![]() Craig Sibbald 26 | |
![]() Bruce Anderson (Kiến tạo: James Penrice) 35 | |
![]() Teddy Jenks 47 | |
![]() James Penrice 52 | |
![]() Nicky Devlin 80 | |
![]() Jackson Longridge 86 | |
![]() Scott Pittman 90 | |
![]() Jack MacKenzie (Kiến tạo: Ryan Hedges) 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Livingston
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
Thành tích gần đây Aberdeen
VĐQG Scotland
Europa League
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Giao hữu
Cúp quốc gia Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | T T H T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | T H H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | B H H H T |
5 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T |
6 | ![]() | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | H H H H H |
7 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H T B B H |
8 | ![]() | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | H B T B |
10 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | H H H H B |
11 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | B H H B H |
12 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại