Thứ Ba, 14/10/2025
Craig Halkett
18
Tete Yengi
23
Lewis Smith (Kiến tạo: Daniel Finlayson)
26
Alexandros Kiziridis (Thay: Craig Halkett)
46
Claudio Braga (Kiến tạo: Alexandros Kiziridis)
47
Andrew Shinnie (Thay: Jeremy Bokila)
58
Daniel Finlayson
62
Ageu (Thay: Blair Spittal)
66
Scott Pittman
71
Andy Winter (Thay: Lewis Smith)
73
Connor McLennan (Thay: Tete Yengi)
73
Robbie Muirhead
75
Ryan McGowan
77
Sabah Kerjota (Thay: Beni Baningime)
80
Stevie May (Thay: Robbie Muirhead)
81
Harry Milne
83
Connor McLennan
86
Elton Kabangu (Thay: Claudio Braga)
88
Stevie May
90+1'
Alexandros Kiziridis (Kiến tạo: Lawrence Shankland)
90+1'

Thống kê trận đấu Livingston vs Hearts

số liệu thống kê
Livingston
Livingston
Hearts
Hearts
40 Kiểm soát bóng 60
14 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
7 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Livingston vs Hearts

Tất cả (26)
90+1'

Lawrence Shankland đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' Thẻ vàng cho Stevie May.

Thẻ vàng cho Stevie May.

90+1' V À A A O O O - Alexandros Kiziridis đã ghi bàn!

V À A A O O O - Alexandros Kiziridis đã ghi bàn!

88'

Claudio Braga rời sân và được thay thế bởi Elton Kabangu.

86' Thẻ vàng cho Connor McLennan.

Thẻ vàng cho Connor McLennan.

83' Thẻ vàng cho Harry Milne.

Thẻ vàng cho Harry Milne.

81'

Robbie Muirhead rời sân và được thay thế bởi Stevie May.

80'

Beni Baningime rời sân và được thay thế bởi Sabah Kerjota.

77' Thẻ vàng cho Ryan McGowan.

Thẻ vàng cho Ryan McGowan.

75' Thẻ vàng cho Robbie Muirhead.

Thẻ vàng cho Robbie Muirhead.

73'

Tete Yengi rời sân và được thay thế bởi Connor McLennan.

73'

Lewis Smith rời sân và được thay thế bởi Andy Winter.

71' Thẻ vàng cho Scott Pittman.

Thẻ vàng cho Scott Pittman.

66'

Blair Spittal rời sân và được thay thế bởi Ageu.

62' Thẻ vàng cho Daniel Finlayson.

Thẻ vàng cho Daniel Finlayson.

58'

Jeremy Bokila rời sân và được thay thế bởi Andrew Shinnie.

47'

Alexandros Kiziridis đã kiến tạo cho bàn thắng.

47' V À A A O O O - Claudio Braga đã ghi bàn!

V À A A O O O - Claudio Braga đã ghi bàn!

46'

Craig Halkett rời sân và được thay thế bởi Alexandros Kiziridis.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Livingston vs Hearts

Livingston (4-2-3-1): Jerome Prior (28), Danny Finlayson (19), Ryan McGowan (5), Danny Wilson (27), Adam Montgomery (3), Scott Pittman (8), Mohamad Sylla (24), Lewis Smith (15), Robbie Muirhead (9), Tete Yengi (39), Jeremy Bokila (18)

Hearts (3-5-2): Zander Clark (28), Frankie Kent (2), Craig Halkett (4), Stuart Findlay (19), Oisin McEntee (31), Cameron Devlin (14), Beni Baningime (6), Blair Spittal (16), Harry Milne (18), Lawrence Shankland (9), Claudio Braga (10)

Livingston
Livingston
4-2-3-1
28
Jerome Prior
19
Danny Finlayson
5
Ryan McGowan
27
Danny Wilson
3
Adam Montgomery
8
Scott Pittman
24
Mohamad Sylla
15
Lewis Smith
9
Robbie Muirhead
39
Tete Yengi
18
Jeremy Bokila
10
Claudio Braga
9
Lawrence Shankland
18
Harry Milne
16
Blair Spittal
6
Beni Baningime
14
Cameron Devlin
31
Oisin McEntee
19
Stuart Findlay
4
Craig Halkett
2
Frankie Kent
28
Zander Clark
Hearts
Hearts
3-5-2
Thay người
58’
Jeremy Bokila
Andrew Shinnie
46’
Craig Halkett
Alexandros Kyziridis
73’
Tete Yengi
Connor McLennan
66’
Blair Spittal
Ageu
73’
Lewis Smith
Andy Winter
80’
Beni Baningime
Sabah Kerjota
81’
Robbie Muirhead
Stevie May
88’
Claudio Braga
Elton Kabangu
Cầu thủ dự bị
Jack Hamilton
Liam McFarlane
Connor McLennan
Stephen Kingsley
Jannik Wanner
Elton Kabangu
Andrew Shinnie
Michael Steinwender
Graham Carey
James Wilson
Samson Lawal
Tomas Magnusson
Andy Winter
Sabah Kerjota
Stevie May
Ageu
Brooklyn Kabongolo
Alexandros Kyziridis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
25/09 - 2021
05/12 - 2021
Cúp quốc gia Scotland
12/02 - 2022
VĐQG Scotland
19/03 - 2022
03/09 - 2022
12/11 - 2022
29/01 - 2023
02/11 - 2023
02/01 - 2024
13/04 - 2024
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Livingston

VĐQG Scotland
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
Scotland League Cup
17/08 - 2025
VĐQG Scotland
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Scotland League Cup

Thành tích gần đây Hearts

VĐQG Scotland
04/10 - 2025
27/09 - 2025
H1: 2-0
13/09 - 2025
H1: 0-1
30/08 - 2025
23/08 - 2025
Scotland League Cup
16/08 - 2025
VĐQG Scotland
10/08 - 2025
05/08 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
26/07 - 2025
Scotland League Cup
24/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HeartsHearts76101019H T T T T
2CelticCeltic7520817T H T H T
3KilmarnockKilmarnock7241310H H B T T
4Dundee UnitedDundee United723219T H T B H
5St. MirrenSt. Mirren7232-19H H T T B
6MotherwellMotherwell715118H H H T B
7HibernianHibernian715108H H H H B
8RangersRangers7151-18H H B T H
9LivingstonLivingston8134-46B H B B H
10FalkirkFalkirk7133-56T B H B H
11Dundee FCDundee FC8134-76B H T B B
12AberdeenAberdeen7115-54B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow