nedim Bajrami 83 | |
![]() Graham Carey (Thay: Lewis Smith) 88 | |
![]() Adam Montgomery 90 | |
![]() Tete Yengi (Thay: Mahamadou Susoho) 90 | |
![]() Max Aarons (Kiến tạo: Nicolas Raskin) 90+4' |
Thống kê trận đấu Livingston vs Rangers


Diễn biến Livingston vs Rangers
Nicolas Raskin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Max Aarons đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Mahamadou Susoho rời sân và người thay thế anh là Tete Yengi.

Thẻ vàng cho Adam Montgomery.
Lewis Smith rời sân và người thay thế anh là Graham Carey.

Thẻ vàng cho Nedim Bajrami.
Connor Barron rời sân và người thay thế anh là Nedim Bajrami.
Jayden Meghoma rời sân và người thay thế anh là Mikey Moore.
Stevie May rời sân và người thay thế anh là Jeremy Bokila.
Oliver Antman rời sân và người thay thế anh là Youssef Chermiti.
Thelo Aasgaard rời sân và người thay thế anh là Joe Rothwell.
Derek Cornelius rời sân và người thay thế anh là Max Aarons.
Adam Montgomery đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mohamad Sylla đã ghi bàn!
Andy Winter rời sân và được thay thế bởi Connor McLennan.
Daniel Finlayson rời sân và được thay thế bởi Shane Blaney.

Thẻ vàng cho Daniel Finlayson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Livingston vs Rangers
Livingston (4-2-3-1): Jerome Prior (28), Danny Finlayson (19), Mohamad Sylla (24), Danny Wilson (27), Adam Montgomery (3), Mahamadou Susoho (7), Macaulay Tait (25), Lewis Smith (15), Scott Pittman (8), Andy Winter (16), Stevie May (17)
Rangers (4-3-3): Jack Butland (1), James Tavernier (2), John Souttar (5), Derek Cornelius (13), Jayden Meghoma (30), Nicolas Raskin (43), Connor Barron (8), Thelo Aasgaard (11), Oliver Antman (18), Bojan Miovski (28), Djeidi Gassama (23)


Thay người | |||
64’ | Daniel Finlayson Shane Blaney | 73’ | Derek Cornelius Max Aarons |
65’ | Andy Winter Connor McLennan | 73’ | Oliver Antman Chermiti |
75’ | Stevie May Jeremy Bokila | 73’ | Thelo Aasgaard Joe Rothwell |
88’ | Lewis Smith Graham Carey | 82’ | Connor Barron Nedim Bajrami |
90’ | Mahamadou Susoho Tete Yengi | 82’ | Jayden Meghoma Mikey Moore |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Hamilton | Liam Kelly | ||
Shane Blaney | Max Aarons | ||
Jeremy Bokila | Nedim Bajrami | ||
Graham Carey | Findlay Curtis | ||
Connor McLennan | Mohammed Diomande | ||
Robbie Muirhead | Nasser Djiga | ||
Junior Robinson | Mikey Moore | ||
Andrew Shinnie | Chermiti | ||
Tete Yengi | Joe Rothwell |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Livingston
Thành tích gần đây Rangers
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 19 | H T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T H T H T |
3 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | H H B T T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T H T B H |
5 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H H T T B |
6 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 8 | H H H T B |
7 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H H B |
8 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | -1 | 8 | H H B T H |
9 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H B B H |
10 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | T B H B H |
11 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H T B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại