Lawrence Shankland đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Craig Halkett 18 | |
![]() Tete Yengi 23 | |
![]() Lewis Smith (Kiến tạo: Daniel Finlayson) 26 | |
![]() Alexandros Kiziridis (Thay: Craig Halkett) 46 | |
![]() Claudio Braga (Kiến tạo: Alexandros Kiziridis) 47 | |
![]() Andrew Shinnie (Thay: Jeremy Bokila) 58 | |
![]() Daniel Finlayson 62 | |
![]() Ageu (Thay: Blair Spittal) 66 | |
![]() Scott Pittman 71 | |
![]() Andy Winter (Thay: Lewis Smith) 73 | |
![]() Connor McLennan (Thay: Tete Yengi) 73 | |
![]() Robbie Muirhead 75 | |
![]() Ryan McGowan 77 | |
![]() Sabah Kerjota (Thay: Beni Baningime) 80 | |
![]() Stevie May (Thay: Robbie Muirhead) 81 | |
![]() Harry Milne 83 | |
![]() Connor McLennan 86 | |
![]() Elton Kabangu (Thay: Claudio Braga) 88 | |
![]() Stevie May 90+1' | |
![]() Alexandros Kiziridis (Kiến tạo: Lawrence Shankland) 90+1' |
Thống kê trận đấu Livingston vs Hearts


Diễn biến Livingston vs Hearts

Thẻ vàng cho Stevie May.

V À A A O O O - Alexandros Kiziridis đã ghi bàn!
Claudio Braga rời sân và được thay thế bởi Elton Kabangu.

Thẻ vàng cho Connor McLennan.

Thẻ vàng cho Harry Milne.
Robbie Muirhead rời sân và được thay thế bởi Stevie May.
Beni Baningime rời sân và được thay thế bởi Sabah Kerjota.

Thẻ vàng cho Ryan McGowan.

Thẻ vàng cho Robbie Muirhead.
Tete Yengi rời sân và được thay thế bởi Connor McLennan.
Lewis Smith rời sân và được thay thế bởi Andy Winter.

Thẻ vàng cho Scott Pittman.
Blair Spittal rời sân và được thay thế bởi Ageu.

Thẻ vàng cho Daniel Finlayson.
Jeremy Bokila rời sân và được thay thế bởi Andrew Shinnie.
Alexandros Kiziridis đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Claudio Braga đã ghi bàn!
Craig Halkett rời sân và được thay thế bởi Alexandros Kiziridis.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Livingston vs Hearts
Livingston (4-2-3-1): Jerome Prior (28), Danny Finlayson (19), Ryan McGowan (5), Danny Wilson (27), Adam Montgomery (3), Scott Pittman (8), Mohamad Sylla (24), Lewis Smith (15), Robbie Muirhead (9), Tete Yengi (39), Jeremy Bokila (18)
Hearts (3-5-2): Zander Clark (28), Frankie Kent (2), Craig Halkett (4), Stuart Findlay (19), Oisin McEntee (31), Cameron Devlin (14), Beni Baningime (6), Blair Spittal (16), Harry Milne (18), Lawrence Shankland (9), Claudio Braga (10)


Thay người | |||
58’ | Jeremy Bokila Andrew Shinnie | 46’ | Craig Halkett Alexandros Kyziridis |
73’ | Tete Yengi Connor McLennan | 66’ | Blair Spittal Ageu |
73’ | Lewis Smith Andy Winter | 80’ | Beni Baningime Sabah Kerjota |
81’ | Robbie Muirhead Stevie May | 88’ | Claudio Braga Elton Kabangu |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Hamilton | Liam McFarlane | ||
Connor McLennan | Stephen Kingsley | ||
Jannik Wanner | Elton Kabangu | ||
Andrew Shinnie | Michael Steinwender | ||
Graham Carey | James Wilson | ||
Samson Lawal | Tomas Magnusson | ||
Andy Winter | Sabah Kerjota | ||
Stevie May | Ageu | ||
Brooklyn Kabongolo | Alexandros Kyziridis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Livingston
Thành tích gần đây Hearts
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 19 | H T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T H T H T |
3 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | H H B T T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T H T B H |
5 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H H T T B |
6 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 8 | H H H T B |
7 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H H B |
8 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | -1 | 8 | H H B T H |
9 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H B B H |
10 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | T B H B H |
11 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H T B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại