Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ryan McGowan
16 - Mohamad Sylla
25 - Zak Rudden (Thay: Robbie Muirhead)
60 - Jeremy Bokila (Thay: Andy Winter)
60 - Stevie May (Thay: Scott Pittman)
72 - Connor McLennan (Thay: Lewis Smith)
73 - Stevie May (Thay: Scott Pittman)
74 - Jeremy Bokila
82 - Samson Lawal
84 - Tete Yengi (Thay: Macaulay Tait)
85
- Thibault Klidje
18 - Jordan Obita
38 - Thibault Klidje (Kiến tạo: Martin Boyle)
43 - Junior Hoilett (Thay: Martin Boyle)
62 - Nicky Cadden (Thay: Jordan Obita)
62 - Josh Campbell
65 - Josh Campbell
67 - Thody Elie Youan (Thay: Thibault Klidje)
68 - Josh Mulligan (Thay: Josh Campbell)
82 - Dylan Levitt (Thay: Alasana Manneh)
82 - Josh Mulligan
87
Thống kê trận đấu Livingston vs Hibernian
Diễn biến Livingston vs Hibernian
Tất cả (34)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Josh Mulligan đã ghi bàn!
Macaulay Tait rời sân và được thay thế bởi Tete Yengi.
Thẻ vàng cho Samson Lawal.
Alasana Manneh rời sân và được thay thế bởi Dylan Levitt.
Josh Campbell rời sân và được thay thế bởi Josh Mulligan.
Thẻ vàng cho Jeremy Bokila.
Alasana Manneh rời sân và được thay thế bởi Dylan Levitt.
Josh Campbell rời sân và được thay thế bởi Josh Mulligan.
Scott Pittman rời sân và được thay thế bởi Stevie May.
Lewis Smith rời sân và được thay thế bởi Connor McLennan.
Scott Pittman rời sân và được thay thế bởi Stevie May.
Lewis Smith rời sân và được thay thế bởi Connor McLennan.
Thibault Klidje rời sân và được thay thế bởi Thody Elie Youan.
Thẻ vàng cho Josh Campbell.
Thẻ vàng cho Josh Campbell.
Jordan Obita rời sân và được thay thế bởi Nicky Cadden.
Martin Boyle rời sân và được thay thế bởi Junior Hoilett.
Andy Winter rời sân và được thay thế bởi Jeremy Bokila.
Robbie Muirhead rời sân và được thay thế bởi Zak Rudden.
Andy Winter rời sân và được thay thế bởi Jeremy Bokila.
Robbie Muirhead rời sân và được thay thế bởi Zak Rudden.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Martin Boyle đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Thibault Klidje đã ghi bàn!
V À A A A O O O Hibernian ghi bàn.
Thẻ vàng cho Jordan Obita.
Thẻ vàng cho Mohamad Sylla.
Thẻ vàng cho Mohamad Sylla.
Thẻ vàng cho Thibault Klidje.
Thẻ vàng cho Thibault Klidje.
Thẻ vàng cho Ryan McGowan.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Livingston vs Hibernian
Livingston (4-3-3): Jerome Prior (28), Samson Lawal (40), Ryan McGowan (5), Shane Blaney (4), Danny Finlayson (19), Scott Pittman (8), Macaulay Tait (25), Mohamad Sylla (24), Andy Winter (16), Robbie Muirhead (9), Lewis Smith (15)
Hibernian (3-4-1-2): Raphael Sallinger (1), Warren O'Hora (5), Grant Hanley (4), Jack Iredale (15), Kanayochukwu Megwa (27), Alasana Manneh (8), Miguel Chaiwa (14), Jordan Obita (21), Josh Campbell (32), Martin Boyle (10), Thibault Klidje (18)
Thay người | |||
60’ | Robbie Muirhead Zak Rudden | 62’ | Jordan Obita Nicky Cadden |
60’ | Andy Winter Jeremy Bokila | 62’ | Martin Boyle Junior Hoilett |
73’ | Lewis Smith Connor McLennan | 68’ | Thibault Klidje Thody Elie Youan |
74’ | Scott Pittman Stevie May | 82’ | Alasana Manneh Dylan Levitt |
85’ | Macaulay Tait Tete Yengi | 82’ | Josh Campbell Josh Mulligan |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Hamilton | Jordan Smith | ||
Connor McLennan | Dylan Levitt | ||
Zak Rudden | Thody Elie Youan | ||
Andrew Shinnie | Kieron Bowie | ||
Jannik Wanner | Chris Cadden | ||
Jeremy Bokila | Nicky Cadden | ||
Tete Yengi | Josh Mulligan | ||
Stevie May | Junior Hoilett | ||
Brooklyn Kabongolo | Rocky Bushiri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Livingston
Thành tích gần đây Hibernian
Bảng xếp hạng Scotland League Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 11 | ||
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
4 | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -17 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | ||
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | ||
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 6 | ||
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | ||
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | -15 | 2 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 12 | ||
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | ||
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | ||
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | ||
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 9 | ||
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | ||
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 5 | ||
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | -17 | 1 | ||
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T | |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T | |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -6 | 6 | T B B T | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | T B B B | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | |
2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | ||
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | ||
4 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -17 | 0 | ||
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 11 | H T T T | |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T T B T | |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 6 | H T H B | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B H T | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T H T | |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 9 | T B T T | |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T T B | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 5 | T B H B | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại