Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jeremy Bokila (Kiến tạo: Scott Pittman)
37 - Scott Pittman
39 - Samson Lawal (Thay: Scott Pittman)
46 - Graham Carey (Thay: Lewis Smith)
65 - Tete Yengi (Thay: Stevie May)
74 - Andrew Shinnie (Thay: Jeremy Bokila)
80 - Cristian Montano
81 - (Pen) Graham Carey
90+2'
- Jamie McGrath (Kiến tạo: Thibault Klidje)
1 - Rocky Bushiri
24 - Martin Boyle (Kiến tạo: Josh Mulligan)
55 - Nicky Cadden (Thay: Jack Iredale)
57 - Kieron Bowie (Thay: Jamie McGrath)
57 - Junior Hoilett (Thay: Thibault Klidje)
57 - Josh Campbell (Thay: Martin Boyle)
73
Thống kê trận đấu Livingston vs Hibernian
Diễn biến Livingston vs Hibernian
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Graham Carey từ Livingston ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Cristian Montano.
Jeremy Bokila rời sân và được thay thế bởi Andrew Shinnie.
Stevie May rời sân và được thay thế bởi Tete Yengi.
Martin Boyle rời sân và được thay thế bởi Josh Campbell.
Lewis Smith rời sân và được thay thế bởi Graham Carey.
Thibault Klidje rời sân và được thay thế bởi Junior Hoilett.
Jamie McGrath rời sân và được thay thế bởi Kieron Bowie.
Jack Iredale rời sân và được thay thế bởi Nicky Cadden.
Josh Mulligan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Martin Boyle đã ghi bàn!
Scott Pittman rời sân và được thay thế bởi Samson Lawal.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Scott Pittman.
Scott Pittman đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jeremy Bokila đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Rocky Bushiri.
Thibault Klidje đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jamie McGrath đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Livingston vs Hibernian
Livingston (4-3-3): Jerome Prior (28), Joshua Brenet (30), Danny Finlayson (19), Danny Wilson (27), Cristian Montano (26), Scott Pittman (8), Mahamadou Susoho (7), Mohamad Sylla (24), Lewis Smith (15), Jeremy Bokila (18), Stevie May (17)
Hibernian (3-1-4-2): Raphael Sallinger (1), Rocky Bushiri (33), Grant Hanley (4), Jack Iredale (15), Daniel Barlaser (22), Josh Mulligan (20), Jamie McGrath (17), Miguel Chaiwa (14), Jordan Obita (21), Martin Boyle (10), Thibault Klidje (18)
| Thay người | |||
| 46’ | Scott Pittman Samson Lawal | 57’ | Jamie McGrath Kieron Bowie |
| 65’ | Lewis Smith Graham Carey | 57’ | Jack Iredale Nicky Cadden |
| 74’ | Stevie May Tete Yengi | 57’ | Thibault Klidje Junior Hoilett |
| 80’ | Jeremy Bokila Andrew Shinnie | 73’ | Martin Boyle Josh Campbell |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jack Hamilton | Jordan Smith | ||
Samson Lawal | Kieron Bowie | ||
Graham Carey | Chris Cadden | ||
Robbie Muirhead | Nicky Cadden | ||
Junior Robinson | Josh Campbell | ||
Andrew Shinnie | Junior Hoilett | ||
Macaulay Tait | Kanayochukwu Megwa | ||
Tete Yengi | Zach Mitchell | ||
Sam Culbert | Thody Elie Youan | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Livingston
Thành tích gần đây Hibernian
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 9 | 2 | 0 | 19 | 29 | T T T H T | |
| 2 | | 10 | 6 | 2 | 2 | 8 | 20 | H T B B T |
| 3 | 11 | 3 | 6 | 2 | 4 | 15 | B T T B H | |
| 4 | | 10 | 3 | 6 | 1 | 2 | 15 | T H H T T |
| 5 | 11 | 4 | 3 | 4 | -5 | 15 | H T T B T | |
| 6 | 10 | 3 | 5 | 2 | 3 | 14 | T B B T T | |
| 7 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | B H H T B | |
| 8 | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | T B B B H | |
| 9 | 10 | 3 | 1 | 6 | -4 | 10 | B T T B T | |
| 10 | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | T B B B B | |
| 11 | 11 | 2 | 3 | 6 | -10 | 9 | B B T B B | |
| 12 | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại