Thứ Hai, 20/10/2025
Alexander Isak (Kiến tạo: Federico Chiesa)
43
Cameron Archer
45
Hugo Ekitike (Thay: Alexander Isak)
46
Damion Downs (Thay: Cameron Archer)
51
Shea Charles (Thay: Caspar Jander)
51
Hugo Ekitike
53
Conor Bradley (Thay: Curtis Jones)
57
Jay Robinson (Thay: Leo Scienza)
62
Jayden Danns (Thay: Rio Ngumoha)
75
Shea Charles (Kiến tạo: Joshua Quarshie)
76
Milos Kerkez (Thay: Giovanni Leoni)
81
Hugo Ekitike (Kiến tạo: Federico Chiesa)
85
Hugo Ekitike
86
Hugo Ekitike
86
Ross Stewart (Thay: Ronnie Edwards)
88
Tom Fellows (Thay: Elias Jelert)
88
Ryan Manning
90+2'

Thống kê trận đấu Liverpool vs Southampton

số liệu thống kê
Liverpool
Liverpool
Southampton
Southampton
61 Kiểm soát bóng 39
8 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 16
4 Việt vị 2
2 Chuyền dài 4
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
2 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Liverpool vs Southampton

Tất cả (25)
90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Ryan Manning.

Thẻ vàng cho Ryan Manning.

88'

Elias Jelert rời sân và được thay thế bởi Tom Fellows.

88'

Ronnie Edwards rời sân và được thay thế bởi Ross Stewart.

86' ANH ẤY RA SÂN! - Hugo Ekitike nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!

ANH ẤY RA SÂN! - Hugo Ekitike nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!

86' THẺ ĐỎ! - Hugo Ekitike nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Hugo Ekitike nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

85'

Federico Chiesa đã kiến tạo cho bàn thắng.

85' V À A A O O O - Hugo Ekitike đã ghi bàn!

V À A A O O O - Hugo Ekitike đã ghi bàn!

81'

Giovanni Leoni rời sân và được thay thế bởi Milos Kerkez.

76'

Joshua Quarshie đã kiến tạo cho bàn thắng.

76' V À A A A O O O - Shea Charles đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Shea Charles đã ghi bàn!

75'

Rio Ngumoha rời sân và được thay thế bởi Jayden Danns.

62'

Leo Scienza rời sân và được thay thế bởi Jay Robinson.

57'

Curtis Jones rời sân và được thay thế bởi Conor Bradley.

53' Thẻ vàng cho Hugo Ekitike.

Thẻ vàng cho Hugo Ekitike.

51'

Caspar Jander rời sân và Shea Charles vào thay.

51'

Cameron Archer rời sân và Damion Downs vào thay.

46'

Alexander Isak rời sân và được thay thế bởi Hugo Ekitike.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Cameron Archer.

Thẻ vàng cho Cameron Archer.

Đội hình xuất phát Liverpool vs Southampton

Liverpool (4-2-3-1): Giorgi Mamardashvili (25), Jeremie Frimpong (30), Giovanni Leoni (15), Joe Gomez (2), Andy Robertson (26), Wataru Endo (3), Curtis Jones (17), Federico Chiesa (14), Treymaurice Nyoni (42), Rio Ngumoha (73), Alexander Isak (9)

Southampton (5-4-1): Alex McCarthy (1), Elias Jelert (38), Ronnie Edwards (12), Nathan Wood (15), Joshua Quarshie (17), Ryan Manning (3), Adam Armstrong (9), Caspar Jander (20), Flynn Downes (4), Léo Scienza (13), Cameron Archer (19)

Liverpool
Liverpool
4-2-3-1
25
Giorgi Mamardashvili
30
Jeremie Frimpong
15
Giovanni Leoni
2
Joe Gomez
26
Andy Robertson
3
Wataru Endo
17
Curtis Jones
14
Federico Chiesa
42
Treymaurice Nyoni
73
Rio Ngumoha
9
Alexander Isak
19
Cameron Archer
13
Léo Scienza
4
Flynn Downes
20
Caspar Jander
9
Adam Armstrong
3
Ryan Manning
17
Joshua Quarshie
15
Nathan Wood
12
Ronnie Edwards
38
Elias Jelert
1
Alex McCarthy
Southampton
Southampton
5-4-1
Thay người
46’
Alexander Isak
Hugo Ekitike
51’
Caspar Jander
Shea Charles
57’
Curtis Jones
Conor Bradley
51’
Cameron Archer
Damion Downs
75’
Rio Ngumoha
Jayden Danns
62’
Leo Scienza
Jay Robinson
81’
Giovanni Leoni
Milos Kerkez
88’
Elias Jelert
Tom Fellows
88’
Ronnie Edwards
Ross Stewart
Cầu thủ dự bị
Freddie Woodman
George Long
Milos Kerkez
Taylor Harwood-Bellis
Conor Bradley
Shea Charles
Hugo Ekitike
Kuryu Matsuki
Rhys Williams
Ryan Fraser
Kaide Gordon
Tom Fellows
Kieran Morrison
Jay Robinson
Tommy Piling
Ross Stewart
Jayden Danns
Damion Downs
Huấn luyện viên

Arne Slot

Will Still

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
20/03 - 2016
19/11 - 2016
07/05 - 2017
18/11 - 2017
11/02 - 2018
22/09 - 2018
06/04 - 2019
17/08 - 2019
01/02 - 2020
05/01 - 2021
09/05 - 2021
27/11 - 2021
18/05 - 2022
12/11 - 2022
28/05 - 2023
Cúp FA
29/02 - 2024
Premier League
24/11 - 2024
Carabao Cup
19/12 - 2024
Premier League
08/03 - 2025
Carabao Cup
24/09 - 2025

Thành tích gần đây Liverpool

Premier League
19/10 - 2025
04/10 - 2025
Champions League
01/10 - 2025
Premier League
27/09 - 2025
Carabao Cup
24/09 - 2025
Premier League
20/09 - 2025
Champions League
18/09 - 2025
Premier League
14/09 - 2025
31/08 - 2025
26/08 - 2025

Thành tích gần đây Southampton

Hạng nhất Anh
18/10 - 2025
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
Carabao Cup
24/09 - 2025
Hạng nhất Anh
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Carabao Cup

Xem thêm
top-arrow