Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alexander Isak (Kiến tạo: Federico Chiesa) 43 | |
![]() Cameron Archer 45 | |
![]() Hugo Ekitike (Thay: Alexander Isak) 46 | |
![]() Damion Downs (Thay: Cameron Archer) 51 | |
![]() Shea Charles (Thay: Caspar Jander) 51 | |
![]() Hugo Ekitike 53 | |
![]() Conor Bradley (Thay: Curtis Jones) 57 | |
![]() Jay Robinson (Thay: Leo Scienza) 62 | |
![]() Jayden Danns (Thay: Rio Ngumoha) 75 | |
![]() Shea Charles (Kiến tạo: Joshua Quarshie) 76 | |
![]() Milos Kerkez (Thay: Giovanni Leoni) 81 | |
![]() Hugo Ekitike (Kiến tạo: Federico Chiesa) 85 | |
![]() Hugo Ekitike 86 | |
![]() Hugo Ekitike 86 | |
![]() Ross Stewart (Thay: Ronnie Edwards) 88 | |
![]() Tom Fellows (Thay: Elias Jelert) 88 | |
![]() Ryan Manning 90+2' |
Thống kê trận đấu Liverpool vs Southampton


Diễn biến Liverpool vs Southampton

Thẻ vàng cho Ryan Manning.
Elias Jelert rời sân và được thay thế bởi Tom Fellows.
Ronnie Edwards rời sân và được thay thế bởi Ross Stewart.

ANH ẤY RA SÂN! - Hugo Ekitike nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!

THẺ ĐỎ! - Hugo Ekitike nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Federico Chiesa đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hugo Ekitike đã ghi bàn!
Giovanni Leoni rời sân và được thay thế bởi Milos Kerkez.
Joshua Quarshie đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Shea Charles đã ghi bàn!
Rio Ngumoha rời sân và được thay thế bởi Jayden Danns.
Leo Scienza rời sân và được thay thế bởi Jay Robinson.
Curtis Jones rời sân và được thay thế bởi Conor Bradley.

Thẻ vàng cho Hugo Ekitike.
Caspar Jander rời sân và Shea Charles vào thay.
Cameron Archer rời sân và Damion Downs vào thay.
Alexander Isak rời sân và được thay thế bởi Hugo Ekitike.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Cameron Archer.
Đội hình xuất phát Liverpool vs Southampton
Liverpool (4-2-3-1): Giorgi Mamardashvili (25), Jeremie Frimpong (30), Giovanni Leoni (15), Joe Gomez (2), Andy Robertson (26), Wataru Endo (3), Curtis Jones (17), Federico Chiesa (14), Treymaurice Nyoni (42), Rio Ngumoha (73), Alexander Isak (9)
Southampton (5-4-1): Alex McCarthy (1), Elias Jelert (38), Ronnie Edwards (12), Nathan Wood (15), Joshua Quarshie (17), Ryan Manning (3), Adam Armstrong (9), Caspar Jander (20), Flynn Downes (4), Léo Scienza (13), Cameron Archer (19)


Thay người | |||
46’ | Alexander Isak Hugo Ekitike | 51’ | Caspar Jander Shea Charles |
57’ | Curtis Jones Conor Bradley | 51’ | Cameron Archer Damion Downs |
75’ | Rio Ngumoha Jayden Danns | 62’ | Leo Scienza Jay Robinson |
81’ | Giovanni Leoni Milos Kerkez | 88’ | Elias Jelert Tom Fellows |
88’ | Ronnie Edwards Ross Stewart |
Cầu thủ dự bị | |||
Freddie Woodman | George Long | ||
Milos Kerkez | Taylor Harwood-Bellis | ||
Conor Bradley | Shea Charles | ||
Hugo Ekitike | Kuryu Matsuki | ||
Rhys Williams | Ryan Fraser | ||
Kaide Gordon | Tom Fellows | ||
Kieran Morrison | Jay Robinson | ||
Tommy Piling | Ross Stewart | ||
Jayden Danns | Damion Downs |
Huấn luyện viên | |||